CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (ybc)

8.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,051112,221110,39792,099113,67185,73083,19680,83595,44384,36286,62469,55288,17567,50378,08968,34184,79680,65080,11768,566
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2062151315001,0231,0751,2419541,1628773162487287487066276
3. Doanh thu thuần (1)-(2)118,845112,007110,26691,599112,64884,65581,95579,88094,28183,48586,30869,30587,44766,75577,38467,71484,79080,65080,11768,566
4. Giá vốn hàng bán106,304100,46996,51984,727105,90170,34778,66766,50981,34468,64171,23452,88670,92353,62961,38250,50067,51561,46963,75953,269
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,54011,53713,7476,8726,74714,3093,28913,37112,93714,84415,07416,41816,52413,12716,00217,21417,27519,18116,35815,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính11943271256142828197610541238303414
7. Chi phí tài chính6,4338,40411,9028,4288,8958,46910,3819,36011,03312,08912,7948,3538,6208,7398,6566,6656,3846,4027,1856,781
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4338,40410,1638,4288,8768,46910,3819,36011,03312,08912,7948,3538,6208,7398,6566,665
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1835,6144,9703,816-1465,7401,1527,6265,9156,4376,4254,4787,9244,6395,5887,3146,7697,9697,6915,609
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7762,1824,4212,2423,4381,8631,9672,0983,0702,2422,1451,8312,3911,6671,8602,3152,0192,6202,1772,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)149-4,644-7,542-7,610-5,415-1,762-10,209-5,709-7,075-5,910-6,2611,784-2,392-1,84139612,3422,220-661837
12. Thu nhập khác6085,055555,2064,5452001,5923,0781,311741,1355394773,644287
13. Chi phí khác2255414,69831271291937682,783307210
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)383-541358-2584,493-91-937-681,7621701,5843,0781,311741,1355374773,644277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)532-5,185-7,185-7,868-921-1,853-11,146-5,777-5,313-5,740-4,6771,784685-530772,0972,8792,6972,9831,113
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7703178129896288270298111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7703178129896288270298111
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)532-5,185-7,185-7,868-921-1,853-11,153-5,777-6,016-5,740-4,6771,606557-530692,0012,5912,4272,6851,002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)532-5,185-7,185-7,868-921-1,853-11,153-5,777-6,016-5,740-4,6771,606557-530692,0012,5912,4272,6851,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |