CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

26.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh161,602174,545146,661166,179139,406128,601182,065167,808171,119157,432121,151197,047186,243189,062179,619177,926128,731162,763125,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu964307110369449137553269377336693714723683741709232879436
3. Doanh thu thuần (1)-(2)160,639174,238146,551165,810138,957128,464181,512167,539170,742157,096120,458196,333185,520188,379178,877177,217128,500161,884124,853
4. Giá vốn hàng bán107,625122,837100,099109,52092,21190,570134,388121,907124,314113,88182,804173,198165,942166,775157,518154,578110,880142,467109,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,01451,40146,45256,29046,74637,89447,12445,63246,42843,21537,65323,13519,57821,60421,36022,63817,61919,41715,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính11189681242133257943430393593531,025505654427401412
7. Chi phí tài chính1,4831,4931,9332,6161,9932,0102,0121,7301,6711,5361,4381,3671,4171,2409071,0667279541,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay6777861,0381,2731,4281,4061,3851,1109959429311,3671,4178739071,0367277761,795
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,28319,24617,58823,46616,54511,44217,19316,38416,32514,92413,5097,7026,2507,6887,1487,3705,5826,3615,037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,41219,42017,10420,84818,44315,67917,59819,19518,85017,27213,7969,9348,0547,2169,8579,4797,3215,9745,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,94711,3309,8959,4849,9778,79510,3788,4179,6169,5148,9504,4914,2106,4843,9535,3784,4186,5292,968
12. Thu nhập khác2381,23526132325074246776518315109403,9782,834
13. Chi phí khác93741545153,6892,561
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2381,2352523232503724636151831564-1440289273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,18512,56510,1479,80710,2288,83310,6248,77810,1339,8299,0144,4914,2106,4703,9935,3784,4186,8183,241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6372,5132,0292,0562,0461,7672,1251,9452,0271,9661,8031,1231,053-8599981,3441,1041,702812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6372,5132,0292,0562,0461,7672,1251,9452,0271,9661,8031,1231,053-8599981,3441,1041,702812
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,54810,0528,1177,7528,1827,0668,4996,8338,1077,8637,2113,3683,1587,3292,9944,0333,3135,1152,429
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,54810,0528,1177,7528,1827,0668,4996,8338,1077,8637,2113,3683,1587,3292,9944,0333,3135,1152,429

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn337,241336,505309,635266,549260,752250,158312,434264,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,92938,89937,10925,41836,78036,63659,71939,365
1. Tiền38,92938,89937,10925,41836,78036,63659,71939,365
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn168,737179,563162,259135,808120,403109,601146,726112,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng105,611124,578111,952100,30497,909101,540135,938105,845
2. Trả trước cho người bán53,94845,70543,65928,95010,2896,7319,4795,057
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,1789,2806,6486,55512,2041,3301,3091,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho128,726117,247109,932104,320102,799102,153104,765111,163
1. Hàng tồn kho128,726117,247109,932104,320102,799102,153104,765111,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8507953341,0027711,7681,2241,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn737795764678935775966
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ113238598111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33493235449108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn295,308300,743305,819312,381313,392315,381313,605313,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định279,735284,804288,043294,216294,367297,442295,631296,746
1. Tài sản cố định hữu hình261,483266,552269,791275,964276,116279,190277,380278,326
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,25118,25118,25118,25118,25118,25118,25118,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,35211,50011,20910,63511,95210,5419,6718,393
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,35211,50011,20910,63511,95210,5419,6718,393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2214,4396,5687,5307,0737,3988,3037,949
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2214,4396,5687,5307,0737,3988,3037,949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả190,076202,605187,201158,809161,693161,201222,613182,210
I. Nợ ngắn hạn187,897200,414185,008156,578159,423158,928220,329179,879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn63,92461,89971,65580,56973,79473,91276,36272,929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,38575,47755,75047,36040,64649,52097,17077,374
4. Người mua trả tiền trước19,46326,03325,17411,80314,2069,69513,30415,555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2293,7502,7202,5653,7392,1453,3233,251
6. Phải trả người lao động13,87211,72010,0461,0199,0977,93711,924258
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6721,7241,6674751,2236492,300975
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,7212,6852,4901,4313,3852,0102,990323
11. Phải trả ngắn hạn khác9,9079,7708,5974,4066,0935,8795,5732,054
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0175867314977257
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,7066,7696,8376,9517,0927,1057,1277,160
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,1792,1912,1932,2312,2702,2732,2842,331
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,1612,1712,1712,2062,2432,2432,2432,243
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1820232528304188
B. Nguồn vốn chủ sở hữu442,473434,643428,253420,120412,451404,339403,426394,927
I. Vốn chủ sở hữu442,473434,643428,253420,120412,451404,339403,426394,927
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu279,473279,473203,996203,996203,996203,996149,998149,998
2. Thặng dư vốn cổ phần28,72028,720
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển124,594124,594174,594149,316149,316149,316174,594174,594
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối38,40630,57549,66266,80859,13851,02750,11441,615
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |