CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (bsr)

19.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,945,85724,423,58930,689,34241,932,74737,755,69433,669,03334,065,89140,429,74939,570,16952,391,13234,783,09134,522,48117,683,05527,859,88621,048,65517,134,5109,097,96913,735,89717,991,04028,889,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,11030,8663,822
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,945,85724,423,58930,689,34241,932,74737,755,69433,669,03334,065,89140,429,74939,567,06052,391,13234,783,09134,491,61517,679,23327,859,88621,048,65517,134,5109,097,96913,735,89717,991,04028,889,737
4. Giá vốn hàng bán33,415,46123,925,43229,433,73939,404,04333,925,16932,491,36531,994,38238,702,99838,913,01641,493,44332,171,26831,316,76517,035,69125,985,68319,008,41815,762,9968,816,39515,614,37319,981,87127,074,792
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,469,604498,1571,255,6042,528,7053,830,5251,177,6682,071,5101,726,751654,04410,897,6882,611,8233,174,851643,5431,874,2032,040,2371,371,514281,574-1,878,476-1,990,8311,814,945
6. Doanh thu hoạt động tài chính553,742745,783520,333959,361419,868468,665809,926648,188345,497314,073356,119240,899290,583285,650199,744171,897133,102244,459116,768158,147
7. Chi phí tài chính125,430138,040256,078351,076318,860-154,684638,915238,852237,589254,559189,426183,209147,646156,237132,16684,92193,97275,705244,412103,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay70,40450,27757,32784,73446,30044,108112,51349,73942,63575,03785,80199,929103,426113,69089,76675,87782,08587,30280,73880,865
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng164,344125,274147,941356,282176,397176,117325,326319,761156,502191,900248,873223,620207,630155,764193,844141,81294,989150,442164,324176,219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp128,663144,808111,191242,748136,612158,04288,511225,10194,84496,08987,549154,59784,27299,93767,34075,07166,04961,84265,782102,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,334,299835,8181,260,7272,537,9593,618,5241,466,8581,828,6841,591,225510,60610,669,2132,442,0952,854,324494,5761,747,9151,846,6311,241,608159,666-1,922,007-2,348,5821,590,174
12. Thu nhập khác5,2384,74111,9448,5811,9657,27714,49529,7153,98931,55921,52817,9105,4572,4722,3705,8324,99313,5053,57116,832
13. Chi phí khác2713771,292308566114282327229187-6,4692801762202322192103582,117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,9684,36410,6528,2731,9097,21614,48129,4333,66131,33021,34124,3795,1772,2962,1505,6004,77413,2953,21214,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,329,332840,1821,271,3792,546,2313,620,4331,474,0741,843,1651,620,657514,26710,700,5432,463,4362,878,703499,7541,750,2111,848,7811,247,207164,440-1,908,712-2,345,3701,604,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-119,84171,676146,187277,363385,129145,971202,671126,09059,329568,356125,130203,71729,20571,05540240951969444896,803
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,74219,5551126,07511115021,0574261,713648
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-119,84171,676155,929277,363385,129145,971222,226126,09059,330568,357151,204203,71829,20671,0564039121,5771,1212,16197,451
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,209,491768,5061,115,4502,268,8683,235,3041,328,1031,620,9391,494,567454,93710,132,1862,312,2322,674,985470,5481,679,1561,848,3781,246,296162,863-1,909,832-2,347,5311,507,438
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát676-13,062-28,370-10,277-25,026-12,995-8,261-4,035-23,677-16,943-11,843-9,001-5,520-8,865-8,091-8,079-10,170-3,728-17,246-9,456
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,210,167781,5681,143,8202,279,1453,260,3311,341,0981,629,2001,498,602478,61410,149,1292,324,0742,683,986476,0671,688,0201,856,4691,254,375173,033-1,906,104-2,330,2851,516,894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn71,984,49468,565,45756,709,94968,545,91670,494,55556,089,37552,851,45757,779,31153,679,19660,115,79048,752,54644,548,08338,950,63439,540,44933,924,75330,047,21617,297,90322,744,14821,598,17026,735,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,159,34426,142,22421,812,93417,000,62118,560,74719,857,93521,692,18922,853,09719,139,98018,445,02818,555,45616,345,67412,448,81613,911,39313,966,45512,792,5138,529,5758,366,9867,293,8348,352,398
1. Tiền423,842438,222410,932673,819839,717405,532542,187254,0942,130,977501,025714,454387,672456,084263,661215,723292,781176,843258,253335,102392,666
2. Các khoản tương đương tiền29,735,50225,704,00221,402,00216,326,80217,721,03019,452,40221,150,00222,599,00217,009,00217,944,00217,841,00215,958,00211,992,73213,647,73213,750,73212,499,7328,352,7328,108,7326,958,7327,959,732
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,122,26613,822,26618,522,26621,121,66617,909,6669,372,2666,872,2662,172,2667,384,2667,778,2664,809,6694,189,5692,942,5693,742,5691,758,166958,16658,16652,16640,1664,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,122,26613,822,26618,522,26621,121,66617,909,6669,372,2666,872,2662,172,2667,384,2667,778,2664,809,6694,189,5692,942,5693,742,5691,758,166958,16658,16652,16640,1664,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,920,81414,236,9268,058,28014,998,73015,810,76912,665,17013,360,65916,324,16613,291,71619,222,67113,381,38813,645,2475,991,01010,628,1817,707,8687,851,3681,675,3426,960,0425,026,3489,970,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,326,76913,500,2007,049,53513,987,55214,889,82211,892,66812,690,29316,071,00712,768,83118,932,52913,007,96413,251,1065,708,50610,357,9907,450,5837,634,855974,3656,408,7924,491,7799,753,105
2. Trả trước cho người bán376,565374,781657,340582,014586,59548,053435,328144,943316,910146,610215,970291,840169,970168,365182,400153,838635,185507,594485,751160,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác217,480361,945354,719432,478334,716724,813235,402108,581206,340143,896157,819102,665113,403102,69575,75563,54466,66244,52549,70257,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,314-3,314-364-364-364-364-364-364-364-364-869-869-869-869-869-869-884-884
IV. Tổng hàng tồn kho17,658,76914,287,4108,212,96115,352,10218,119,36514,106,49710,828,88616,349,48913,821,39514,620,57211,947,06910,316,70617,521,63011,207,23010,442,2828,398,8886,987,5377,312,2009,127,0368,387,633
1. Hàng tồn kho17,948,72614,400,0318,260,23215,649,02819,020,01814,185,38611,387,42516,804,84114,477,41114,862,20813,890,55510,333,90517,694,53611,224,31310,632,6808,412,6997,001,4807,326,1439,712,8288,529,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-289,957-112,621-47,271-296,926-900,653-78,889-558,539-455,352-656,016-241,636-1,943,486-17,199-172,906-17,083-190,398-13,810-13,943-13,943-585,792-141,783
V. Tài sản ngắn hạn khác123,30276,631103,50972,79894,00887,50797,45880,29341,84049,25458,96450,88746,61051,07749,98246,27947,28352,754110,78520,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn58,11564,21366,55366,37861,67962,73071,95474,64736,31237,04444,67945,15340,34143,89343,81139,84438,17839,38743,82114,293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7112,9746,42099371505,6465,52814,2858913446157260,763521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước63,47512,41833,98232,32023,84025,35412,2105,7346,1797,1846,1716,3028,64512,7956,2016,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,116,23917,676,66518,276,60017,907,51218,423,07318,949,95619,469,69920,016,79820,563,92621,145,63021,645,38122,237,25123,601,99224,319,51625,012,24725,875,31325,560,36525,365,23026,030,55926,712,960
I. Các khoản phải thu dài hạn548,658548,658548,633548,633548,633548,633534,036534,010534,010534,010533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,641533,510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác548,658548,658548,633548,633548,633548,633534,036534,010534,010534,010533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,641533,510
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,555,38714,022,05515,518,02616,059,04916,583,74117,111,77917,548,10418,074,83418,516,62019,074,06219,567,41220,137,33320,671,16121,234,25021,798,18622,375,54622,912,39923,534,50124,190,76124,847,510
1. Tài sản cố định hữu hình13,343,20813,803,42615,291,89715,814,54116,339,55916,852,17617,369,47717,884,44518,319,76618,872,75819,363,39219,919,30920,440,19320,986,04121,532,02422,092,83722,621,58923,223,65323,861,44824,499,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình212,180218,629226,129244,508244,182259,602178,626190,388196,853201,304204,020218,025230,969248,209266,161282,709290,810310,847329,313347,812
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,436,8191,369,5652,127,0341,210,6641,191,9801,183,7121,281,8411,274,5521,239,5461,232,4821,211,7491,204,6111,111,5301,105,4901,116,5551,101,3191,723,0781,040,2841,033,1751,026,498
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,436,8191,369,5652,127,0341,210,6641,191,9801,183,7121,281,8411,274,5521,239,5461,232,4821,211,7491,204,6111,111,5301,105,4901,116,5551,101,3191,723,0781,040,2841,033,1751,026,498
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,7519,7519,7519,7819,7819,7819,8039,9649,9649,9649,9809,9769,9769,9769,9769,9879,9879,98710,01810,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn217,016217,01611,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,244
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-207,265-207,265-1,493-1,463-1,463-1,463-1,441-1,280-1,280-1,280-1,264-1,268-1,268-1,268-1,268-1,257-1,257-1,257-1,226-1,227
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,565,6241,726,63673,15579,38688,93996,05295,916123,439263,786295,112322,730351,8211,275,8151,436,2901,554,0201,854,951381,391246,949262,963295,426
1. Chi phí trả trước dài hạn1,565,6241,726,63673,15579,38688,93996,05295,916103,883244,231275,555303,173351,8181,275,8101,436,2841,554,0141,854,943381,383246,940262,953295,414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19,55519,55619,55719,558356789101112
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN89,100,73386,242,12174,986,54986,453,42888,917,62875,039,33172,321,15677,796,10974,243,12281,261,42070,397,92766,785,33562,552,62763,859,96558,937,00055,922,52942,858,26848,109,37947,628,72953,448,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,477,35127,236,62216,946,08229,322,43234,049,87123,408,54419,509,87026,881,17724,821,35732,294,59230,521,89029,232,00427,495,89229,273,77826,026,16524,847,45313,027,98818,441,96215,922,66319,511,240
I. Nợ ngắn hạn32,610,44626,363,99916,063,05228,438,52833,150,70322,141,84618,229,24025,600,03723,534,42431,003,52828,727,74526,940,59124,718,69325,997,66722,116,77220,424,4037,963,13912,889,7569,711,61412,894,827
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,119,78014,887,8678,956,95010,970,3349,052,7283,416,7075,655,9098,954,4063,854,1924,625,8527,539,6139,829,18110,585,47410,922,7458,811,0569,969,2792,875,4335,721,0043,616,9421,106,166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,984,9809,104,1783,536,70514,616,87116,945,7258,656,49410,135,75610,004,3739,451,91013,415,19714,335,1639,450,2048,486,9339,759,6749,022,9046,965,6071,538,1663,156,1622,701,6496,030,799
4. Người mua trả tiền trước156,46528,72131,403246,762357,09526,06534,34811,11550,3036287,5582,3924,5587,2625,0284,3187,4224,25113,4844,415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,180,0471,323,261960,2181,583,7094,850,2562,863,3421,292,7971,391,6634,763,0064,169,6441,307,5391,659,9581,580,4532,105,950781,279949,717548,640684,441216,4431,316,175
6. Phải trả người lao động255,931260,640179,094225,993145,114182,427143,062191,75394,08694,84860,987109,80684,21094,58772,144112,317100,474128,373102,598138,263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn453,617420,0302,015,852625,0061,536,2274,494,614923,8254,908,9752,998,1354,864,483554,386355,5292,078,765392,210600,453367,1941,745,8612,031,028549,7221,304,389
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6166347609641461,0411,633144427853241710919191227222
11. Phải trả ngắn hạn khác2,220,89549,03447,89655,06443,3372,200,71829,10033,5422,149,0453,622,7394,769,4775,335,9401,815,6892,610,2922,698,2881,905,323952,306949,7262,413,1352,874,642
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi238,114289,635334,176113,826220,074300,43812,809104,066173,321209,284152,781196,87082,520104,946125,528150,647194,745214,54397,419119,979
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn866,905872,622883,030883,904899,1681,266,6981,280,6301,281,1401,286,9331,291,0641,794,1452,291,4132,777,1993,276,1103,909,3934,423,0505,064,8495,552,2066,211,0496,616,413
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác66666666661001001002,7712,7712,7712,7712,7712,771
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn472,205942,6391,415,5701,909,3282,537,2653,022,1223,644,2804,130,6744,789,9615,192,347
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,2899,7878,7318,3066,594
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ866,839872,556872,676873,549888,8141,256,4091,270,3411,270,7521,276,5441,280,6751,311,6511,338,4851,351,3401,356,4941,359,0691,387,8681,408,0101,410,0301,410,0101,414,700
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,623,38259,005,50058,040,46757,130,99654,867,75751,630,78852,811,28650,914,93249,421,76548,966,82839,876,03737,553,33135,056,73534,586,18732,910,83631,075,07629,830,28029,667,41631,706,06633,936,943
I. Vốn chủ sở hữu55,623,38259,005,50058,040,46757,130,99654,867,75751,630,78852,811,28650,914,93249,421,76548,966,82839,876,03737,553,33135,056,73534,586,18732,910,83631,075,07629,830,28029,667,41631,706,06633,936,943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,996
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,674,16712,674,50210,047,96810,047,96810,047,96810,047,9685,597,3745,598,7615,598,7615,598,7612,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,440
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu107107107107107107107107107107107107107107107107107107107107
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,911,86715,292,38417,140,32516,201,85213,928,08410,666,08816,282,40714,376,12712,878,69112,400,0778,886,2486,551,2114,045,3633,569,2961,883,00738,273-1,214,853-1,387,886644,7732,858,362
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát32,24533,510-152,929-123,926-113,398-88,371-73,598-65,058-60,789-37,112-17,755-5,4243,8289,34820,28529,25937,58947,75953,75071,038
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN89,100,73386,242,12174,986,54986,453,42888,917,62875,039,33172,321,15677,796,10974,243,12281,261,42070,397,92766,785,33562,552,62763,859,96558,937,00055,922,52942,858,26848,109,37947,628,72953,448,184
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |