Chỉ tiêu | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,153 | 55,679 | 45,123 | 6,826 | 1,779 | 13,360 | 16,756 | 7,580 | 22,240 | 24,393 | 29,782 | 24,681 | 38,109 | 59,662 | 45,428 | 52,944 | 61,716 | 39,145 | 33,967 | 42,661 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 6 | 13 | 116 | 29 | 47 | 2 | 1 | 10 | ||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,153 | 55,679 | 45,123 | 6,826 | 1,779 | 13,360 | 16,750 | 7,567 | 22,240 | 24,277 | 29,753 | 24,634 | 38,107 | 59,662 | 45,428 | 52,934 | 61,716 | 39,145 | 33,967 | 42,661 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,362 | 55,040 | 44,423 | 6,819 | 1,663 | 13,078 | 16,503 | 7,048 | 21,597 | 23,651 | 29,002 | 23,750 | 37,200 | 58,049 | 44,242 | 51,871 | 60,600 | 38,562 | 33,360 | 41,372 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -209 | 639 | 700 | 7 | 116 | 282 | 247 | 519 | 643 | 626 | 751 | 883 | 907 | 1,613 | 1,186 | 1,063 | 1,116 | 583 | 607 | 1,289 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 176 | 203 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
7. Chi phí tài chính | 3 | 29 | 15 | 24 | 31 | 33 | 41 | 56 | 60 | 59 | 57 | 68 | 76 | 60 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3 | 29 | 17 | 21 | 27 | 30 | 66 | 21 | 50 | 51 | 48 | 64 | 67 | 53 | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 72 | 32 | 6 | 154 | 149 | 171 | 172 | 209 | 18 | 369 | 201 | 129 | 64 | 86 | 92 | 133 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 82 | 107 | 74 | 69 | 13 | 70 | 8 | 330 | 264 | 195 | 424 | 323 | 328 | 246 | 331 | 442 | 273 | 375 | 364 | 97 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -291 | 532 | 626 | -62 | 32 | 180 | 230 | 182 | 419 | 237 | 125 | 320 | 521 | 943 | 594 | 434 | 723 | 55 | 75 | 999 |
12. Thu nhập khác | 13 | 48 | 39 | 1,001 | -532 | 532 | 60 | 97 | 64 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 160 | |||||
13. Chi phí khác | 40 | 339 | 805 | -378 | 710 | 52 | 201 | 5 | 116 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 13 | 8 | -300 | 196 | -154 | -179 | 8 | 97 | -138 | 30 | 30 | 30 | 30 | 25 | 44 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -291 | 532 | 639 | -62 | 32 | 188 | -70 | 379 | 265 | 58 | 133 | 417 | 383 | 943 | 624 | 464 | 753 | 85 | 100 | 1,043 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 60 | 83 | 6 | 38 | 97 | 44 | 12 | 27 | 83 | 99 | 206 | 137 | 93 | 166 | 19 | 21 | 229 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 60 | 83 | 6 | 38 | 97 | 44 | 12 | 27 | 83 | 99 | 206 | 137 | 93 | 166 | 19 | 21 | 229 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -291 | 472 | 556 | -62 | 26 | 151 | -70 | 282 | 221 | 46 | 107 | 333 | 284 | 737 | 487 | 371 | 587 | 66 | 79 | 815 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -291 | 472 | 556 | -62 | 26 | 151 | -70 | 282 | 221 | 46 | 107 | 333 | 284 | 737 | 487 | 371 | 587 | 66 | 79 | 815 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,149 | 63,162 | 74,394 | 69,514 | 68,963 | 76,550 | 39,878 | 49,727 | 45,643 | 63,146 | 45,274 | 66,585 | 96,061 | 72,761 | 52,720 | 49,840 | 47,910 | 53,057 | 67,346 | 66,841 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 550 | 137 | 211 | 34,618 | 30,634 | 810 | 18,105 | 2,678 | 3,256 | 3,234 | 24,113 | 3,673 | 10,488 | 3,086 | 3,985 | 3,931 | 3,800 | 5,457 | 1,430 | 1,208 |
1. Tiền | 550 | 137 | 211 | 34,618 | 30,634 | 810 | 18,105 | 2,678 | 3,256 | 3,234 | 24,113 | 3,673 | 10,488 | 3,086 | 3,985 | 3,931 | 3,800 | 5,457 | 1,430 | 1,208 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,041 | 59,271 | 58,483 | 19,673 | 23,143 | 8,713 | 2,967 | 37,031 | 35,074 | 44,285 | 6,009 | 42,829 | 56,927 | 49,865 | 31,341 | 27,741 | 25,430 | 21,430 | 37,696 | 34,808 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,833 | 33,201 | 10,662 | 10,662 | 6,750 | 2,820 | 35,739 | 33,782 | 32,153 | 5,849 | 31,100 | 52,412 | 45,793 | 30,692 | 25,512 | 25,224 | 21,195 | 36,599 | 34,153 | |
2. Trả trước cho người bán | 100 | 13,802 | 8,977 | 12,447 | 1,929 | 112 | 94 | 140 | 203 | 183 | 205 | 582 | 2,163 | 510 | 149 | 126 | 539 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 11,180 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 39,074 | 10,775 | 10,800 | 3,800 | 3,800 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,941 | 363 | 300 | 34 | 34 | 34 | 34 | 1,292 | 1,292 | 1,263 | 20 | 726 | 532 | 430 | 430 | 430 | 59 | 86 | 972 | 117 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -364 | -364 | -364 | -364 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,501 | 3,692 | 15,126 | 14,706 | 14,895 | 66,727 | 18,179 | 9,585 | 7,115 | 15,554 | 15,145 | 19,705 | 27,653 | 19,537 | 17,353 | 18,144 | 18,605 | 25,251 | 27,950 | 24,324 |
1. Hàng tồn kho | 29,501 | 3,692 | 15,126 | 14,906 | 15,095 | 66,926 | 18,179 | 19,287 | 16,818 | 15,554 | 15,145 | 19,705 | 27,653 | 19,537 | 17,353 | 18,144 | 18,605 | 25,251 | 27,950 | 24,324 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -199 | -199 | -199 | -9,702 | -9,702 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 58 | 63 | 574 | 517 | 291 | 300 | 628 | 433 | 197 | 73 | 8 | 378 | 993 | 273 | 41 | 23 | 74 | 920 | 269 | 6,500 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41 | 30 | 25 | 25 | 28 | 41 | 20 | |||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 16 | 140 | 217 | 1 | 244 | 390 | 155 | 65 | 30 | 892 | 175 | 3 | 74 | 920 | 269 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 434 | 300 | 290 | 300 | 383 | 18 | 18 | 8 | 8 | 348 | 101 | 69 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 6,500 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 72,043 | 41,013 | 41,199 | 41,210 | 41,244 | 41,291 | 71,793 | 71,929 | 71,980 | 72,083 | 72,083 | 73,045 | 73,329 | 74,110 | 73,805 | 73,980 | 73,935 | 74,075 | 74,210 | 74,290 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 71,050 | 40,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 71,050 | 40,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 944 | 1,013 | 1,149 | 1,210 | 1,244 | 1,291 | 1,793 | 1,925 | 1,976 | 2,083 | 2,083 | 3,009 | 3,282 | 4,071 | 3,754 | 3,909 | 3,872 | 4,004 | 4,137 | 4,270 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 944 | 1,010 | 1,140 | 1,231 | 1,276 | 1,777 | 1,925 | 1,972 | 2,034 | 2,034 | 2,936 | 3,185 | 3,970 | 3,610 | 3,741 | 3,872 | 4,004 | 4,137 | 4,270 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 9 | 14 | 15 | 17 | 5 | 49 | 49 | 73 | 97 | 101 | 145 | 169 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 