CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,02818,04318,90417,3199,35518,38020,26621,93917,02520,17320,86811,55611,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,02818,04318,90417,3199,35518,38020,26621,93917,02520,17320,86811,55611,017
4. Giá vốn hàng bán7,5487,0587,3746,9257,6037,1537,7617,2076,9228,9966,9566,9566,725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,48010,98511,53110,3951,75211,22712,50514,73210,10311,17613,9124,6004,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính2812112-5888121
7. Chi phí tài chính4,2494,2744,5805,1526,1806,8937,0546,1615,6825,7706,0336,2176,240
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2494,2744,5805,1526,1806,8937,0546,1615,6825,7706,0336,2176,240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8211,9031,5461,4251,1311,1621,2881,2031,0591,3771,0798981,185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4384,8205,4053,818-5,5593,1734,1647,3623,3704,0386,808-2,515-3,112
12. Thu nhập khác3030302333020430393
13. Chi phí khác184160170
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30-1543073303430393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4684,6665,4353,891-5,5293,2064,1947,7553,3704,0386,808-2,515-3,112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành554207619724653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)554207619724653
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4684,1125,4353,684-5,5292,5884,1947,0313,3703,3866,808-2,515-3,112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4684,1125,4353,684-5,5292,5884,1947,0313,3703,3866,808-2,515-3,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |