CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

8.70
-0.40
(-4.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,113,6661,116,9321,163,9031,128,3121,107,5571,023,9381,001,1751,169,6851,127,2381,147,2281,080,5131,108,242852,677965,953946,6191,086,779988,1991,034,6431,112,5131,275,796
2. Các khoản giảm trừ doanh thu140131952315169911161811
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,113,5261,116,9321,163,9031,128,2991,107,5561,023,8431,001,1531,169,6851,127,2381,147,2281,080,4991,108,226852,677965,953946,5201,086,768988,1821,034,6251,112,5131,275,785
4. Giá vốn hàng bán1,065,4681,066,3541,122,2321,079,7981,067,443983,398960,5091,118,9721,087,3141,100,8381,039,6691,064,419818,566937,313895,8831,034,134935,596992,9771,071,6891,223,950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,05850,57741,67148,50140,11340,44540,64450,71339,92446,39040,83043,80734,11128,64050,63652,63452,58641,64840,82351,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính5857085406306926576066977778958911,1628941,4661,6881,8851,9561,9651,8061,932
7. Chi phí tài chính2,6231,5702,4712,9173,0122,0582,3133,2032,4912,5691,5881,5631,4732,8773,5643,3404,1124,0093,9725,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3372,2062,5112,5312,6472,3892,4272,7502,0991,6071,7071,7351,5933,2863,0673,8114,2203,6543,9175,109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng39,05240,50237,46241,01330,69233,84830,39648,53035,97234,09426,84132,27925,94821,01039,03443,86640,88533,85733,85443,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3534,3944,1475,5648,3705,2166,3504,3397,0495,2415,7365,9155,9404,8005,3325,7806,5484,9055,8816,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6154,819-1,869-362-1,269-202,191-4,662-4,8115,3817,5565,2131,6451,4194,3951,5342,997842-1,079-1,115
12. Thu nhập khác-1,947-96,1465,9316,1524,4103,6688,8047,1337,5135,7215,2683,8368,6315,6615,7154,6467,2732,4139,582
13. Chi phí khác4-32136294397525101499259202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,948-96,1425,9626,1394,4043,3738,4077,0817,5085,7215,2573,8358,4825,6525,4564,6277,2732,4139,581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6674,8104,2735,6004,8704,3845,5653,7452,27012,88913,27710,4705,4809,90110,0476,9907,6248,1161,3358,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4229261,3681,7061,3851,4511,3941,7055862,6192,6721,9721,1192,2642,0681,1201,2731,7839692,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại112317-2314-195-177177
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4339491,3851,4751,3891,2561,3941,5287632,6192,6721,9721,1192,2642,0681,1201,2731,7839692,540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2343,8612,8884,1253,4813,1274,1712,2171,50710,27010,6058,4984,3617,6377,9805,8706,3516,3333665,925
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-366-308-516-720-181-427-53010090-3062817592313360101228311576203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6004,1693,4054,8463,6623,5544,7012,1171,41710,2999,9768,3234,2697,3247,6195,7696,1236,021-2105,722

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn391,119374,984380,018417,345405,058332,965364,683377,572393,866391,199345,992359,892313,668414,427506,553488,888467,583502,584464,078611,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,23049,54052,20457,30144,84524,20832,88352,70851,05946,78940,06931,67334,20535,43591,21841,92223,93430,97837,20857,718
1. Tiền31,73048,04049,20453,29439,83821,20131,38349,20847,55943,28935,56928,17330,70531,93591,21841,92223,93430,97837,20857,718
2. Các khoản tương đương tiền2,5001,5003,0004,0075,0073,0071,5003,5003,5003,5004,5003,5003,5003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4048,5046,4045,00015,00015,00018,50018,50018,50018,50010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4048,5046,4045,00015,00015,00018,50018,50018,50018,50010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,77985,64381,747102,91482,47980,79281,99898,45881,62285,54071,59685,12662,76194,33798,918119,43592,466102,41498,660154,214
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,54870,76765,30374,59368,19565,97660,46173,33461,97762,83954,88861,61850,52073,93761,85191,42370,29876,90878,696114,107
2. Trả trước cho người bán6,6526,4509,30412,3829,5678,60111,62112,8428,87912,1865,39213,3393,5018,90427,2116,2983,7206,7764,35314,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,43210,2999,04717,8956,7578,36812,41514,68513,30313,24014,17813,34211,56514,45713,31025,09021,41221,69418,68028,878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,852-1,873-1,907-1,955-2,041-2,153-2,499-2,402-2,538-2,726-2,862-3,173-2,825-2,961-3,455-3,376-2,964-2,964-3,069-3,069
IV. Tổng hàng tồn kho273,698232,575238,994249,580267,447220,764242,159219,469251,231246,241226,496236,747201,017266,665294,255307,250329,864348,232315,981384,027
1. Hàng tồn kho273,698232,575238,994249,580267,447220,764242,159219,469251,231246,241226,496236,747201,017266,665294,255307,250329,864348,232315,981384,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0098226691,1463,8837971,2405333,5504,1261,4261,3466852,9903,6611,7812,8202,4612,2295,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5386455043545936696825185048241,0684056361,0057574728891,0981,541452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,34349376513,1621284143,0313,276358927181,9282,9041,3101,9311,3375624,806
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12812812814012814315152613315726
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác126
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn116,266118,440114,375113,327115,514114,860108,218110,346110,870106,972109,529112,937113,870115,662114,833116,767116,094117,363119,894122,248
I. Các khoản phải thu dài hạn6,0945,6875,4595,3976,9775,8823,3333,0542,7292,8192,4122,8262,8262,4832,3152,3172,3172,4912,4912,552
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,0945,6875,4595,3976,9775,8823,3333,0542,7292,8192,4122,8262,8262,4832,3152,3172,3172,4912,4912,552
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định87,16789,29584,74382,24282,12681,73581,21883,36984,99885,81187,74389,70890,93792,98792,61594,63995,60497,62799,687101,761
1. Tài sản cố định hữu hình51,97054,07849,50546,98346,84646,43445,89648,02649,63550,42652,33854,28255,49057,51957,12659,12960,07462,07564,11566,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,19735,21735,23835,25935,28035,30135,32235,34335,36435,38435,40535,42635,44735,46835,48935,51035,53035,55135,57235,593
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1251,1251,3001,4921,0951,2051,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,386
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1251,1251,3001,4921,0951,2051,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,386
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0325,2904,6174,5514,8935,2324,8574,7095,1285,3546,2056,0305,6445,5145,0695,5325,0104,8765,1935,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,5008,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,500-2,2958,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,468-3,209-3,882-3,949-3,607-3,267-3,643-3,790-3,372-3,146-2,470-2,856-2,986-3,431-2,967-3,490-3,624-3,307-3,307
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,84917,04218,25519,64620,42320,80617,71618,11816,92011,89412,07413,27713,36713,58313,74013,18412,06811,27511,42811,357
1. Chi phí trả trước dài hạn16,47916,66017,85019,22420,23220,61117,71618,11816,92011,89412,07413,27713,36713,58313,74013,18412,06811,27511,42811,357
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại370382405422191195
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN507,386493,425494,393530,672520,572447,825472,901487,918504,736498,172455,520472,829427,538530,089621,386605,655583,677619,947583,972733,465
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả264,709250,576246,663285,726279,752210,486218,479236,573255,608250,489193,754221,728184,293290,981373,690407,405390,757433,378401,613550,464
I. Nợ ngắn hạn264,229250,126244,344283,465278,348209,063218,029236,123255,158250,039193,304221,278183,843290,531373,240406,955390,307432,928400,363550,014
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn183,158150,989179,226206,543190,784123,684134,133134,496146,544123,32498,637112,24241,132145,778252,979251,205251,621247,884199,339302,401
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,20365,13743,88751,63455,98055,72566,88475,33362,37573,28667,96983,813110,436101,695100,489122,692109,310155,791179,292210,122
4. Người mua trả tiền trước1881103611021,7669157923341,3273881051247289721,2441,0771,9151,6722,1761,260
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3962,9853,1052,9963,3633,2322,4433,6392,5844,0976,2792,2695,3194,2083,2604,6194,6973,8802,3654,545
6. Phải trả người lao động8,4995,0654,0707,6357,7894,3553,69212,21412,21811,7838,51812,80817,75613,9618,49019,13815,28613,98610,08720,803
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9005,2014,0954,9672482,2581,0843,4621942,3991,0223,430751,0552682,1012221,4212142,294
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0291,060689678708712706700731713716739772812845873896834873
11. Phải trả ngắn hạn khác11,42114,0864,8224,20370313,3784,9823,95526,45730,4228,3263,4035,42719,3374,1973,2034,5754,6494,3985,602
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,8521,91015812,964
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5823,5833,9304,7084,8083,3071,9842,7573,6101,7362,4732,2322,7521,5022,0751,8082,7501,6592,115
14. Quỹ bình ổn giá4,751
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4804502,3192,2611,4041,4234504504504504504504504504504504504501,250450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác480450450150450450450450450450450450450450450450450450450450
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn800
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,8692,111954973
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu242,677242,848247,730244,946240,820237,339254,422251,346249,129247,683261,766251,101243,245239,108247,695198,249192,920186,569182,359183,001
I. Vốn chủ sở hữu242,677242,848247,730244,946240,820237,339254,422251,346249,129247,683261,766251,101243,245239,108247,695198,249192,920186,569182,359183,001
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559181,559121,039121,039121,039121,039121,039
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,7491,7501,7501,7501,7501,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,638
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,57933,57932,09932,09932,09932,09930,96230,92830,92830,92830,92830,92830,87130,87130,21730,21730,06930,06928,39528,198
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,30719,11325,16721,86317,01713,35531,25927,12125,00323,64737,47727,44119,40515,13524,24135,22729,90423,77921,10621,979
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,0155,3815,6896,2086,9287,1097,4258,5218,4228,3328,5867,9578,1948,3278,2928,3798,5218,2958,4318,397
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN507,386493,425494,393530,672520,572447,825472,901487,918504,736498,172455,520472,829427,538530,089621,386605,655583,677619,947583,972733,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |