Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.45
-0.04
(-1.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,47169,73544,66145,15242,71751,00372,663136,07699,56777,93285,215111,11479,00691,41686,49666,570113,223115,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu531,25718
3. Doanh thu thuần (1)-(2)88,47169,73544,60845,15242,71751,00371,406136,07699,56777,93285,215111,11479,00691,39886,49666,570113,223115,269
4. Giá vốn hàng bán80,70862,04040,66539,57537,92242,63966,853120,95884,47369,82173,206102,52870,31281,59077,01557,175107,339108,200
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,7637,6943,9435,5774,7958,3644,55315,11815,0948,11112,0098,5868,6939,8089,4819,3955,8847,068
6. Doanh thu hoạt động tài chính567817711441,19797138931201,540782
7. Chi phí tài chính2943593744374374397785695477877091,0611,3418598871,574275542
-Trong đó: Chi phí lãi vay2943593744374374397005694957877071,0611,3238598721,574275542
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5596478066561,2321,0201,374611334913520768667762429705783829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5201,2891,2511,0701,3151,1751,7281,9252,7331,1731,0188491,4141,2981,3401,1991,0771,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,4465,4002,2933,4142,5835,8741,87012,02112,1946,1309,7625,9085,2926,8898,3645,9173,7495,413
12. Thu nhập khác22719101161,129
13. Chi phí khác3831327042295085109559781343101171451959
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-156-13-270-4-210-40-85-99-55-976-813-43-101,012-145-19-59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2905,3872,0233,4112,3725,8341,78511,92312,1396,0339,7685,0965,2496,8799,3765,7723,7305,354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9401,2712928047091,290861,9362,3421,0351,8248987921,0056121,039504749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9401,2712928047091,290861,9362,3421,0351,8248987921,0056121,039504749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3504,1151,7322,6061,6644,5451,7009,9869,7974,9987,9444,1984,4575,8748,7644,7333,2254,605
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9598211214155-32129-179487446710098354242
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2554,0171,7302,4941,6504,3891,7329,8589,9754,5107,9444,1544,3895,7748,6664,6983,1834,563

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn696,416689,515677,625772,978771,259781,030788,860800,529781,935949,748327,249349,143326,865327,223326,683288,980298,230288,820331,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,36313,88684,84715,34426,96424,94730,42618,97341,530145,75639,43114,54536,45711,49245,81611,38435,11416,98612,973
1. Tiền12,36313,88644,84715,34426,96424,94715,42618,97341,53085,75639,43114,54536,45711,49245,81611,38435,11416,98612,973
2. Các khoản tương đương tiền30,00040,00015,00060,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,00022,00022,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,00022,00022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn516,529546,015469,437661,484633,835666,925661,211633,783619,919719,443206,933231,007165,556198,250194,105205,560196,343189,227187,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng77,08766,60531,81142,83414,94340,27560,77268,79047,92594,10244,333108,48166,61359,52448,10837,65366,12973,854109,741
2. Trả trước cho người bán276,535355,273308,379380,519383,778400,369391,538368,311375,197521,02392,49474,95950,83582,016115,191151,076118,871108,17975,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác164,557125,788129,247238,131235,114226,282208,901196,682196,797104,31770,10647,56748,10856,71030,80516,83111,4077,1952,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,651-1,651-63
IV. Tổng hàng tồn kho113,614106,06499,82092,280107,76788,24494,190145,051116,28982,64579,702100,145118,801111,87083,01068,95063,72278,032127,881
1. Hàng tồn kho113,614106,06499,82092,280107,76788,24494,190145,051116,28982,64579,702100,145118,801111,87083,01068,95063,72278,032127,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9101,5491,5213,8712,6929143,0332,7224,1961,9051,1823,4466,0525,6103,7533,0853,0514,5742,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn288192271263881781,0083653462353,444318193
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6221,3581,2483,6052,6027342,0242,3563,8491,58694626,0205,6093,7433,0843,0304,5732,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2222222222222222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác318
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn231,039231,068237,957149,176149,310141,218135,048136,573133,942134,034133,636120,103121,322123,075124,030133,994118,358119,79682,893
I. Các khoản phải thu dài hạn598855481143,4993031,09914,14014,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác598855481143031,09914,14014,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,20839,88056,49057,01057,98359,19360,73055,95857,03557,84257,25838,78339,77741,22919,09620,40421,46222,65019,567
1. Tài sản cố định hữu hình12,39613,06714,05914,57915,55216,76218,29913,52714,60415,41114,82715,97016,96518,41719,09620,40421,46222,65019,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,81326,81342,43142,43142,43142,43142,43142,43142,43142,43142,43122,81322,81322,813
III. Bất động sản đầu tư20,53820,76020,98121,20321,42521,64721,86822,09022,31222,53422,75622,97723,19923,42123,64323,86524,08624,530
- Nguyên giá24,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,84024,840
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,302-4,081-3,859-3,637-3,415-3,193-2,972-2,528-2,306-2,085-1,863-1,641-1,419-1,197-976-754-310
IV. Tài sản dở dang dài hạn82,03181,15371,15270,68469,42759,42751,84754,61953,94653,14153,14157,74057,64457,52980,34257,46257,46257,13863,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang82,03181,15371,15270,68469,42759,42751,84754,61953,94653,14153,14157,74057,64457,52980,34257,46257,46257,13863,183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,11089,11089,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn89,11089,11089,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác93771692794289514894076495184516037028969491,1641,2081,478143
1. Chi phí trả trước dài hạn93771692794289514894076495184516037028969491,1641,2081,478143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN927,456920,582915,582922,154920,569922,248923,909937,102915,8771,083,783460,885469,246448,188450,298450,714422,973416,588408,616414,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả37,11034,58633,92541,63142,65246,27952,34467,23755,999233,35360,86077,16760,32966,89673,89454,92753,27451,24176,545
I. Nợ ngắn hạn36,19133,34232,23739,40041,59745,05150,94266,05452,724229,85357,77271,99654,99160,82767,77346,92543,89744,87669,570
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,26515,64315,64315,66915,69415,69415,69421,24321,40789,46532,43930,71829,85030,74932,58231,06231,03630,79826,569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,2448,8405,7715,2525,06510,04721,26929,88213,94812,9239,72917,10911,89720,79023,7885,8333,1313,13436,935
4. Người mua trả tiền trước11,8941,1964,8198,8989,9799,2034,1692,5555,3149,1955,72215,4053,5832,1422,7742,6495,3196,2242,445
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,7293,7883,0736,1547,9927,6516,5007,1936,4865,1444,8714,1344,6184,2964,0253,5042,6663,6032,682
6. Phải trả người lao động592918502470468634537431391238320544527111548620801441482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn72765452286875436942,3681,9121,9531,9941,4671,8711,3501,7031,23342256418
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0801,0801,0801,080261802386307181,1109851,1379851,137960
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3151,1118961,5911,5231,3592,4982,1432,637110,2171,5871,6341,5084031,2171,06390341939
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9191,2441,6882,2321,0551,2291,4021,1833,2753,4993,0885,1715,3386,0696,1218,0029,3776,3656,975
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100268100100100100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3794346087829551,1291,3029153,1753,3992,9884,8584,7855,0365,0886,7296,8776,3656,975
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5408101,0801,3502134539339331,1732,400
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu890,346885,996881,657880,523877,917875,969871,565869,865859,878850,430400,025392,079387,859383,402376,820368,047363,314357,375337,559
I. Vốn chủ sở hữu890,346885,996881,657880,523877,917875,969871,565869,865859,878850,430400,025392,079387,859383,402376,820368,047363,314357,375337,559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu716,090682,000682,000682,000682,000682,000682,000620,000620,000620,000320,000320,000320,000320,000320,000320,000320,000320,000320,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,82750,66346,36945,23742,74340,80836,56496,83286,97477,29972,42964,55660,38055,99149,50540,83936,14130,31210,743
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát153,428153,333153,288153,287153,174153,161153,000153,033152,904153,1317,5967,5237,4797,4117,3157,2077,1727,0636,816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN927,456920,582915,582922,154920,569922,248923,909937,102915,8771,083,783460,885469,246448,188450,298450,714416,588408,616414,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |