Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 535,745 | 502,287 | 683,345 | 520,150 | 759,471 | 568,216 | 768,568 | 412,630 | 400,402 | 499,181 | 818,976 | 768,750 | 597,115 | 990,958 | 535,625 | 713,921 | 599,298 | 388,853 | 451,444 | 540,121 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 535,745 | 502,287 | 683,345 | 520,150 | 759,471 | 568,216 | 768,568 | 412,630 | 400,402 | 499,181 | 818,976 | 768,750 | 597,115 | 990,958 | 535,625 | 713,921 | 599,298 | 388,853 | 451,444 | 540,121 |
4. Giá vốn hàng bán | 554,346 | 485,761 | 656,396 | 471,309 | 753,895 | 556,584 | 730,132 | 397,333 | 378,923 | 460,752 | 763,564 | 688,096 | 488,724 | 822,611 | 441,641 | 634,951 | 558,677 | 354,404 | 402,557 | 544,874 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -18,601 | 16,526 | 26,949 | 48,840 | 5,576 | 11,632 | 38,436 | 15,297 | 21,479 | 38,429 | 55,411 | 80,654 | 108,391 | 168,346 | 93,984 | 78,970 | 40,621 | 34,450 | 48,887 | -4,752 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,225 | 10 | 5 | 382 | 112 | -1,247 | 1,913 | 40 | 176 | 345 | 118 | 4,783 | 14 | 1,599 | 1,059 | 303 | 793 | 133 | 602 | 3,838 |
7. Chi phí tài chính | 11,716 | 17,231 | 18,959 | 25,045 | 16,453 | 16,145 | 17,290 | 22,891 | 14,541 | 23,087 | 14,358 | 14,536 | 15,084 | 7,378 | 26,979 | 17,298 | 24,667 | 15,295 | 32,738 | 29,775 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 11,184 | 10,459 | 9,853 | 13,448 | 13,766 | 15,059 | 15,809 | 15,617 | 14,186 | 14,268 | 13,141 | 14,490 | 14,538 | 15,298 | 16,809 | 16,914 | 17,985 | 20,554 | 19,208 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 12,005 | 578 | 497 | 605 | 416 | 1,418 | 797 | 598 | 575 | 800 | 331 | 573 | 363 | 345 | 359 | 495 | 7,538 | 7,296 | 6,432 | 7,839 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,424 | 5,557 | 6,327 | 7,287 | 5,809 | 4,920 | 7,737 | 7,916 | 5,711 | 3,925 | 12,625 | 16,238 | 5,470 | 8,008 | 5,143 | 6,705 | 6,632 | 3,697 | 4,288 | 5,329 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -39,522 | -6,830 | 1,171 | 16,285 | -16,991 | -12,099 | 14,525 | -16,069 | 829 | 10,962 | 28,215 | 54,090 | 87,487 | 154,214 | 62,561 | 54,775 | 2,578 | 8,295 | 6,030 | -43,858 |
12. Thu nhập khác | 10 | 6 | 54 | 8 | 9 | 867 | 5 | 14 | -8 | 297 | 29 | |||||||||
13. Chi phí khác | 46 | 6,272 | 1 | 18,658 | 24 | 52 | 865 | 609 | 888 | 1 | 26 | 11 | 271 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -46 | -6,262 | 6 | 53 | 8 | 9 | -17,791 | 5 | -10 | -52 | -865 | -609 | -888 | -9 | -26 | 286 | -242 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -39,568 | -13,092 | 1,177 | 16,338 | -16,982 | -12,099 | 14,534 | -33,859 | 833 | 10,952 | 28,164 | 53,225 | 86,878 | 153,327 | 62,561 | 54,775 | 2,569 | 8,269 | 6,317 | -44,101 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -219 | 219 | 396 | -311 | -479 | 791 | 2,185 | 83 | -6,762 | 2,832 | 7,326 | 6,816 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -219 | 219 | 396 | -311 | -479 | 791 | 2,185 | 83 | -6,762 | 2,832 | 7,326 | 6,816 | ||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -39,568 | -12,873 | 958 | 15,942 | -16,671 | -11,620 | 13,743 | -36,044 | 751 | 17,714 | 25,332 | 45,899 | 80,062 | 153,327 | 62,561 | 54,775 | 2,569 | 8,269 | 6,317 | -44,101 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -39,568 | -12,873 | 958 | 15,942 | -16,671 | -11,620 | 13,743 | -36,044 | 751 | 17,714 | 25,332 | 45,899 | 80,062 | 153,327 | 62,561 | 54,775 | 2,569 | 8,269 | 6,317 | -44,101 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 918,724 | 829,163 | 768,726 | 839,870 | 720,632 | 936,665 | 768,790 | 753,254 | 533,469 | 438,928 | 357,876 | 500,370 | 320,519 | 264,052 | 490,222 | 408,754 | 548,012 | 634,266 | 662,611 | 620,319 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,044 | 7,510 | 24,347 | 20,233 | 3,585 | 21,125 | 20,571 | 20,109 | 26,566 | 23,914 | 36,178 | 23,388 | 11,183 | 4,319 | 8,038 | 4,734 | 9,442 | 2,574 | 1,532 | 4,274 |
1. Tiền | 25,044 | 7,510 | 24,347 | 20,233 | 3,585 | 21,125 | 20,571 | 20,109 | 26,566 | 23,914 | 36,178 | 23,388 | 11,183 | 4,319 | 8,038 | 4,734 | 9,442 | 2,574 | 1,532 | 4,274 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,405 | 16,912 | 7,311 | 6,233 | 8,747 | 9,179 | 5,782 | 4,981 | 6,568 | 7,188 | 5,939 | 5,298 | 8,055 | 4,774 | 4,777 | 4,644 | 5,679 | 5,290 | 5,034 | 4,207 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1 | 154 | 2 | 17 | 116 | 116 | 102 | 148 | 126 | 293 | 266 | 2,268 | 352 | 368 | 263 | 770 | 826 | 700 | 652 | |
2. Trả trước cho người bán | 12,185 | 12,542 | 1,867 | 1,829 | 4,734 | 4,697 | 1,974 | 1,816 | 2,575 | 3,938 | 833 | 1,537 | 1,474 | 658 | 347 | 349 | 719 | 538 | 895 | 1,266 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,956 | 6,106 | 7,027 | 6,139 | 5,793 | 6,162 | 5,488 | 4,861 | 5,680 | 4,959 | 5,347 | 3,574 | 4,314 | 3,765 | 4,063 | 4,032 | 4,190 | 3,925 | 3,439 | 2,290 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,737 | -1,737 | -1,737 | -1,737 | -1,797 | -1,797 | -1,797 | -1,797 | -1,835 | -1,835 | -534 | -80 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 853,802 | 790,421 | 723,431 | 792,947 | 685,702 | 873,472 | 712,717 | 675,556 | 476,913 | 396,138 | 305,563 | 444,680 | 277,679 | 250,438 | 476,108 | 394,306 | 522,905 | 610,500 | 654,354 | 602,156 |
1. Hàng tồn kho | 853,802 | 790,421 | 723,431 | 792,947 | 700,617 | 888,388 | 712,717 | 675,556 | 476,913 | 396,138 | 305,563 | 444,680 | 277,679 | 250,438 | 476,108 | 394,306 | 522,905 | 610,500 | 654,354 | 602,156 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -14,916 | -14,916 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 23,474 | 14,321 | 13,638 | 20,457 | 22,599 | 32,889 | 29,719 | 52,607 | 23,422 | 11,689 | 10,196 | 27,005 | 23,602 | 4,521 | 1,299 | 5,071 | 9,987 | 15,903 | 1,691 | 9,682 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,413 | 5,095 | 9,630 | 14,550 | 20,939 | 9,577 | 18,736 | 28,924 | 6,945 | 1,505 | 10,139 | 16,040 | 23,599 | 4,521 | 1,299 | 5,071 | 9,985 | 15,900 | 856 | 3,227 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17,803 | 6,262 | 2,970 | 943 | 21,964 | 10,114 | 21,895 | 12,630 | 6,204 | 10,799 | 835 | 6,455 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,257 | 2,963 | 1,037 | 4,964 | 1,660 | 1,348 | 869 | 1,788 | 3,847 | 3,980 | 57 | 166 | 2 | 2 | 2 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,110,829 | 1,091,562 | 1,093,628 | 1,120,878 | 1,142,466 | 1,176,427 | 1,200,384 | 1,232,991 | 1,283,268 | 1,272,939 | 1,311,688 | 1,332,142 | 1,362,351 | 1,414,175 | 1,432,984 | 1,454,315 | 1,484,907 | 1,516,711 | 1,543,629 | 1,575,287 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 27,287 | 27,287 | 23,786 | 23,786 | 23,786 | 23,786 | 23,786 | 22,067 | 22,067 | 22,067 | 22,067 | 20,224 | 18,505 | 18,505 | 18,505 | 18,505 | 16,786 | 16,786 | 16,786 | 15,286 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 27,287 | 27,287 | 23,786 | 23,786 | 23,786 | 23,786 | 23,786 | 22,067 | 22,067 | 22,067 | 22,067 | 20,224 | 18,505 | 18,505 | 18,505 | 18,505 | 16,786 | 16,786 | 16,786 | 15,286 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 966,829 | 996,456 | 1,027,798 | 1,059,139 | 1,077,535 | 1,108,485 | 1,139,438 | 1,170,397 | 1,201,373 | 1,235,686 | 1,269,305 | 1,294,938 | 1,325,327 | 1,355,721 | 1,386,122 | 1,413,875 | 1,437,387 | 1,466,176 | 1,496,434 | 1,526,692 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 963,675 | 994,751 | 1,025,827 | 1,056,903 | 1,075,034 | 1,105,718 | 1,136,405 | 1,167,099 | 1,197,808 | 1,231,856 | 1,266,786 | 1,294,938 | 1,325,327 | 1,355,721 | 1,386,122 | 1,413,875 | 1,437,387 | 1,466,176 | 1,496,434 | 1,526,692 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 3,154 | 1,705 | 1,970 | 2,236 | 2,502 | 2,767 | 3,033 | 3,299 | 3,564 | 2,518 | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,830 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 58,324 | 6,680 | 153 | 180 | 180 | 363 | 353 | 42,593 | 510 | 4,697 | 240 | 240 | 17,357 | 3,963 | 1,231 | 1,640 | 3,088 | 1,640 | 1,640 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 240 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 58,324 | 6,680 | 153 | 180 | 180 | 363 | 353 | 42,593 | 510 | 4,697 | 240 | 17,357 | 3,963 | 1,231 | 1,640 | 3,088 | 1,640 | 1,640 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 58,389 | 61,138 | 41,892 | 37,953 | 40,965 | 43,976 | 36,798 | 40,173 | 17,236 | 14,676 | 15,619 | 16,740 | 18,279 | 22,591 | 24,394 | 20,703 | 29,095 | 30,661 | 28,769 | 31,669 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 58,389 | 61,138 | 41,892 | 37,953 | 40,965 | 43,976 | 36,798 | 40,173 | 17,236 | 14,676 | 15,619 | 16,740 | 18,279 | 22,591 | 24,394 | 20,703 | 29,095 | 30,661 | 28,769 | 31,669 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,029,554 | 1,920,724 | 1,862,354 | 1,960,748 | 1,863,098 | 2,113,092 | 1,969,174 | 1,986,245 | 1,816,738 | 1,711,867 | 1,669,564 | 1,832,512 | 1,682,870 | 1,678,227 | 1,923,206 | 1,863,069 | 2,032,919 | 2,150,978 | 2,206,239 | 2,195,606 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,643,537 | 1,495,366 | 1,422,735 | 1,522,080 | 1,440,372 | 1,673,695 | 1,513,157 | 1,543,969 | 1,338,417 | 1,234,297 | 1,207,411 | 1,395,071 | 1,291,328 | 1,366,746 | 1,765,052 | 1,767,476 | 1,992,102 | 2,112,729 | 2,176,260 | 2,171,943 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,431,347 | 1,275,837 | 1,155,201 | 1,261,014 | 1,145,663 | 1,378,702 | 1,171,636 | 1,200,542 | 917,951 | 818,045 | 715,623 | 905,068 | 697,403 | 772,822 | 1,079,680 | 1,081,009 | 1,213,720 | 1,333,556 | 1,296,699 | 1,304,302 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 671,564 | 650,182 | 490,207 | 557,182 | 571,110 | 605,546 | 548,209 | 618,018 | 554,625 | 553,631 | 428,343 | 489,951 | 358,175 | 379,990 | 312,104 | 406,692 | 337,927 | 406,864 | 338,049 | 406,985 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 712,875 | 581,214 | 534,919 | 392,548 | 461,641 | 558,029 | 536,331 | 518,945 | 325,626 | 210,262 | 132,459 | 348,087 | 162,109 | 295,090 | 574,405 | 595,809 | 768,803 | 513,550 | 916,235 | 823,745 |
4. Người mua trả tiền trước | 48 | 1,142 | 2,470 | 275,199 | 2,016 | 166,290 | 2,440 | 504 | 1,209 | 1,311 | 2,339 | 1,935 | 2,482 | 2,104 | 57,733 | 3,608 | 18,414 | 350,009 | 2,476 | 2,475 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,400 | 6,118 | 10,861 | 14 | 8,015 | 1,174 | 332 | 11,112 | 2,283 | 599 | 21,111 | 11,121 | 39,898 | 41,901 | 37,587 | 37,633 | 46,186 | 25,165 | 16,036 | 14,450 |
6. Phải trả người lao động | 9,554 | 7,407 | 6,967 | 13,824 | 16,309 | 16,393 | 12,660 | 27,790 | 11,758 | 13,901 | 7,352 | 35,073 | 25,000 | 19,360 | 4,383 | 17,031 | 11,005 | 5,888 | 9,274 | 5,421 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,678 | 8,590 | 2,960 | 6,710 | 2,567 | 7,056 | 15,889 | 8,788 | 4,310 | 21,938 | 11,871 | 9,876 | 22,534 | 27,764 | 15,776 | 12,148 | 14,935 | 15,244 | 7,681 | 13,816 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 23,828 | 16,758 | 95,631 | 11,575 | 79,066 | 18,629 | 50,264 | 13,828 | 16,273 | 14,123 | 103,294 | 9,025 | 87,205 | 6,612 | 77,691 | 8,089 | 16,451 | 16,836 | 6,947 | 37,409 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,591 | 4,390 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,400 | 4,426 | 3,596 | 3,961 | 4,939 | 5,585 | 1,121 | 1,557 | 1,866 | 2,280 | 8,853 | |||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 212,190 | 219,529 | 267,533 | 261,066 | 294,709 | 294,993 | 341,521 | 343,427 | 420,466 | 416,253 | 491,788 | 490,003 | 593,924 | 593,924 | 685,372 | 686,467 | 778,382 | 779,173 | 879,561 | 867,641 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 212,190 | 219,529 | 267,533 | 261,066 | 294,709 | 294,993 | 341,521 | 343,427 | 420,466 | 416,253 | 491,788 | 490,003 | 593,924 | 593,924 | 685,372 | 686,467 | 778,382 | 779,173 | 879,561 | 867,641 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 386,017 | 425,358 | 439,620 | 438,668 | 422,726 | 439,397 | 456,016 | 442,276 | 478,320 | 477,570 | 462,153 | 437,442 | 391,542 | 311,480 | 158,154 | 95,593 | 40,818 | 38,249 | 29,979 | 23,663 |
I. Vốn chủ sở hữu | 386,017 | 425,358 | 439,620 | 438,668 | 422,726 | 439,397 | 456,016 | 442,276 | 478,320 | 477,570 | 462,153 | 437,442 | 391,542 | 311,480 | 158,154 | 95,593 | 40,818 | 38,249 | 29,979 | 23,663 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 | 430,064 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -44,047 | -4,705 | 9,556 | 8,605 | -7,338 | 9,333 | 25,953 | 12,212 | 48,257 | 47,506 | 32,089 | 7,378 | -38,521 | -118,583 | -271,910 | -334,471 | -389,246 | -391,815 | -400,084 | -406,401 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,029,554 | 1,920,724 | 1,862,354 | 1,960,748 | 1,863,098 | 2,113,092 | 1,969,174 | 1,986,245 | 1,816,738 | 1,711,867 | 1,669,564 | 1,832,512 | 1,682,870 | 1,678,227 | 1,923,206 | 1,863,069 | 2,032,919 | 2,150,978 | 2,206,239 | 2,195,606 |