CTCP An Trường An (atg)

2
-0.20
(-9.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,1215,2382,4552,83124,51515,57616,6555,3921,909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,1215,2382,4552,83124,51515,57616,6555,3921,909
4. Giá vốn hàng bán4,6283,3178533,45922,97614,74116,5455,3391,818
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4931,9201,602-6271,5398351105391
6. Doanh thu hoạt động tài chính11141
7. Chi phí tài chính229-7,428300732351702386385
-Trong đó: Chi phí lãi vay229300732351696386385
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36-101824-5454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8719548921,0434762169563,6913316,55633676729533333367-2,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-378702709-1,6611,04559515-63,637-33-16,555-33-66-667,137-333-765-384-714-4401,779
12. Thu nhập khác115
13. Chi phí khác213293737,368530
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-21-329-37-37,253-5-30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-378681709-1,9901,04655715-100,890-33-16,556-33-66-667,132-333-765-384-744-4401,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành54183113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)54183113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-378627527-1,9901,04644415-100,890-33-16,556-33-66-667,132-333-765-384-744-4401,779
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-378627527-1,9901,04644415-100,890-33-16,556-33-66-667,132-333-765-384-744-4401,779

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,03511,29041,08317,15914,28420,37921,11810,79660,99460,99477,51634,42734,42634,42616,59925,60926,53827,64328,123129,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3439221,8601,1092531,176186111881889201,04017,03917,038127109109109442442
1. Tiền3439221,8601,1092531,176186111881889201,04017,03917,038127109109109442442
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,8785,29435,51914,86813,81612,9967,24410,78560,52960,52976,31933,11117,11117,11116,16625,19526,12427,22927,375129,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,46061735411,55312,86012,3387,2445,82416,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,596
2. Trả trước cho người bán9714,07934,6576973102873773774274274274271,5324274271,5321,532106,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,4475985082,6176463714,96193,86993,86993,19946,19930,19930,19926,64926,12027,04927,04927,19529,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-50,313-50,313-33,903-30,111-30,111-30,111-28,611-17,948-17,948-17,948-17,948-23,842
IV. Tổng hàng tồn kho3,1034,4413,5051,0731045,65712,458
1. Hàng tồn kho3,1034,4413,5051,0731045,65712,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7116342001091115501,231277277277277277277306306306306305305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn614614122404618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ94196969655331,231277277277277277277306306306306305305
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước38
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3527,63089257,79657,82957,863105,329105,396105,463166,661167,814167,418166,347165,86960,996
I. Các khoản phải thu dài hạn27,59720,00020,00020,00067,50067,50067,500104,900106,005106,005104,900104,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác27,59720,00020,00020,00067,50067,50067,500104,900106,005106,005104,900104,900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định358929269599929591,0261,0931,1591,1591,1931,2261,2391,266
1. Tài sản cố định hữu hình358929269599929591,0261,0931,1591,1591,1931,2261,2391,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,87036,87036,87036,87036,87036,87060,60160,64960,22060,22059,73059,730
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,87036,87036,87036,87036,87036,87060,60160,64960,22060,22059,73059,730
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác331
1. Chi phí trả trước dài hạn331
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,06911,29041,08344,78914,28420,37921,11811,689118,790118,823135,379139,757139,822139,889183,259193,423193,957193,990193,991190,925
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,45110,29440,71244,75212,43219,85521,0385,76611,98211,98211,98212,48212,48212,48261,15160,70360,47160,12059,37859,327
I. Nợ ngắn hạn9,45110,29440,71244,72012,43219,85521,0385,76611,98211,98211,98212,48212,48212,48261,15154,70354,47160,12053,37853,327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,0263,4368,78628,400301,2001,2001,2001,2001,2001,20010,2003,7004,20010,2004,2001,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,7391,3431,48012,66010,72212,46620,9975,76610,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,303
4. Người mua trả tiền trước1,8143,47328,9532,6571186,068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8018365713264292512252252252252252251,5001,5001,5001,5001,5001,500
6. Phải trả người lao động9323828076228166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn482482642492
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4964871099059054125425425475475475439,14839,20038,46838,11737,37540,324
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn326,0006,0006,0006,000
1. Phải trả người bán dài hạn32
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,0006,0006,0006,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu619996371371,852524795,918106,808106,842123,397127,275127,341127,407122,108132,720133,485133,870134,614131,598
I. Vốn chủ sở hữu619996371371,852524795,918106,808106,842123,397127,275127,341127,407122,108132,720133,485133,870134,614131,598
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,671
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-157,252-156,874-157,500-157,834-156,019-157,347-157,792-151,952-51,063-51,029-34,474-30,596-30,530-30,464-35,763-25,151-24,385-24,001-23,257-26,273
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,06911,29041,08344,78914,28420,37921,11811,684118,790118,823135,379139,757139,822139,889183,259193,423193,957193,990193,991190,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |