CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5 (ci5)

6.60
-0.90
(-12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 2
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn47,12667,484100,911100,911109,448133,003131,851192,820258,685163,939233,622267,644178,380104,491115,634103,92378,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8666311,3791,37913,2322,4706,66510,25727,4828,56913,21241,1684,6852,8099,58940,3253,537
1. Tiền8666311,3791,3798,2132,4706,66510,25727,4828,56912,70241,1684,6852,8099,58940,3253,537
2. Các khoản tương đương tiền5,020510
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3031,2992,1312,1312,71312,7373,2906,0937,077
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3031,2992,1312,1312,71312,7373,2906,0937,077
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,62836,84837,81337,81340,09262,63264,485113,716186,78491,97483,87464,25564,49658,00951,69940,77938,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng33,69429,36223,77623,77624,93340,89453,05096,316118,01876,78458,02432,52250,55032,28138,72231,96334,636
2. Trả trước cho người bán4,1986,81313,99913,99913,93620,88411,34317,52666,97117,57527,46129,08815,16727,25614,4729,9943,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,6845,3723,8853,8853,9213,5522,7902,5744,4953147622,825918662603529855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,948-4,699-3,848-3,848-2,698-2,698-2,698-2,699-2,699-2,699-2,374-180-2,139-2,189-2,099-1,707-205
IV. Tổng hàng tồn kho7,32828,70459,58759,58753,33754,33956,44155,97235,88257,961131,412156,923102,62540,09548,40815,12727,932
1. Hàng tồn kho7,32828,70459,58759,58753,33754,33956,44155,97235,88257,961131,412156,923102,62540,09548,40815,12727,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác222748249706,7821,4605,4355,1245,2976,5743,5775,9397,6927,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22262941,3968761,6511,9292,5922272,403457
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7278227143431471255
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2227467226,4172012788
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,3893,4663,3683,9833,3503,5227,6137,239
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,4177,77610,35010,35016,20722,23319,08218,54916,66218,97916,65018,40614,97213,46214,20914,94213,710
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0783,6795,0975,0977,5108,7909,65311,07512,44914,26212,14312,82210,79811,00311,44112,0878,711
1. Tài sản cố định hữu hình2,9543,6364,8714,8717,1928,3819,15210,0708,6769,8507,8619,5238,6868,5778,7609,5006,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1244143,0593,5763,3252,2199111,1341,3581,204629
3. Tài sản cố định vô hình442262263184095005927148359571,0791,2011,2921,3231,3831,444
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7118953543543541,939
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3338888
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3338888
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,3394,0975,2535,2538,69713,4429,4297,4744,2134,7174,5034,8713,2752,0972,4072,4933,052
1. Chi phí trả trước dài hạn14,3394,0975,2535,2538,69713,4429,4297,4744,2133,6874,5034,8713,2752,0972,4072,4932,831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,030221
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN65,54375,260111,261111,261125,655155,235150,932211,370275,347182,918250,272286,049193,352117,953129,844118,86592,066
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,88539,65575,60175,60189,946118,429112,625168,603236,730147,949216,968260,714171,44896,805110,132101,55977,267
I. Nợ ngắn hạn29,16239,65575,60175,60189,946118,429112,625168,603236,507138,780214,818258,695170,39695,665108,816100,26476,325
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3984,38016,36616,36633,74444,82559,38794,89728,44123,50921,31445,6459,5947,2756,7282,1741,349
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,35417,80232,80532,80530,78738,03638,88565,51544,20548,52460,65066,30646,79221,62022,64222,46221,819
4. Người mua trả tiền trước9204,26215,13815,13818,45029,26910,9291,55869,56846,786116,444124,30490,59831,43357,42353,55433,096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,5735,7925,7785,7783,8134,2181,55891910,93712,21114,68211,30413,09921,71715,78912,99510,879
6. Phải trả người lao động6823694184184432075727825670775270
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2393792621,53242681,3855,6865075,2579,22712,3584,2953,2251,121
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,692
11. Phải trả ngắn hạn khác13,9116,4264,3314,3311,8632855401,1771,5171,6466425,9187457049105,7286,380
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3191,301
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi832447647645832655798454542126-3926330332152111
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7232229,1692,1502,0201,0521,1401,3161,295942
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác108288308339373416389
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7232221,6912,0421,302307479651692423
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm429437322292187130
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,478
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,65835,60535,65935,65935,70936,80638,30842,76738,61734,96933,30325,33521,90321,14819,71217,30614,799
I. Vốn chủ sở hữu35,65835,60535,65935,65935,70936,80638,30842,76738,61734,96933,30325,33521,90321,14819,71217,30614,799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00026,67117,00017,00012,50012,50012,50012,50012,50012,500
2. Thặng dư vốn cổ phần104104104104104104104104104104104104
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-1,005
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1,005-1,005-731-731
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,1347,1347,1347,1347,1347,1347,1345,9825,5969,3207,4455,7594,3894,3893,362855538
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8631,5411,230947947831389245
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,4201,3671,4211,4211,4712,5684,0699,6816,2466,6837,2135,7415,0734,3174,0254,2932,247
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN65,54375,260111,261111,261125,655155,235150,932211,370275,347182,918250,272286,049193,352117,953129,844118,86592,066
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |