Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 3 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 287,273 | 97,655 | 209,953 | 361,054 | 229,880 | 258,277 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 287,273 | 97,655 | 209,953 | 361,054 | 229,880 | 258,277 |
4. Giá vốn hàng bán | 229,931 | 72,933 | 169,007 | 260,516 | 174,409 | 166,586 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 57,342 | 24,722 | 40,946 | 100,538 | 55,471 | 91,691 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 182,899 | 162,138 | 157,763 | 199,072 | 169,348 | 124,002 |
7. Chi phí tài chính | 126,598 | 103,190 | 93,848 | 104,969 | 144,860 | 125,057 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 77,548 | 73,533 | 72,697 | 71,138 | 71,321 | 75,321 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -26,850 | -23,986 | -28,768 | -122,311 | -10,111 | -11,404 |
9. Chi phí bán hàng | 14,216 | 18,973 | 27,341 | 24,179 | 37,004 | 11,146 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,010 | 17,537 | 15,984 | 35,530 | 16,490 | 20,610 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 54,566 | 23,174 | 32,768 | 12,620 | 16,354 | 47,476 |
12. Thu nhập khác | 2,863 | 36,481 | 2,137 | 632 | 136 | 710 |
13. Chi phí khác | 5,570 | 2,114 | 6,277 | 2,056 | 436 | 408 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2,707 | 34,367 | -4,140 | -1,424 | -300 | 302 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 51,859 | 57,541 | 28,629 | 11,197 | 16,053 | 47,778 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 13,956 | 13,178 | 9,156 | 11,592 | 5,924 | 14,564 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -5,818 | 2,862 | -710 | -5,156 | -1,582 | -36 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 8,138 | 16,040 | 8,446 | 6,436 | 4,341 | 14,528 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 43,721 | 41,501 | 20,182 | 4,761 | 11,712 | 33,249 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 3,843 | 3,463 | 2,435 | 2,757 | 8,952 | 16,496 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 39,878 | 38,038 | 17,747 | 2,004 | 2,760 | 16,754 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,230,552 | 5,558,039 | 5,169,053 | 5,184,445 | 5,403,184 | 8,720,274 | 4,992,529 | 3,950,241 | 2,688,812 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,792 | 22,565 | 12,784 | 47,358 | 120,630 | 148,536 | 19,804 | 36,961 | 254,867 |
1. Tiền | 25,792 | 22,565 | 12,784 | 46,358 | 119,130 | 147,036 | 17,304 | 35,961 | 254,867 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 1,500 | 1,500 | 2,500 | 1,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,426 | 7,426 | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 7,079 | 4,560 | 559,925 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,866 | 2,866 | 2,675 | 2,675 | 2,675 | 2,675 | 2,519 | 559,925 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,790,195 | 1,917,932 | 1,586,121 | 1,486,769 | 1,660,191 | 4,804,820 | 2,326,266 | 3,116,225 | 1,200,150 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 276,026 | 203,852 | 183,884 | 125,827 | 116,906 | 101,255 | 253,120 | 50,869 | 387,356 |
2. Trả trước cho người bán | 641,496 | 461,895 | 403,697 | 398,931 | 360,284 | 318,430 | 276,765 | 696,140 | 15,309 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 156,800 | 326,800 | 367,500 | 397,500 | 414,150 | 416,650 | 163,000 | ||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 717,273 | 926,785 | 632,440 | 565,911 | 770,250 | 3,969,885 | 1,797,780 | 2,206,216 | 797,485 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,400 | -1,400 | -1,400 | -1,400 | -1,400 | -1,400 | -1,400 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,179,126 | 3,361,122 | 3,315,712 | 3,448,192 | 3,430,060 | 3,566,923 | 2,512,295 | 722,376 | 637,658 |
1. Hàng tồn kho | 3,229,417 | 3,414,294 | 3,379,590 | 3,526,827 | 3,505,084 | 3,648,638 | 2,600,434 | 722,376 | 637,658 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -50,290 | -53,172 | -63,878 | -78,635 | -75,024 | -81,715 | -88,139 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 228,013 | 248,994 | 247,201 | 194,890 | 185,068 | 192,760 | 127,085 | 70,119 | 36,211 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 130,879 | 134,547 | 141,323 | 86,792 | 83,867 | 91,329 | 25,053 | 7,483 | 18,076 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 85,342 | 102,655 | 94,086 | 102,644 | 98,747 | 98,977 | 99,577 | 62,637 | 15,307 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11,792 | 11,792 | 11,792 | 5,455 | 2,455 | 2,455 | 2,455 | 2,828 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,090,460 | 7,638,543 | 6,750,001 | 6,835,316 | 7,134,133 | 4,589,976 | 6,564,684 | 8,973,656 | 3,135,741 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,376,664 | 5,778,838 | 4,863,761 | 4,866,762 | 4,797,622 | 2,243,927 | 4,721,381 | 6,020,542 | 1,947,563 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 190,000 | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6,376,664 | 5,778,838 | 4,863,761 | 4,866,762 | 4,797,622 | 2,243,927 | 4,721,381 | 5,830,542 | 1,947,563 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 84,996 | 87,518 | 90,328 | 93,188 | 95,983 | 98,878 | 101,713 | 106,949 | 109,011 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 84,788 | 87,230 | 89,939 | 92,696 | 95,386 | 98,144 | 100,866 | 106,001 | 107,915 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 207 | 288 | 390 | 492 | 597 | 734 | 848 | 947 | 1,096 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 603,684 | 594,086 | 593,684 | 585,743 | 569,488 | 560,425 | 1,486,708 | 263,762 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,202,937 | 9,045 | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 603,684 | 594,086 | 593,684 | 585,743 | 569,488 | 560,425 | 283,770 | 254,717 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 934,912 | 1,090,012 | 1,113,998 | 1,142,774 | 1,524,081 | 1,534,192 | 1,599,573 | 942,607 | 358,024 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 924,412 | 951,262 | 975,248 | 1,004,024 | 1,371,331 | 1,381,442 | 1,575,073 | 932,107 | 358,024 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 128,250 | 128,250 | 128,250 | 142,250 | 142,250 | 14,000 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 57,890 | 54,664 | 53,694 | 111,203 | 110,202 | 114,686 | 122,644 | 68,188 | 54,039 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 55,731 | 52,505 | 51,534 | 109,044 | 110,202 | 114,686 | 121,962 | 60,281 | 54,039 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,159 | 2,159 | 2,159 | 2,159 | 682 | 7,907 | |||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 32,315 | 33,425 | 34,536 | 35,647 | 36,757 | 37,868 | 19,373 | 348,662 | 403,342 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 13,321,012 | 13,196,583 | 11,919,054 | 12,019,761 | 12,537,317 | 13,310,251 | 11,557,213 | 12,923,896 | 5,824,553 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 7,297,756 | 7,217,048 | 5,981,020 | 6,099,354 | 6,621,671 | 7,406,317 | 6,321,230 | 9,440,699 | 3,547,758 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,533,174 | 2,562,721 | 2,531,480 | 2,537,372 | 3,134,129 | 6,475,165 | 3,158,279 | 2,873,889 | 2,134,378 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 742,873 | 773,123 | 650,823 | 556,366 | 321,367 | 2,830,098 | 235,602 | 744,322 | 800,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 63,749 | 71,268 | 101,387 | 64,184 | 405,200 | 477,143 | 619,721 | 84,973 | 358,352 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,174,131 | 1,217,612 | 1,271,494 | 1,324,928 | 1,553,291 | 1,716,110 | 918,766 | 207,145 | 350,617 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 111,582 | 126,605 | 126,319 | 121,119 | 161,453 | 162,915 | 112,828 | 178,117 | 19,917 |
6. Phải trả người lao động | 5,224 | 4,799 | 3,642 | 3,714 | 4,273 | 4,183 | 4,921 | 6,709 | 3,541 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 269,927 | 200,167 | 196,483 | 190,578 | 201,121 | 114,651 | 148,641 | 92,424 | 23,201 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 12,333 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 165,687 | 169,147 | 181,333 | 276,483 | 487,424 | 1,170,065 | 1,117,800 | 1,560,199 | 566,417 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,764,582 | 4,654,327 | 3,449,541 | 3,561,982 | 3,487,542 | 931,152 | 3,162,952 | 6,566,810 | 1,413,380 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,429,722 | 1,397,849 | 296,624 | 288,135 | 398,772 | 337,067 | 441,846 | 960,252 | 587,698 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,104,051 | 3,019,851 | 2,919,151 | 3,039,373 | 2,851,298 | 355,032 | 2,631,108 | 5,529,371 | 825,683 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 230,809 | 236,627 | 233,765 | 234,475 | 237,472 | 239,054 | 89,997 | 77,187 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,023,256 | 5,979,535 | 5,938,034 | 5,920,406 | 5,915,645 | 5,903,933 | 5,235,983 | 3,483,197 | 2,276,795 |
I. Vốn chủ sở hữu | 6,023,256 | 5,979,535 | 5,938,034 | 5,920,406 | 5,915,645 | 5,903,933 | 5,235,983 | 3,483,197 | 2,276,795 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,737,999 | 4,600,000 | 4,600,000 | 4,600,000 | 4,600,000 | 4,600,000 | 4,600,000 | 2,000,000 | 1,757,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 276,685 | 374,807 | 336,768 | 320,696 | 329,698 | 326,938 | 229,685 | 445,588 | 75,091 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,008,571 | 1,004,728 | 1,001,265 | 999,710 | 985,948 | 976,995 | 406,297 | 1,037,610 | 443,904 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 13,321,012 | 13,196,583 | 11,919,054 | 12,019,761 | 12,537,317 | 13,310,251 | 11,557,213 | 12,923,896 | 5,824,553 |