70,000 | 70,000 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 49 | 50 | 4 | 4 | 36 | 47 | 39 | 51 | 70 | 63 | 71 | 74 | 20 | |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 49 | 50 | 4 | 4 | 36 | 47 | 39 | 51 | 70 | 63 | 71 | 74 | 20 | |||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 105,192 | 104,175 | 115,593 | 110,724 | 110,207 | 117,841 | 111,672 | 121,656 | 117,623 | 135,229 | 117,357 | 139,629 | 169,390 | 146,871 | 126,525 | 123,819 | 121,845 | 127,132 | 141,556 | 141,131 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 852 | 155 | 11,699 | 6,462 | 5,946 | 14,051 | 8,438 | 28,307 | 24,300 | 30,330 | 12,795 | 35,037 | 64,838 | 42,616 | 22,377 | 20,005 | 17,265 | 23,164 | 38,075 | 38,021 |
I. Nợ ngắn hạn | 852 | 155 | 11,699 | 6,462 | 5,946 | 14,051 | 8,438 | 28,307 | 24,300 | 30,330 | 12,795 | 35,037 | 64,838 | 42,363 | 22,124 | 19,751 | 17,011 | 22,910 | 37,356 | 37,303 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,500 | 1,194 | 1,556 | 171 | 1,029 | 1,235 | 1,139 | 1,396 | 1,922 | 1,028 | 1,595 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 508 | 10,701 | 4,668 | 11,655 | 5,820 | 26,733 | 22,732 | 30,277 | 10,854 | 31,830 | 63,204 | 39,525 | 18,147 | 15,897 | 13,068 | 8,539 | 16,674 | 26,272 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 548 | 115 | 1,814 | 1 | 234 | 67 | 59 | 535 | 10,051 | 18,500 | 8,100 | |||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 63 | 754 | 575 | 627 | 466 | 853 | 847 | 52 | 347 | 52 | 18 | 228 | 207 | 369 | 321 | 250 | 238 | |||
6. Phải trả người lao động | 123 | 89 | 67 | 176 | 112 | 353 | 147 | 239 | ||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3 | 183 | 322 | 322 | 1,200 | 1,178 | 1,100 | 2,130 | 2,132 | 1,214 | 1,408 | 441 | 541 | |||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 399 | 399 | 399 | 399 | 219 | 281 | 317 | 317 | 317 | 317 | 317 | 317 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 254 | 254 | 254 | 254 | 254 | 719 | 719 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 254 | 254 | 254 | 254 | 254 | 719 | 719 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 104,340 | 104,020 | 103,894 | 104,261 | 104,261 | 103,789 | 103,234 | 93,349 | 93,324 | 104,899 | 104,562 | 104,592 | 104,552 | 104,255 | 104,148 | 103,815 | 104,580 | 103,968 | 103,481 | 103,110 |
I. Vốn chủ sở hữu | 104,340 | 104,020 | 103,894 | 104,261 | 104,261 | 103,789 | 103,234 | 93,349 | 93,324 | 104,899 | 104,562 | 104,592 | 104,552 | 104,255 | 104,148 | 103,815 | 104,580 | 103,968 | 103,481 | 103,110 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 598 | 598 | 598 | 598 | 598 | 598 | 868 | 868 | 598 | 868 | 868 | 598 | 598 | 598 | 598 | 598 | 506 | 506 | 506 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 92 | 92 | 92 | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,742 | 3,422 | 3,296 | 3,664 | 3,192 | 2,636 | -7,519 | -7,545 | 4,301 | 3,694 | 3,724 | 3,954 | 3,657 | 3,550 | 3,217 | 3,982 | 3,370 | 2,883 | 2,512 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 105,192 | 104,175 | 115,593 | 110,724 | 110,207 | 117,841 | 111,672 | 121,656 | 117,623 | 135,229 | 117,357 | 139,629 | 169,390 | 146,871 | 126,525 | 123,819 | 121,845 | 127,132 | 141,556 | 141,131 |