Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 316,399 | 336,560 | 310,174 | 301,915 | 293,550 | 315,032 | 285,678 | 303,772 | 315,271 | 297,125 | 300,449 | 306,398 | 258,236 | 309,420 | 281,743 | 278,477 | 277,242 | 277,512 | 282,421 | 280,596 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 5 | 3 | 9 | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 316,399 | 336,560 | 310,174 | 301,915 | 293,550 | 315,032 | 285,678 | 303,772 | 315,271 | 297,125 | 300,449 | 306,398 | 258,236 | 309,420 | 281,738 | 278,474 | 277,242 | 277,502 | 282,421 | 280,595 |
4. Giá vốn hàng bán | 196,191 | 206,144 | 186,947 | 199,279 | 175,631 | 201,128 | 173,312 | 179,950 | 207,387 | 191,386 | 188,956 | 199,060 | 155,908 | 175,024 | 171,621 | 171,476 | 162,317 | 163,041 | 171,530 | 183,306 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 120,207 | 130,416 | 123,227 | 102,636 | 117,919 | 113,904 | 112,366 | 123,822 | 107,884 | 105,739 | 111,493 | 107,338 | 102,328 | 134,396 | 110,117 | 106,999 | 114,925 | 114,462 | 110,891 | 97,289 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,218 | 58,561 | 2,258 | 11,090 | 2,587 | 49,677 | 2,185 | -14,915 | 2,994 | 147,410 | 1,473 | 57,612 | 3,972 | 80,106 | 2,932 | 1,572 | 2,105 | 1,443 | 1,560 | 11,894 |
7. Chi phí tài chính | 10,752 | 10,108 | 6,724 | 7,899 | 7,120 | 10,629 | 8,137 | 9,522 | 9,475 | 8,229 | 10,600 | 9,921 | 10,665 | 8,896 | 15,021 | 104,476 | 12,371 | 17,511 | 21,608 | 18,025 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 7,017 | 8,040 | 6,637 | 7,538 | 6,311 | 7,366 | 7,138 | 9,522 | 9,017 | 8,229 | 10,600 | 9,921 | 10,643 | 8,896 | 15,021 | 24,165 | 12,156 | 10,241 | 21,608 | 17,411 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 864 | 945 | 324 | 950 | 744 | 4,993 | -3,973 | -1,675 | -1,005 | -1,582 | -1,318 | -1,089 | -1,336 | -1,750 | -809 | -289 | -1,924 | -1,708 | 228 | 21 |
9. Chi phí bán hàng | 16,652 | 19,987 | 13,686 | 18,107 | 13,620 | 19,543 | 14,375 | 19,487 | 17,454 | 16,095 | 15,267 | 17,423 | 17,636 | 15,480 | 15,429 | 17,865 | 17,030 | 15,590 | 14,548 | 16,528 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 16,649 | 20,275 | 20,416 | 20,931 | 15,622 | 16,985 | 14,843 | 19,408 | 16,100 | 17,449 | 14,419 | 18,526 | 14,224 | 15,685 | 13,907 | 17,311 | 14,799 | 14,207 | 15,645 | 17,638 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 78,236 | 139,550 | 84,983 | 67,739 | 84,888 | 121,417 | 73,223 | 58,815 | 66,843 | 209,793 | 71,362 | 117,991 | 62,439 | 172,691 | 67,883 | -31,370 | 70,905 | 66,890 | 60,877 | 57,013 |
12. Thu nhập khác | 1,811 | 3,145 | 1,705 | 1,814 | 2,706 | 2,261 | 1,187 | 2,690 | 1,743 | 1,756 | 1,279 | 2,498 | 5,554 | 1,833 | 1,222 | 2,985 | 1,198 | 1,099 | 817 | 1,008 |
13. Chi phí khác | 2,356 | 913 | 964 | 1,640 | 1,002 | 801 | 741 | 1,012 | 1,247 | 1,245 | 709 | 1,716 | 663 | 663 | 611 | 605 | 832 | 48 | 2,080 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -545 | 2,232 | 741 | 174 | 1,704 | 1,461 | 445 | 1,678 | 495 | 511 | 570 | 782 | 4,891 | 1,170 | 611 | 2,379 | 366 | 1,051 | 817 | -1,071 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 77,690 | 141,782 | 85,724 | 67,913 | 86,592 | 122,878 | 73,669 | 60,493 | 67,339 | 210,305 | 71,933 | 118,774 | 67,330 | 173,861 | 68,494 | -28,991 | 71,271 | 67,942 | 61,694 | 55,941 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 7,718 | 15,023 | 8,989 | 4,025 | 5,200 | 6,850 | 4,306 | 4,065 | 3,958 | 11,282 | 4,225 | 5,752 | 4,696 | 9,646 | 4,087 | -1,541 | -1,389 | 7,259 | 6,343 | 3,738 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 10 | 10 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 7,718 | 15,023 | 8,989 | 4,025 | 5,200 | 6,850 | 4,306 | 4,065 | 3,958 | 11,282 | 4,225 | 5,752 | 4,696 | 9,655 | 4,097 | -1,521 | -1,369 | 7,279 | 6,363 | 3,757 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 69,972 | 126,760 | 76,735 | 63,888 | 81,392 | 116,027 | 69,363 | 56,429 | 63,380 | 199,022 | 67,707 | 113,022 | 62,634 | 164,206 | 64,397 | -27,469 | 72,640 | 60,663 | 55,332 | 52,184 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 2,900 | 4,254 | 3,196 | 2,784 | 2,802 | 3,241 | 2,002 | 3,702 | 2,649 | 3,177 | 3,130 | 1,520 | 4,715 | 4,948 | 3,941 | 2,712 | 3,389 | 3,334 | 3,102 | 4,400 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 67,072 | 122,505 | 73,539 | 61,104 | 78,590 | 112,786 | 67,360 | 52,726 | 60,731 | 195,845 | 64,577 | 111,501 | 57,919 | 159,257 | 60,456 | -30,181 | 69,251 | 57,329 | 52,230 | 47,783 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 763,186 | 846,351 | 681,015 | 688,322 | 659,281 | 732,757 | 630,494 | 647,108 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32,166 | 81,508 | 38,436 | 52,209 | 43,915 | 89,779 | 36,539 | 56,297 |
1. Tiền | 32,166 | 22,508 | 38,436 | 49,209 | 40,915 | 66,779 | 33,539 | 48,297 |
2. Các khoản tương đương tiền | 59,000 | 3,000 | 3,000 | 23,000 | 3,000 | 8,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 613,200 | 642,700 | 532,000 | 525,000 | 471,000 | 512,000 | 470,000 | 474,434 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 613,200 | 642,700 | 532,000 | 525,000 | 471,000 | 512,000 | 470,000 | 474,434 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 66,003 | 76,564 | 64,864 | 62,200 | 97,112 | 87,226 | 77,815 | 67,697 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 46,198 | 52,067 | 47,222 | 47,203 | 46,806 | 59,083 | 53,346 | 45,953 |
2. Trả trước cho người bán | 9,339 | 13,234 | 11,778 | 4,957 | 28,723 | 3,563 | 13,687 | 10,670 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,418 | 17,747 | 12,352 | 12,512 | 24,049 | 28,056 | 14,259 | 14,653 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,952 | -6,484 | -6,488 | -2,471 | -2,465 | -3,477 | -3,477 | -3,579 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 50,404 | 43,539 | 43,564 | 41,763 | 44,728 | 40,737 | 43,399 | 45,031 |
1. Hàng tồn kho | 50,404 | 43,539 | 43,564 | 41,763 | 44,728 | 40,737 | 43,399 | 45,031 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,413 | 2,040 | 2,151 | 7,151 | 2,525 | 3,015 | 2,741 | 3,649 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 732 | 540 | 381 | 257 | 399 | 305 | 82 | 204 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 605 | 967 | 1,631 | 6,894 | 2,126 | 2,710 | 2,609 | 3,274 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 76 | 533 | 139 | 50 | 171 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,698,149 | 2,743,764 | 2,787,738 | 2,839,733 | 2,768,899 | 2,823,443 | 2,816,994 | 2,881,920 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 2,491,118 | 2,542,249 | 2,556,881 | 2,631,320 | 2,539,519 | 2,604,255 | 2,610,127 | 2,674,058 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,193,813 | 2,242,827 | 2,274,318 | 2,346,916 | 2,253,274 | 2,316,169 | 2,320,198 | 2,382,337 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 297,305 | 299,422 | 282,563 | 284,404 | 286,245 | 288,086 | 289,929 | 291,722 |
III. Bất động sản đầu tư | 784 | 797 | 809 | 822 | ||||
