Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 173,113 | 148,226 | 139,003 | 360,408 | 132,542 | 146,357 | 242,071 | 375,825 | 231,223 | 284,755 | 208,731 | 417,015 | 175,900 | 147,789 | 46,744 | 418,232 | 187,951 | 114,357 | 109,985 | 329,578 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 173,113 | 148,226 | 139,003 | 360,408 | 132,542 | 146,357 | 242,071 | 375,825 | 231,223 | 284,755 | 208,731 | 417,015 | 175,900 | 147,789 | 46,744 | 418,232 | 187,951 | 114,357 | 109,985 | 329,578 |
4. Giá vốn hàng bán | 95,061 | 84,262 | 83,900 | 135,608 | 88,400 | 87,777 | 99,809 | 153,367 | 100,535 | 100,127 | 95,255 | 139,569 | 90,738 | 85,806 | 72,398 | 129,591 | 89,431 | 77,301 | 76,476 | 99,168 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 78,052 | 63,964 | 55,103 | 224,801 | 44,141 | 58,581 | 142,262 | 222,458 | 130,687 | 184,627 | 113,477 | 277,446 | 85,162 | 61,983 | -25,654 | 288,641 | 98,520 | 37,055 | 33,509 | 230,410 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,408 | 1,612 | 1,098 | 1,675 | 2,855 | 3,930 | 2,394 | 2,159 | 1,784 | 1,890 | 1,305 | 279 | 452 | 2,556 | 628 | 3,733 | 301 | 1,901 | 1,692 | 670 |
7. Chi phí tài chính | 12,919 | 14,148 | 15,664 | 19,360 | 19,603 | 23,711 | 22,048 | 23,240 | 24,124 | 24,704 | 25,303 | 29,045 | 26,772 | 29,829 | 30,253 | 34,548 | 32,258 | 36,076 | 34,159 | 47,019 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 12,919 | 14,148 | 15,660 | 19,355 | 19,602 | 23,711 | 22,048 | 23,240 | 24,124 | 24,704 | 25,303 | 29,045 | 26,772 | 29,829 | 30,253 | 34,548 | 32,258 | 35,919 | 34,138 | 46,963 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,938 | 8,689 | 7,757 | 13,549 | 8,678 | 8,227 | 9,280 | 25,962 | 9,343 | 9,539 | 7,818 | 12,802 | 7,314 | 8,103 | 7,808 | 16,591 | 7,403 | 7,185 | 6,253 | 10,946 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 58,603 | 42,739 | 32,780 | 193,567 | 18,716 | 30,573 | 113,329 | 175,416 | 99,004 | 152,274 | 81,660 | 235,878 | 51,528 | 26,608 | -63,086 | 241,235 | 59,160 | -4,305 | -5,210 | 173,114 |
12. Thu nhập khác | 2 | 1 | 370 | 28 | 296 | 173 | 8,629 | 340 | 102 | 168 | 5 | 579 | 1 | 82 | 1,907 | |||||
13. Chi phí khác | 126 | 15 | 451 | 87 | 15 | 15 | 242 | 84 | 36 | 21 | 125 | 55 | 33 | 39 | 547 | 17 | 110 | 3 | 60 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -124 | -14 | -81 | -60 | 282 | 158 | 8,387 | 256 | -36 | -21 | -23 | 113 | -33 | -33 | 33 | -17 | -110 | 79 | 1,847 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 58,479 | 42,725 | 32,780 | 193,486 | 18,657 | 30,855 | 113,487 | 183,803 | 99,260 | 152,238 | 81,639 | 235,855 | 51,641 | 26,575 | -63,119 | 241,267 | 59,142 | -4,414 | -5,132 | 174,961 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,151 | 2,391 | 1,750 | 10,192 | 1,022 | 1,606 | 5,707 | 9,266 | 4,967 | 7,119 | 3,560 | 12,239 | 3 | 12,171 | 227 | 8,043 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,151 | 2,391 | 1,750 | 10,192 | 1,022 | 1,606 | 5,707 | 9,266 | 4,967 | 7,119 | 3,560 | 12,239 | 3 | 12,171 | 227 | 8,043 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 55,328 | 40,334 | 31,030 | 183,294 | 17,635 | 29,249 | 107,779 | 174,536 | 94,293 | 145,119 | 78,079 | 223,616 | 51,638 | 26,575 | -63,119 | 229,096 | 58,916 | -4,414 | -5,132 | 166,918 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 55,328 | 40,334 | 31,030 | 183,294 | 17,635 | 29,249 | 107,779 | 174,536 | 94,293 | 145,119 | 78,079 | 223,616 | 51,638 | 26,575 | -63,119 | 229,096 | 58,916 | -4,414 | -5,132 | 166,918 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 408,875 | 501,070 | 454,438 | 573,194 | 492,235 | 597,681 | 586,401 | 628,228 | 483,249 | 387,810 | 450,949 | 395,360 | 193,529 | 311,515 | 316,940 | 454,439 | 235,567 | 285,257 | 268,842 | 352,788 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 211,608 | 280,638 | 249,655 | 113,251 | 256,184 | 376,708 | 289,936 | 251,256 | 185,466 | 128,186 | 314,514 | 91,039 | 13,558 | 159,631 | 264,564 | 269,708 | 78,877 | 179,796 | 42,517 | 179,174 |
1. Tiền | 21,608 | 75,638 | 34,655 | 10,251 | 6,184 | 8,708 | 44,936 | 116,256 | 60,466 | 7,186 | 8,514 | 5,039 | 11,558 | 6,631 | 31,564 | 151,708 | 20,877 | 11,796 | 35,517 | 179,174 |
2. Các khoản tương đương tiền | 190,000 | 205,000 | 215,000 | 103,000 | 250,000 | 368,000 | 245,000 | 135,000 | 125,000 | 121,000 | 306,000 | 86,000 | 2,000 | 153,000 | 233,000 | 118,000 | 58,000 | 168,000 | 7,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 125 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 20,000 | 50,000 | 60,000 | 130,000 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 125 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 20,000 | 50,000 | 60,000 | 130,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 191,613 | 184,595 | 168,858 | 424,298 | 220,433 | 205,848 | 281,704 | 342,556 | 238,911 | 190,849 | 128,343 | 296,992 | 170,588 | 142,354 | 43,614 | 177,103 | 145,582 | 94,573 | 78,249 | 144,499 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 187,943 | 178,896 | 163,854 | 419,444 | 215,825 | 201,501 | 274,766 | 337,087 | 233,997 | 187,195 | 126,715 | 296,194 | 169,359 | 140,633 | 41,098 | 175,910 | 144,018 | 90,537 | 75,866 | 142,177 |
2. Trả trước cho người bán | 2,540 | 3,637 | 3,439 | 3,826 | 2,386 | 2,526 | 2,749 | 2,288 | 3,073 | 2,023 | 502 | 436 | 814 | 366 | 1,522 | 440 | 684 | 1,610 | 287 | 1,461 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,131 | 2,062 | 1,564 | 1,028 | 2,221 | 1,821 | 4,189 | 3,181 | 1,841 | 1,631 | 1,126 | 361 | 415 | 1,355 | 995 | 753 | 881 | 2,425 | 2,096 | 861 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,019 | 5,065 | 5,261 | 4,980 | 14,543 | 14,034 | 13,641 | 13,611 | 7,829 | 7,335 | 7,005 | 6,619 | 8,628 | 8,372 | 7,581 | 7,450 | 10,847 | 9,630 | 8,869 | 8,902 |
1. Hàng tồn kho | 5,019 | 5,065 | 5,261 | 4,980 | 14,543 | 14,034 | 13,641 | 13,611 | 7,829 | 7,335 | 7,005 | 6,619 | 8,628 | 8,372 | 7,581 | 7,450 | 10,847 | 9,630 | 8,869 | 8,902 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 509 | 773 | 665 | 666 | 1,075 | 1,092 | 1,120 | 805 | 1,044 | 1,441 | 1,087 | 710 | 756 | 1,157 | 1,181 | 177 | 262 | 1,259 | 9,207 | 20,213 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 509 | 773 | 665 | 666 | 1,075 | 1,092 | 1,120 | 805 | 1,044 | 1,441 | 1,087 | 710 | 756 | 1,150 | 360 | 170 | 254 | 342 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 813 | 8,327 | 18,137 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | 8 | 8 | 8 | 917 | 880 | 2,076 