Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 14,028 | 18,043 | 18,904 | 17,319 | 9,355 | 18,380 | 20,266 | 21,939 | 17,025 | 20,173 | 20,868 | 11,556 | 11,017 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 14,028 | 18,043 | 18,904 | 17,319 | 9,355 | 18,380 | 20,266 | 21,939 | 17,025 | 20,173 | 20,868 | 11,556 | 11,017 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,548 | 7,058 | 7,374 | 6,925 | 7,603 | 7,153 | 7,761 | 7,207 | 6,922 | 8,996 | 6,956 | 6,956 | 6,725 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,480 | 10,985 | 11,531 | 10,395 | 1,752 | 11,227 | 12,505 | 14,732 | 10,103 | 11,176 | 13,912 | 4,600 | 4,292 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 28 | 12 | 1 | 1 | 2 | -5 | 8 | 8 | 8 | 1 | 21 | ||
7. Chi phí tài chính | 4,249 | 4,274 | 4,580 | 5,152 | 6,180 | 6,893 | 7,054 | 6,161 | 5,682 | 5,770 | 6,033 | 6,217 | 6,240 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,249 | 4,274 | 4,580 | 5,152 | 6,180 | 6,893 | 7,054 | 6,161 | 5,682 | 5,770 | 6,033 | 6,217 | 6,240 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 821 | 1,903 | 1,546 | 1,425 | 1,131 | 1,162 | 1,288 | 1,203 | 1,059 | 1,377 | 1,079 | 898 | 1,185 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,438 | 4,820 | 5,405 | 3,818 | -5,559 | 3,173 | 4,164 | 7,362 | 3,370 | 4,038 | 6,808 | -2,515 | -3,112 |
12. Thu nhập khác | 30 | 30 | 30 | 233 | 30 | 204 | 30 | 393 | |||||
13. Chi phí khác | 184 | 160 | 170 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 30 | -154 | 30 | 73 | 30 | 34 | 30 | 393 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,468 | 4,666 | 5,435 | 3,891 | -5,529 | 3,206 | 4,194 | 7,755 | 3,370 | 4,038 | 6,808 | -2,515 | -3,112 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 554 | 207 | 619 | 724 | 653 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 554 | 207 | 619 | 724 | 653 | ||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,468 | 4,112 | 5,435 | 3,684 | -5,529 | 2,588 | 4,194 | 7,031 | 3,370 | 3,386 | 6,808 | -2,515 | -3,112 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,468 | 4,112 | 5,435 | 3,684 | -5,529 | 2,588 | 4,194 | 7,031 | 3,370 | 3,386 | 6,808 | -2,515 | -3,112 |