Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 29,321 | 27,883 | 3,214 | 5,039 | 24,180 | 23,665 | 5,373 | 4,354 | 21,536 | 32,677 | 7,830 | 4,519 | 21,754 | 26,837 | 7,288 | 2,367 | 23,294 | 21,478 | 6,377 | 4,778 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 246 | 495 | 23 | 578 | 560 | 402 | 25 | 704 | 615 | 1,483 | 2 | 1,220 | 514 | 542 | 6 | 474 | 410 | 402 | 140 | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 29,076 | 27,388 | 3,191 | 4,460 | 23,619 | 23,263 | 5,348 | 3,650 | 20,921 | 31,195 | 7,828 | 3,298 | 21,240 | 26,294 | 7,282 | 1,894 | 22,884 | 21,076 | 6,377 | 4,638 |
4. Giá vốn hàng bán | 20,970 | 19,933 | 2,064 | 3,598 | 16,935 | 16,324 | 4,124 | 2,106 | 15,045 | 21,576 | 5,865 | 1,708 | 15,537 | 19,869 | 5,118 | -9 | 17,247 | 14,517 | 4,432 | 3,148 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,105 | 7,455 | 1,127 | 863 | 6,684 | 6,939 | 1,224 | 1,543 | 5,876 | 9,619 | 1,963 | 1,590 | 5,704 | 6,425 | 2,164 | 1,903 | 5,637 | 6,560 | 1,945 | 1,490 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 64 | 58 | 156 | 2 | 146 | 11 | 183 | 59 | 456 | 815 | 3,233 | 2,141 | 934 | 1,184 | 1,636 | 266 | 208 | 112 | 510 |
7. Chi phí tài chính | 655 | -1,599 | 1 | -1,337 | 23 | -637 | 392 | 35 | 2,957 | 637 | 1,974 | 1,762 | 263 | 633 | 609 | -165 | -82 | 180 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 6 | 63 | ||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,506 | 3,051 | 297 | 806 | 2,099 | 2,680 | 168 | 798 | 1,796 | 2,316 | 531 | 962 | 2,074 | 1,897 | 610 | 516 | 1,841 | 1,875 | 458 | 516 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,262 | 3,400 | 764 | 1,906 | 2,939 | 2,552 | 802 | 2,029 | 2,335 | 2,296 | 1,156 | 1,635 | 1,902 | 2,488 | 1,432 | 2,195 | 2,059 | 2,240 | 1,036 | 1,292 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,685 | 2,667 | 123 | -356 | 1,624 | 2,490 | 264 | -1,492 | 1,769 | 2,506 | 455 | 251 | 2,107 | 2,712 | 673 | 220 | 2,167 | 2,735 | 562 | 12 |
12. Thu nhập khác | 15 | 354 | 10 | 3 | ||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 30 | 3 | 17 | 45 | ||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -30 | 15 | 351 | 10 | -17 | -43 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,685 | 2,637 | 139 | -356 | 1,624 | 2,490 | 264 | -1,141 | 1,769 | 2,506 | 455 | 251 | 2,107 | 2,712 | 673 | 231 | 2,167 | 2,718 | 562 | -30 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 343 | 591 | 28 | -65 | 331 | 507 | 58 | -218 | 362 | 491 | 99 | -304 | 413 | 538 | 141 | 31 | 112 | 594 | 100 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 343 | 591 | 28 | -65 | 331 | 507 | 58 | -218 | 362 | 491 | 99 | -304 | 413 | 538 | 141 | 31 | 112 | 594 | 100 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,341 | 2,046 | 111 | -291 | 1,293 | 1,983 | 206 | -923 | 1,407 | 2,016 | 356 | 556 | 1,694 | 2,174 | 532 | 200 | 2,056 | 2,124 | 462 | -31 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,341 | 2,046 | 111 | -291 | 1,293 | 1,983 | 206 | -923 | 1,407 | 2,016 | 356 | 556 | 1,694 | 2,174 | 532 | 200 | 2,056 | 2,124 | 462 | -31 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 51,133 | 46,228 | 37,881 | 36,108 | 48,112 | 43,025 | 37,130 | 34,880 | 48,729 | 44,023 | 39,279 | 34,276 | 44,740 | 40,510 | 29,883 | 37,252 | 41,942 | 36,103 | 29,679 | 36,108 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,400 | 2,234 | 865 | 4,592 | 10,057 | 5,949 | 859 | 5,472 | 9,868 | 3,660 | 3,136 | 7,336 | 5,876 | 6,192 | 9,007 | 15,168 | 14,876 | 3,405 | 659 | 3,442 |
1. Tiền | 6,400 | 2,234 | 865 | 4,592 | 6,057 | 5,949 | 859 | 5,472 | 9,868 | 3,660 | 3,136 | 7,336 | 5,876 | 6,192 | 9,007 | 15,168 | 10,876 | 3,405 | 659 | 3,442 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 4,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,773 | 5,334 | 5,604 | 6,066 | 2,700 | 2,700 | 3,971 | 3,971 | 2,897 | 2,897 | 6,463 | 4,859 | 8,564 | 6,933 | 2,522 | 8,227 | 2,790 | 2,000 | 6,000 | 12,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 5,362 | 5,362 | 5,232 | 5,694 | 5,694 | 5,694 | 5,694 | 5,694 | 5,694 | 5,694 | 6,463 | 4,859 | 8,564 | 6,933 | 2,522 | 4,227 | 2,790 | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -589 | -28 | -1,628 | -1,628 | -2,995 | -2,995 | -3,723 | -3,723 | -2,797 | -2,797 | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 4,000 | 2,000 | 6,000 | 12,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,992 | 17,801 | 6,251 | 6,680 | 18,555 | 14,771 | 8,853 | 7,360 | 21,268 | 20,382 | 11,263 | 6,936 | 22,281 | 18,540 | 10,888 | 7,452 | 20,134 | 20,516 | 10,865 | 8,184 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,246 | 18,110 | 6,810 | 6,867 | 18,947 | 15,104 | 9,277 | 7,792 | 21,637 | 20,474 | 11,589 | 7,309 | 22,817 | 19,079 | 11,246 | 8,111 | 20,658 | 20,848 | 11,147 | 8,138 |
2. Trả trước cho người bán | 5 | 65 | 29 | 81 | 80 | 48 | 43 | 4 | 4 | 204 | 204 | 167 | 275 | 233 | 218 | 3 | 20 | 20 | 27 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 632 | 517 | 189 | 509 | 408 | 276 | 190 | 221 | 342 | 420 | 185 | 175 | 223 | 262 | 242 | 156 | 120 | 292 | 260 | 581 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -891 | -891 | -777 | -777 | -880 | -657 | -657 | -657 | -715 | -715 | -715 | -715 | -1,034 | -1,034 | -818 | -818 | -644 | -644 | -562 | -562 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,987 | 19,782 | 22,625 | 17,558 | 15,356 | 18,246 | 21,043 | 16,749 | 13,470 | 15,805 | 17,128 | 13,981 | 7,889 | 8,485 | 7,071 | 5,878 | 3,454 | 9,409 | 11,340 | 11,617 |
1. Hàng tồn kho | 16,475 | 20,270 | 23,113 | 18,046 | 16,022 | 18,913 | 21,710 | 17,415 | 14,416 | 16,751 | 18,075 | 14,928 | 8,690 | 9,286 | 7,872 | 6,679 | 4,845 | 10,800 | 12,731 | 13,008 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -488 | -488 | -488 | -488 | -667 | -667 | -667 | -667 | -946 | -946 | -946 | -946 | -801 | -801 | -801 | -801 | -1,391 | -1,391 | -1,391 | -1,391 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 981 | 1,077 | 2,536 | 1,212 | 1,444 | 1,360 | 2,404 | 1,329 | 1,226 | 1,279 | 1,290 | 1,165 | 129 | 360 | 395 | 527 | 689 | 774 | 814 | 866 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 953 | 1,006 | 2,140 | 1,055 | 1,130 | 1,102 | 1,907 | 986 | 1,097 | 1,121 | 1,163 | 1,104 | 100 | 335 | 384 | 480 | 676 | 756 | 812 | 796 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25 | 4 | 2 | 8 | 3 | 3 | 2 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 27 | 71 | 371 | 157 | 314 | 257 | 493 | 343 | 129 | 156 | 118 | 58 | 29 | 26 | 7 | 47 | 13 | 18 | 1 | 70 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,298 | 12,933 | 12,304 | 13,111 | 13,264 | 11,990 | 10,855 | 12,285 | 12,146 | 12,327 | 11,951 | 12,550 | 11,953 | 12,306 | 12,621 | 13,186 | 12,561 | 15,548 | 14,147 | 7,152 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 28 | 28 | 28 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 28 | 28 | 28 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,665 | 11,954 | 4,068 | 12,272 | 12,272 | 11,326 | 8,435 | 8,505 | 11,485 | 11,707 | 11,824 | 11,941 | 11,320 | 11,381 | 11,504 | 11,498 | 11,498 | 11,600 | 11,387 | 3,424 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,336 | 3,626 | 2,568 | 3,944 | 3,944 | 2,998 | 1,607 | 1,677 | 3,157 | 3,379 | 3,496 | 3,613 | 2,992 | 3,053 | 3,176 | 3,170 | 3,170 | 3,272 | 3,477 | 1,924 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,328 | 8,328 | 1,500 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 6,828 | 6,828 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 7,910 | 1,500 |
III. Bất động sản đầu tư | 8,040 | 2,980 | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 8,040 | 5,198 | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,218 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 1,856 | 2,587 | 2,669 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 593 | 2,168 | 3,168 | 3,168 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -312 | -580 | -499 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12 | 358 | -426 | 246 | 399 | 70 | -1,172 | 207 | 67 | 26 | -467 | 16 | 39 | 332 | 523 | 1,095 | 470 | 2,092 | 173 | 1,059 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12 | 358 | -426 | 218 | 399 | 70 | -1,172 | 207 | 67 | 26 | -467 | 16 | 39 | 332 | 523 | 1,095 | 470 | 2,092 | 173 | 1,059 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 28 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 63,431 | 59,162 | 50,185 | 49,219 | 61,376 | 55,015 | 47,985 | 47,166 | 60,874 | 56,350 | 51,230 | 46,827 | 56,693 | 52,816 | 42,504 | 50,437 | 54,503 | 51,651 | 43,826 | 43,261 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 21,273 | 18,077 | 8,403 | 7,547 | 19,470 | 13,806 | 8,660 | 8,056 | 21,026 | 17,153 | 12,251 | 8,203 | 17,634 | 15,451 | 7,313 | 13,680 | 17,540 | 16,743 | 10,577 | 8,047 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,264 | 18,068 | 8,394 | 7,518 | 19,461 | 13,797 | 8,651 | 8,047 | 21,017 | 17,144 | 12,242 | 8,194 | 17,611 | 15,428 | 7,304 | 13,671 | 15,167 | 16,437 | 10,270 | 7,740 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,596 | 4,224 | 1,277 | 3,000 | ||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,057 | 11,551 | 7,995 | 2,485 | 7,962 | 7,905 | 7,996 | 5,550 | 8,909 | 10,198 | 9,635 | 2,855 | 5,571 | 9,678 | 5,832 | 4,664 | 4,289 | 8,132 | 3,180 | 1,600 |
4. Người mua trả tiền trước | 129 | 41 | 81 | 128 | 836 | 772 | 394 | 225 | 62 | 60 | 173 | 133 | 92 | 36 | 25 | 59 | 17 | 2 | 33 | 43 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 282 | 492 | 8 | 40 | 614 | 275 | 58 | 291 | 413 | 21 | 182 | 895 | 607 | 119 | 30 | 57 | 476 | 69 | 75 | |
6. Phải trả người lao động | 3,679 | 2,696 | 6 | 1,163 | 2,388 | 1,861 | 1 | 1,043 | 2,731 | 1,959 | 1,883 | 3,062 | 1,885 | 255 | 1,652 | 3,629 | 2,441 | 45 | 1,257 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 527 | |||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,513 | 2,882 | 108 | 3,221 | 7,014 | 2,852 | 131 | 573 | 8,128 | 4,245 | 138 | 2,149 | 7,686 | 2,884 | 637 | 2,239 | 5,344 | 4,727 | 3,677 | 3,744 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 604 | 406 | 198 | 480 | 647 | 132 | 128 | 598 | 895 | 270 | 680 | 992 | 306 | 338 | 436 | 803 | 554 | 659 | 265 | 494 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 9 | 9 | 9 | 29 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 23 | 23 | 9 | 9 | 2,373 | 307 | 307 | 307 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 14 | 2,364 | 298 | 298 | 298 | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 14 | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 9 | 9 | 9 | 29 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,158 | 41,085 | 41,781 | 41,673 | 41,905 | 38,550 | 39,326 | 39,109 | 39,848 | 39,197 | 38,979 | 38,623 | 39,059 | 37,366 | 35,191 | 36,757 | 36,963 | 34,908 | 33,249 | 35,214 |
I. Vốn chủ sở hữu | 42,158 | 41,085 | 41,781 | 41,673 | 41,905 | 38,550 | 39,326 | 39,109 | 39,848 | 39,197 | 38,979 | 38,623 | 39,059 | 37,366 | 35,191 | 36,757 | 36,963 | 34,908 | 33,249 | 35,214 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 19,257 | 19,257 | 19,257 | 19,257 | 19,257 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 | 14,987 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,288 | 3,221 | 3,113 | 3,113 | 3,128 | 295 | 2,954 | 2,953 | 2,999 | 2,810 | 2,810 | 2,810 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,450 | 2,450 | 2,320 | 2,322 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,754 | 15,748 | 16,552 | 16,443 | 16,661 | 20,408 | 18,525 | 18,310 | 19,002 | 18,540 | 18,323 | 17,967 | 18,650 | 16,956 | 14,782 | 16,348 | 16,667 | 14,611 | 13,082 | 15,045 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 63,431 | 59,162 | 50,185 | 49,219 | 61,376 | 52,357 | 47,985 | 47,166 | 60,874 | 56,350 | 51,230 | 46,827 | 56,693 | 52,816 | 42,504 | 50,437 | 54,503 | 51,651 | 43,826 | 43,261 |