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,223,570 | 2,272,327 | 2,331,135 | 2,394,667 | 2,445,624 | 2,504,019 | 2,567,740 | 2,631,473 | 2,694,310 | 2,746,508 | 2,814,246 | 2,877,344 | 2,936,472 | 2,989,937 | 3,027,352 | 3,078,326 | 3,127,073 | 3,148,623 | 3,207,585 | 3,258,885 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 125 | 125 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 125 | 125 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,180,071 | 2,236,000 | 2,291,943 | 2,348,117 | 2,402,584 | 2,458,800 | 2,514,700 | 2,570,621 | 2,624,628 | 2,680,652 | 2,737,014 | 2,793,241 | 2,849,286 | 2,905,419 | 2,960,824 | 2,783,206 | 2,833,455 | 2,884,323 | 2,937,727 | 2,989,775 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,179,752 | 2,235,758 | 2,291,649 | 2,347,772 | 2,402,186 | 2,458,350 | 2,514,198 | 2,570,066 | 2,624,371 | 2,680,369 | 2,736,707 | 2,793,106 | 2,849,132 | 2,905,230 | 2,960,584 | 2,782,915 | 2,833,291 | 2,884,113 | 2,937,462 | 2,989,454 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 318 | 242 | 294 | 346 | 398 | 450 | 502 | 555 | 258 | 283 | 308 | 135 | 155 | 189 | 240 | 291 | 164 | 210 | 265 | 321 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,934 | 2,544 | 416 | 416 | 416 | 72 | 336 | 158 | 158 | 189 | 141 | 7,863 | 234,366 | 239,844 | 208,288 | 208,421 | 201,610 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 416 | 62 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,934 | 2,544 | 416 | 416 | 72 | 336 | 158 | 158 | 189 | 141 | 7,863 | 234,366 | 239,844 | 208,288 | 208,359 | 201,610 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 31,441 | 33,659 | 38,776 | 46,133 | 42,624 | 45,219 | 52,968 | 60,852 | 69,682 | 65,520 | 77,074 | 83,945 | 86,997 | 84,377 | 58,666 | 60,753 | 53,774 | 56,012 | 61,437 | 67,501 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,456 | 15,714 | 20,247 | 27,680 | 29,323 | 31,846 | 39,591 | 47,422 | 51,920 | 47,139 | 58,641 | 65,363 | 59,582 | 56,840 | 27,764 | 29,473 | 24,645 | 26,832 | 32,188 | 38,221 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 27,536 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 17,985 | 17,944 | 18,529 | 18,454 | 13,302 | 13,373 | 13,377 | 13,430 | 17,761 | 18,381 | 18,433 | 18,582 | 27,414 | 30,902 | 31,281 | 29,129 | 29,179 | 29,249 | 29,279 | |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,632,445 | 2,773,397 | 2,785,573 | 2,967,861 | 2,937,859 | 3,101,700 | 3,154,141 | 3,259,700 | 3,177,559 | 3,134,317 | 3,265,195 | 3,272,703 | 3,130,001 | 3,301,452 | 3,344,292 | 3,532,765 | 3,362,641 | 3,433,880 | 3,476,427 | 3,611,673 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 831,624 | 778,153 | 820,482 | 1,028,342 | 1,064,103 | 1,245,579 | 1,049,184 | 1,280,829 | 1,196,890 | 1,247,941 | 1,303,569 | 1,381,946 | 1,462,788 | 1,450,817 | 1,519,550 | 1,638,809 | 1,697,781 | 1,689,338 | 1,727,470 | 1,847,430 |
I. Nợ ngắn hạn | 392,403 | 286,808 | 277,014 | 432,750 | 416,085 | 545,438 | 296,920 | 476,442 | 300,076 | 299,004 | 302,513 | 328,762 | 357,178 | 293,083 | 309,693 | 376,829 | 463,971 | 393,540 | 385,415 | 441,507 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 208,796 | 253,796 | 208,796 | 235,296 | 249,546 | 229,813 | 216,028 | 204,778 | 204,778 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 29,442 | 22,154 | 21,756 | 24,882 | 23,787 | 21,720 | 22,774 | 26,961 | 24,933 | 25,143 | 30,243 | 32,428 | 29,114 | 30,894 | 26,015 | 32,574 | 148,449 | 137,935 | 141,783 | 145,911 |
4. Người mua trả tiền trước | 429 | 305 | 180 | 180 | 1,846 | 1,771 | 1,940 | 169 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 20,730 | 9,037 | 6,371 | 38,995 | 14,987 | 14,709 | 25,547 | 44,765 | 28,858 | 26,280 | 21,244 | 41,137 | 25,594 | 9,531 | 8,439 | 50,832 | 19,016 | 6,110 | 2,367 | 24,181 |
6. Phải trả người lao động | 7,268 | 5,701 | 3,335 | 6,810 | 4,181 | 4,553 | 3,394 | 32,172 | 4,072 | 3,938 | 3,696 | 16,444 | 13,968 | 9,518 | 5,865 | 12,378 | 6,542 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,305 | 3,541 | 3,570 | 4,376 | 4,070 | 5,656 | 4,972 | 4,554 | 5,222 | 5,575 | 5,602 | 4,779 | 4,867 | 6,391 | 5,274 | 5,903 | 6,876 | 7,462 | 6,115 | 6,495 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 118,308 | 31,456 | 33,006 | 148,694 | 156,647 | 282,406 | 29,497 | 159,025 | 26,906 | 26,979 | 24,400 | 24,918 | 28,021 | 23,738 | 24,835 | 25,287 | 58,546 | 24,382 | 24,616 | 53,599 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,123 | 5,818 | 17 | 1,771 | 5,826 | 1,029 | 2,033 | 8,272 | 1,558 | 3,955 | 3,709 | 50 | 1,270 | 1,623 | 5,756 | |||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 439,221 | 491,345 | 543,468 | 595,591 | 648,018 | 700,141 | 752,264 | 804,388 | 896,814 | 948,937 | 1,001,057 | 1,053,184 | 1,105,610 | 1,157,734 | 1,209,857 | 1,261,980 | 1,233,811 | 1,295,798 | 1,342,055 | 1,405,924 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 439,221 | 491,345 | 543,468 | 595,591 | 648,018 | 700,141 | 752,264 | 804,388 | 896,814 | 948,937 | 1,001,057 | 1,053,184 | 1,105,610 | 1,157,734 | 1,209,857 | 1,261,980 | 1,233,811 | 1,295,798 | 1,342,055 | 1,405,924 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,800,821 | 1,995,244 | 1,965,090 | 1,939,520 | 1,873,756 | 1,856,122 | 2,104,957 | 1,978,871 | 1,980,669 | 1,886,376 | 1,961,625 | 1,890,758 | 1,667,213 | 1,850,635 | 1,824,743 | 1,893,955 | 1,664,859 | 1,744,542 | 1,748,956 | 1,764,243 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,800,821 | 1,995,244 | 1,965,090 | 1,939,520 | 1,873,756 | 1,856,122 | 2,104,957 | 1,978,871 | 1,980,669 | 1,886,376 | 1,961,625 | 1,890,758 | 1,667,213 | 1,850,635 | 1,824,743 | 1,893,955 | 1,664,859 | 1,744,542 | 1,748,956 | 1,764,243 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,469,127 | 1,385,985 | 1,385,985 | 1,385,985 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 87,643 | 66,038 | 66,038 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 | 33,019 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 211,032 | 405,455 | 375,301 | 349,731 | 283,967 | 266,333 | 515,168 | 389,082 | 390,880 | 296,587 | 371,836 | 300,969 | 77,424 | 260,846 | 234,954 | 304,166 | 75,070 | 237,895 | 263,915 | 279,201 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,632,445 | 2,773,397 | 2,785,573 | 2,967,861 | 2,937,859 | 3,101,700 | 3,154,141 | 3,259,700 | 3,177,559 | 3,134,317 | 3,265,195 | 3,272,703 | 3,130,001 | 3,301,452 | 3,344,292 | 3,532,765 | 3,362,641 | 3,433,880 | 3,476,427 | 3,611,673 |