Chỉ tiêu | Qúy 1 2019 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 325,432 | 333,312 | 519,351 | 406,401 | 419,715 | 318,404 | 268,777 | 388,984 | 327,751 | 315,941 | 209,085 | 495,552 | 256,182 | 410,850 | 258,796 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 27 | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 325,432 | 333,312 | 519,351 | 406,401 | 419,715 | 318,404 | 268,777 | 388,984 | 327,751 | 315,941 | 209,085 | 495,525 | 256,182 | 410,850 | 258,796 |
4. Giá vốn hàng bán | 273,392 | 291,805 | 454,831 | 360,741 | 369,883 | 264,922 | 217,400 | 349,740 | 261,789 | 254,785 | 180,000 | 444,488 | 226,774 | 368,186 | 224,118 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 52,040 | 41,507 | 64,520 | 45,660 | 49,832 | 53,482 | 51,377 | 39,244 | 65,962 | 61,156 | 29,086 | 51,037 | 29,408 | 42,664 | 34,678 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 267 | 525 | 495 | 941 | 581 | 760 | 176 | 402 | 450 | 765 | 334 | 1,284 | 135 | 2,784 | 556 |
7. Chi phí tài chính | 2,387 | 7,030 | 7,496 | 4,457 | 5,042 | 4,730 | 3,921 | 6,389 | 3,030 | 3,530 | 4,713 | 4,662 | 5,339 | 7,185 | 3,465 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,261 | 3,958 | 4,163 | 4,201 | 5,005 | 4,688 | 3,824 | 4,957 | 3,030 | 3,499 | 4,709 | 4,366 | 2,367 | 2,732 | 2,325 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 38,640 | 28,665 | 45,574 | 34,994 | 36,487 | 37,846 | 35,894 | 23,321 | 50,493 | 42,924 | 19,738 | 39,322 | 17,429 | 28,658 | 30,812 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,205 | 5,356 | 8,907 | 5,262 | 5,223 | 9,699 | 9,264 | 5,173 | 9,374 | 14,031 | 5,275 | 13,079 | 6,150 | 7,141 | -2,182 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,075 | 980 | 3,038 | 1,887 | 3,661 | 1,967 | 2,473 | 4,763 | 3,516 | 1,436 | -306 | -4,742 | 625 | 2,465 | 3,139 |
12. Thu nhập khác | 3 | 980 | 4 | -22 | 57 | 2,329 | 14 | 46 | 1,031 | 9,724 | 2,907 | 121 | 251 | ||
13. Chi phí khác | 1 | 138 | 3 | 9 | 443 | 62 | 184 | 32 | 28 | 27 | 1,007 | 124 | 44 | 271 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2 | 842 | 4 | -3 | -9 | -465 | -5 | 2,145 | -19 | 18 | 1,004 | 8,717 | 2,783 | 77 | -20 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,077 | 1,822 | 3,042 | 1,884 | 3,652 | 1,501 | 2,468 | 6,907 | 3,497 | 1,454 | 698 | 3,975 | 3,408 | 2,542 | 3,119 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 415 | 364 | 608 | 377 | 732 | 401 | 494 | 1,435 | 699 | 291 | 140 | 905 | 750 | 559 | 711 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 415 | 364 | 608 | 377 | 732 | 401 | 494 | 1,435 | 699 | 291 | 140 | 905 | 750 | 559 | 711 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,662 | 1,457 | 2,433 | 1,508 | 2,920 | 1,100 | 1,975 | 5,472 | 2,798 | 1,163 | 558 | 3,070 | 2,658 | 1,983 | 2,408 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,662 | 1,457 | 2,433 | 1,508 | 2,920 | 1,100 | 1,975 | 5,472 | 2,798 | 1,163 | 558 | 3,070 | 2,658 | 1,983 | 2,408 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 455,014 | 366,929 | 538,420 | 449,310 | 567,487 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 39,191 | 23,473 | 141,655 | 19,859 | 72,207 |
1. Tiền | 39,191 | 23,473 | 15,855 | 19,859 | 42,207 |
2. Các khoản tương đương tiền | 125,800 | 30,000 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 192,958 | 225,955 | 192,706 | 241,244 | 269,083 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 200,782 | 233,518 | 202,599 | 251,574 | 281,709 |
2. Trả trước cho người bán | 2,031 | 5,441 | 3,362 | 3,000 | 1,903 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,115 | 1,353 | 1,145 | 1,120 | 1,393 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,970 | -14,357 | -14,399 | -14,450 | -15,922 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 217,803 | 112,463 | 197,374 | 185,721 | 224,944 |
1. Hàng tồn kho | 217,803 | 112,463 | 197,374 | 185,721 | 224,944 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,062 | 5,038 | 6,685 | 2,486 | 1,254 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,882 | 2,058 | 2,877 | 2,486 | 874 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,003 | 2,786 | 3,788 | 351 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 177 | 194 | 20 | 29 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,905 | 30,492 | 31,557 | 32,566 | 33,666 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 103 | 153 | 153 | 502 | 508 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 103 | 153 | 153 | 502 | 508 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 18,347 | 10,980 | 11,705 | 11,000 | 11,536 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 18,293 | 10,806 | 11,349 | 10,722 | 11,327 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 55 | 174 | 356 | 278 | 209 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 136 | 570 | 295 | 295 | 295 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 136 | 570 | 295 | 295 | 295 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,318 | 18,789 | 19,404 | 20,769 | 21,327 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,318 | 18,789 | 19,404 | 20,769 | 21,327 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 492,918 | 397,421 | 569,976 | 481,876 | 601,153 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 433,847 | 338,363 | 510,722 | 424,060 | 541,081 |
I. Nợ ngắn hạn | 433,847 | 337,276 | 509,469 | 424,060 | 541,081 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 167,936 | 132,374 | 86,768 | 155,539 | 143,473 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 234,779 | 174,266 | 292,118 | 204,575 | 351,135 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,774 | 1,203 | 1,738 | 3,370 | 4,307 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,914 | 1,752 | 2,203 | 5,337 | 2,709 |
6. Phải trả người lao động | 14,415 | 14,476 | 16,354 | 16,474 | 19,559 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 308 | 597 | 730 | 338 | 821 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,625 | 933 | 94,313 | 22,760 | 461 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 5,314 | 7,147 | 9,275 | 9,074 | 11,392 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,782 | 4,527 | 5,971 | 6,592 | 7,221 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 1,088 | 1,252 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,088 | 1,252 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,071 | 59,058 | 59,254 | 57,816 | 60,073 |
I. Vốn chủ sở hữu | 59,071 | 59,058 | 59,254 | 57,816 | 60,073 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 25,001 | 25,001 | 25,001 | 25,001 | 25,001 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 29,103 | 29,103 | 27,753 | 26,440 | 24,241 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,968 | 4,954 | 6,501 | 6,375 | 10,831 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 492,918 | 397,421 | 569,976 | 481,876 | 601,153 |