- Nguyên giá | 1,270 | 1,270 | 1,270 | 1,270 | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -486 | -473 | -460 | -448 | ||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 128,346 | 143,509 | 170,580 | 149,403 | 170,762 | 160,633 | 155,582 | 151,935 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 128,346 | 143,509 | 170,580 | 149,403 | 170,762 | 160,633 | 155,582 | 151,935 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 54,538 | 53,675 | 54,798 | 55,014 | 54,425 | 53,681 | 45,880 | 49,853 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 18,872 | 18,008 | 17,064 | 18,419 | 17,469 | 16,725 | 42,811 | 46,783 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 54,210 | 54,210 | 54,210 | 53,070 | 53,070 | 53,070 | 3,070 | 3,070 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -18,544 | -18,544 | -16,475 | -16,475 | -16,114 | -16,114 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,145 | 4,331 | 5,478 | 3,995 | 3,409 | 4,077 | 4,596 | 5,251 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,145 | 4,331 | 5,478 | 3,995 | 3,409 | 4,077 | 4,596 | 5,251 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,461,334 | 3,590,115 | 3,468,752 | 3,528,055 | 3,428,179 | 3,556,200 | 3,447,488 | 3,529,028 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 1,086,938 | 1,134,622 | 1,136,041 | 1,237,829 | 1,152,729 | 1,198,779 | 1,187,570 | 1,332,609 |
I. Nợ ngắn hạn | 495,155 | 464,854 | 420,796 | 480,638 | 431,804 | 417,913 | 392,849 | 451,416 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 231,763 | 218,168 | 221,608 | 216,777 | 218,657 | 204,922 | 251,798 | 249,752 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 58,523 | 57,615 | 46,098 | 98,855 | 40,339 | 50,883 | 36,595 | 63,208 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,191 | 9,105 | 6,961 | 6,390 | 9,209 | 10,525 | 15,928 | 12,215 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 38,473 | 24,493 | 19,231 | 9,725 | 31,695 | 18,337 | 10,287 | 11,536 |
6. Phải trả người lao động | 61,897 | 48,455 | 26,080 | 64,806 | 51,167 | 44,155 | 27,628 | 44,222 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,830 | 15,093 | 10,743 | 12,880 | 8,791 | 16,021 | 5,155 | 10,971 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,298 | 14,613 | 15,034 | 13,738 | 14,498 | 14,502 | 12,208 | 11,923 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 68,179 | 77,314 | 75,040 | 57,466 | 57,448 | 58,567 | 33,249 | 47,589 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 591,783 | 669,767 | 715,245 | 757,191 | 720,925 | 780,865 | 794,721 | 881,193 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8,132 | 8,203 | 7,994 | 7,994 | 6,687 | 6,687 | 8,592 | 9,514 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 583,651 | 661,565 | 707,251 | 749,197 | 714,238 | 774,178 | 786,129 | 871,678 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,374,397 | 2,455,493 | 2,332,712 | 2,290,226 | 2,275,450 | 2,357,421 | 2,259,917 | 2,196,418 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,374,397 | 2,455,493 | 2,332,712 | 2,290,226 | 2,275,450 | 2,357,421 | 2,259,917 | 2,196,418 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 118,520 | 118,520 | 118,520 | 118,520 | 118,520 | 118,520 | 118,520 | 118,520 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 26,219 | 26,219 | 26,219 | 26,219 | 26,219 | 26,219 | 26,219 | 26,219 |
5. Cổ phiếu quỹ | -64,236 | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -64,236 | -64,236 | -64,236 | -64,236 | -64,236 | -64,236 | -64,236 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 297,447 | 297,447 | 293,778 | 206,806 | 206,806 | 206,806 | 167,154 | 162,806 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 676,023 | 752,880 | 636,103 | 684,884 | 672,357 | 750,165 | 695,344 | 638,164 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 120,423 | 124,663 | 122,328 | 118,032 | 115,784 | 119,947 | 116,916 | 114,945 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,461,334 | 3,590,115 | 3,468,752 | 3,528,055 | 3,428,179 | 3,556,200 | 3,447,488 | 3,529,028 |