CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

45
1
(2.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)93,05997,761175,699127,56451,399138,704121,109124,59775,156101,72667,09397,198126,56372,772116,03872,94395,167106,997162,364135,707
a. Lãi bán các tài sản tài chính31,22226,153101,72424,88429,99977,82445,01655,33932,31147,82441,90628,59657,76840,01569,61731,57184,32439,57442,72077,921
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ52,30355,84144,224102,13612,33038,92261,15765,81234,47549,51125,55262,00863,40125,75940,65841,36010,66766,525118,42654,154
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL9,53515,76629,7515449,07021,95814,9373,4468,3714,391-3656,5945,3936,9985,763121768981,2183,633
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)24,25521,50817,53218,14621,28120,02116,94112,94720,1806,70513,42810,81011,9698,44110,7903,5804,6643,9474,0456,646
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu126,658124,709134,175119,935120,753126,023107,16192,20771,75969,37379,69788,66390,66578,26463,13460,88142,41632,18528,64130,708
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)371
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán62,30166,67587,42482,46668,16396,78567,69253,39171,93472,21887,650116,958159,341118,973125,558112,56383,30552,34756,68836,845
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán750823,8011,9524,3587,1401,600
1.8. Doanh thu tư vấn4,0274,9865,4334914,9335085338595,3672363,04513,91517,27130,327-8,3498,5908005718446
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán4,2223,4733,8883,1462,9043,9842,9333,1683,6964,0504,9976,5737,4054,1405,31010,4533,1413,3983,091
1.11. Thu nhập hoạt động khác20113,15119,090
Cộng doanh thu hoạt động315,663319,111424,150351,747269,435386,026316,370287,168247,547253,954254,963332,542412,462319,984332,354268,225243,946198,674256,919213,044
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)45,89763,859127,69717,58426,63570,82229,78951,30597,36869,736120,37843,63667,16135,20276,24742,989-82,20551,19291,341205,030
a. Lỗ bán các tài sản tài chính9,96825,24411,3964,9005,2179,5827,18419,56155,06210,79442,63915,36811,03816,13531,71825,046-13,28613,34560,792102,212
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ34,49637,563115,13611,56720,70760,77522,02331,03741,50858,40277,10327,84355,41218,69743,72517,275-68,36437,45929,876101,875
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1,4331,0521,1641,117711465581707798540636425711369803669-555388673942
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-176878-10261-71-67-5528058829197-1,630-510-6,407
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,5892,6472,5223,9452,5211,8131,9493,3151,7452,3578022,6344,0162,6531,7522,479-3,9771,8621,4901,896
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán57,73755,90971,54066,52562,39969,46054,13149,45662,29965,69366,35689,369122,27376,93365,21289,639-57,24435,98939,78531,082
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,12056324-550900
2.9. Chi phí tư vấn3,1453,1233,1023,3674,5682,6923,4614,4134,5141,63411,80315,13813,0277,5416,918-2,9402,1101,1292,204
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán3,6913,5843,5793,2823,4713,5323,2576,3673,1753,0093,0432,8213,3873,1912,9302,793-2,6532,5692,5222,635
2.12. Chi phí khác50
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động113,042129,239208,51794,60299,654148,24892,520110,388169,281145,367193,042150,459210,345133,616147,838144,842-149,56994,622136,267242,848
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện2421349843989312,401
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,1531,5222,4581,8232,4672,1271,7521,8793,4078251,7421,0011,8241,0471,5799311,170362951419
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư11,9651,5244698751,6392,2841,912193
Cộng doanh thu hoạt động tài chính2,1531,5222,7011,8242,4702,1273,7171,8834,3901,2241,7512,5281,8253,9162,4532,5701,1702,6462,864612
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện43991,4291,4937672,1371,7301
4.2. Chi phí lãi vay46,40245,88837,85139,43842,72049,57733,56016,80422,87039,35751,51953,42451,60837,71216,86931,108-9,3268,7489,23912,321
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác95566354465137113248831,0081,2541,3111231,1998212
Cộng chi phí tài chính47,35746,55137,85639,44243,18449,58133,59716,81523,59440,24053,95656,17153,68639,97119,79831,117-9,3278,7489,24112,334
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN44,21750,81444,11047,96448,63437,75239,48740,35439,55236,1599,40032,77659,78921,28221,55324,396-38,60319,33118,23719,201
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG113,20094,029136,369171,56380,433152,572154,482121,49419,51133,41231595,66490,467129,030145,61870,440442,61478,61996,038-60,726
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác195380427461953172074454
8.2. Chi phí khác430388625813
Cộng kết quả hoạt động khác191349-35194619-231720-21645-10
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ113,39194,378136,334171,58280,479152,591154,480121,49719,52833,43231395,66490,483129,034145,62370,44047,60878,61996,038-60,726
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện95,58476,100207,24681,01388,857174,444115,34786,72226,56142,32351,86361,49982,494121,972148,69146,355105,30549,5547,488-13,006
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện17,80718,278-70,91390,569-8,378-21,85339,13434,775-7,033-8,891-51,55034,1657,9897,062-3,06724,086-57,69729,06588,550-47,721
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN22,25624,37021,55434,43416,09629,90230,88423,8093,28514,6346,27812,36915,53224,62829,2649,26621,05210,3012,700
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,79614,49136,89618,20819,04634,27424,21523,2645,1166,9956,27812,36915,53224,62829,2649,26621,05210,3012,700
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,4609,878-15,34216,226-2,950-4,3726,668545-1,8307,639
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN91,13570,009114,780137,14864,383122,690123,59797,68816,24318,798-5,96583,29574,951104,405116,35961,17426,55668,31893,338-60,726
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu91,13570,009114,780137,14864,383122,690123,59797,68816,24318,798-5,96583,29574,951104,405116,35961,17426,55668,31893,338-60,726
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-4,2866,2002,100
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-4,2866,2002,100
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-4,2866,2002,100
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-4,2866,2002,100
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN9,761,4389,976,2539,571,83710,479,0378,239,8188,249,9657,841,4276,338,8325,469,9587,154,0485,583,5886,210,2065,938,4785,105,1384,642,8953,891,5232,857,0542,101,3691,758,2932,347,093
I. Tài sản tài chính9,744,1169,963,8999,559,13510,465,5708,220,9518,233,4997,820,4106,330,6125,455,3017,140,0175,565,4996,198,3065,910,6705,086,5204,533,0603,870,5952,842,3802,087,8491,751,7562,285,244
1. Tiền và các khoản tương đương tiền284,434281,795907,817388,288817,1211,433,695668,675293,013791,1712,937,094601,456496,478582,976492,575328,072252,97095,82080,6745,98957,503
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)3,083,6932,901,8892,127,9323,194,8991,779,6611,256,7712,060,6911,772,6731,450,059846,4901,352,0171,281,8201,043,413815,633893,119980,988665,101598,719410,665805,012
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,024,9031,424,5571,202,1641,305,1571,214,241849,782829,909700,884213,793553,230784,183690,034928,461631,282328,226220,000240,053250,053232,953362,975
4. Các khoản cho vay5,200,1905,056,3525,228,0125,498,7774,295,8184,592,0044,160,7703,493,0442,959,5762,695,8752,708,5603,686,2863,303,2103,096,3172,926,8202,324,3801,778,3511,078,6971,086,149966,706
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)34,41127,90034,100
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-6,380-6,397-6,330-6,252-6,354-6,293-6,364-6,431-6,486-6,205-6,147-9,836-9,639-11,269-11,779-18,186-18,186-18,186-18,186-18,186
7. Các khoản phải thu116,334297,60083,46765,515111,59696,62396,71772,50040,58395,21892,72735,85923,98028,24325,01465,50037,84794,98031,669109,084
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp5,4116,7584,6583,9656,0513,0762,4432,0921,5772,3392,6467,1266,67525,3319,73415,1788,2091,5491,3941,264
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,1701,39511,41515,2212,8177,8407,5692,8355,02715,97630,05610,53931,5948,40833,8541,8651,0851,3631,123886
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-50-50
II.Tài sản ngắn hạn khác17,32312,35412,70113,46618,86716,46621,0178,22114,65714,03018,08911,90027,80918,618109,83520,92914,67413,5206,53761,849
1. Tạm ứng3540401,442805631152,6072361793,0161066662,37923270288168
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3937047047047657651,0374191923222323222120
3. Chi phí trả trước ngắn hạn12,4607,0936,7956,49112,53011,57516,074219,0418,10513,1774,0389,895449449
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn3343,2573,4523,4523,899
5. Tài sản ngắn hạn khác4,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,82814,62814,628105,84614,62814,62813,2286,22861,661
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN553,617545,609286,33785,36786,561187,657238,803128,191124,434123,021305,033292,12166,25460,10259,93354,66163,96762,18363,88364,194
I. Tài sản tài chính dài hạn466,314459,314203,079106,225157,18052,16451,36650,550233,376229,521
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư466,314459,314203,079106,225157,18052,16451,36650,550233,376229,521
II. Tài sản cố định27,58927,38029,10531,02229,01030,82532,98928,05825,76923,98923,46815,01015,88616,07216,07515,70317,15018,60520,06521,533
1. Tài sản cố định hữu hình17,49014,57015,69717,00716,81018,07919,67020,53217,87019,47018,67512,42813,10513,09212,97812,77814,04415,31816,59717,884
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,09912,80913,40814,01512,20012,74613,3197,5267,8994,5194,7932,5822,7812,9803,0962,9253,1063,2873,4683,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác59,71458,91654,15354,34557,55150,60748,63547,96847,29948,48248,19047,59050,36844,03043,85938,95846,81743,57843,81842,660
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn11,39311,39311,00411,72011,80111,7168,4088,4086,0685,9095,9095,9095,9095,5335,5335714,4694,4544,4544,454
2. Chi phí trả trước dài hạn12,52012,1227,7497,6259,9503,4924,8264,5604,9806,9736,6806,6808,1592,8222,6513,3876,1883,5373,7773,206
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại20,80020,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,80020,40020,40020,00020,40020,40020,00021,25020,60020,60020,00021,30020,67520,67521,16020,58720,58720,000
5. Tài sản dài hạn khác15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,315,05610,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,437,6218,080,2306,467,0235,594,3927,277,0695,888,6216,502,3276,004,7325,165,2394,702,8283,946,1842,921,0212,163,5521,822,1762,411,286
C. NỢ PHẢI TRẢ5,253,1745,546,3154,952,6365,742,8403,641,8663,840,2283,511,8792,002,9381,227,9952,926,8614,203,7024,699,8654,285,4753,520,7523,162,6562,400,8471,429,857699,560425,6841,097,233
I. Nợ phải trả ngắn hạn5,235,2525,529,8534,946,0525,720,9143,636,1673,831,5783,498,8571,996,5841,222,1862,919,2224,203,7024,699,8654,285,4753,520,7523,162,6562,400,8471,429,857699,560425,6841,097,233
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn4,876,8354,349,3423,712,0604,155,8952,803,5433,400,7293,146,6101,913,570929,4582,161,4222,696,3863,087,6322,512,3932,157,0751,571,5111,498,919517,666415,000249,945522,000
1.1. Vay ngắn hạn4,876,8354,349,3423,712,0604,155,8952,803,5433,400,7293,146,6101,913,570929,4582,161,4222,696,3863,087,6322,512,3932,157,0751,571,5111,498,919517,666415,000249,945522,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn300,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn300,000300,000500,000298,400439,840639,8401,139,8401,127,840981,550799,550300,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán252,1711,090,451800,8301,183,757222,82728,429258,26519,991229,763107,957703,188318,249417,368133,202421,680375,742171,569145,25190,57612,843
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn7851,4397812611,5026407042,9464,4601,2701,1015321,3143599903,8961,10816326304
9. Người mua trả tiền trước4627149671,2221,4536579041,2461,4988531,1051,3601,5407039671,2401,2956138831,162
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước46,32527,86854,61542,60934,51652,09039,89836,65822,08725,50624,38739,06251,13543,03351,02424,90733,13916,1139,5845,806
11. Phải trả người lao động42,38336,20825,39718,18947,10531,32126,46717,26928,77621,3979,01525,59044,74419,73723,62524,03034,10616,80113,8089,912
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên6202182624207172441351123635
13. Chi phí phải trả ngắn hạn11,76012,80223,91216,85220,7125,71310,6022,5741,81119,77019,68631,66215,84820,1355,30811,9059632985611,138
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,3501,0336,4051,9702,3296,1602,1482,1241,979133,24088,1052,753112,401160,150277,757160,188367,353101,03951,032542,963
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1759,79421,0661612,1817,41313,2362,3537,79520,84553,1858804,75710,24382,6604,4288,9311,069
II. Nợ phải trả dài hạn17,92316,4626,58421,9265,7008,64913,0226,3545,8097,639
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,92316,4626,58421,9265,7008,64913,0226,3545,8097,639
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU5,061,8824,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,597,3944,568,3514,464,0854,366,3974,350,2081,684,9191,802,4621,719,2571,644,4871,540,1721,545,3371,491,1641,463,9921,396,4921,314,054
I. Vốn chủ sở hữu5,061,8824,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,597,3944,568,3514,464,0854,366,3974,350,2081,684,9191,802,4621,719,2571,644,4871,540,1721,545,3371,491,1641,463,9921,396,4921,314,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,287,2634,287,2634,084,4874,084,4874,084,4874,061,0983,911,2683,911,4663,911,4663,911,4661,218,8731,218,8731,218,8731,218,8761,218,8761,218,8761,218,8761,218,8761,218,8761,218,876
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,230,6072,230,6072,027,8312,027,8312,027,8312,027,8311,878,0011,878,0011,878,0011,878,0011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,701
1.2. Thặng dư vốn cổ phần2,056,6562,056,6562,056,6562,056,6562,056,6562,038,1542,038,1542,038,1542,038,1542,038,1542,8622,8622,8622,8622,8622,8622,8622,8622,8622,862
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-4,888-4,888-4,689-4,689-4,689-4,689-4,689-4,689-4,687-4,687-4,687-4,687-4,687-4,687-4,687
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-4,286-4,1002,100
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ54,27054,27054,27054,27054,27054,27036,42636,42636,42636,42630,05630,05630,05630,056
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp54,27054,27054,27054,27054,27054,27036,42636,42636,42636,42630,05630,05630,05630,056
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối778,905688,284821,051737,076600,026536,296548,544444,080346,392330,202357,506475,049427,533352,761248,445257,711210,075185,003117,50435,065
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện690,519616,244757,411617,866555,158486,001480,767408,769350,172328,780339,553405,546392,195325,411228,158234,356210,806128,03789,60395,715
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện88,38672,04063,640119,21044,86850,29567,77635,311-3,7801,42217,95369,50335,33827,34920,28823,355-73156,96627,901-60,650
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU10,315,05610,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,437,6218,080,2306,467,0235,594,3927,277,0695,888,6216,502,3276,004,7325,165,2394,702,8283,946,1842,921,0212,163,5521,822,1762,411,286
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |