CTCP Xuân Hòa Việt Nam (xhc)

23.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh114,584174,514112,346281,183213,974165,529139,148209,727149,023109,10294,817198,319128,204127,15894,453252,667137,15196,444107,624220,522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0671,7482,4743,0282,9192,0762,3474,8842,8314,0621,6394,2873,6753,0071,8006,9493,4012,0733,4132,483
3. Doanh thu thuần (1)-(2)112,517172,766109,872278,155211,055163,453136,801204,842146,192105,04093,178194,032124,529124,15192,653245,718133,75094,370104,211218,039
4. Giá vốn hàng bán96,670150,20089,476242,100189,324150,815118,615165,479123,83186,98776,455158,993104,85699,59873,793197,781108,83278,57483,955174,004
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,84822,56720,39736,05521,73212,63818,18639,36422,36118,05316,72235,03919,67324,55318,86147,93724,91815,79720,25644,035
6. Doanh thu hoạt động tài chính11351,554156272941,734323228,9574564052,4789384721,030-87134298
7. Chi phí tài chính3,4415,8635,0516,8875,9716,6744,4814,7722,5762,8672,1242,7312,7712,8251,7332,2621,7872,1931,4051,888
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3595,6605,0516,8875,9716,1094,3743,9042,4432,4812,2002,4252,6652,6221,5871,7421,6411,5581,2391,262
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,6914,6056,1079,0316,2266,5315,5077,6268,54010,6858,2589,6707,0588,7778,05112,3757,8566,5467,91913,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,28812,9339,19514,80210,07310,4878,04012,31410,38612,8899,15012,3258,87510,5098,96313,1849,4017,50812,40512,264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,46050,720595,962-50930,67916114,88429,816-8,343-2,80410,35353,4462,53512220,16426,903-537-1,33816,426
12. Thu nhập khác85840159772,5311392,780618111189942083357035222
13. Chi phí khác10863054374359151947412
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)858292-3222,5301392,343-37-42111174-1012083356331210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,45250,7783515,929-50733,20930017,22729,779-8,385-2,80310,36453,6202,52512320,37126,93627-1,30716,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành111494133601,9742,073229510254,0751,011-2613,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)111494133601,9742,073229510254,0751,011-2613,346
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,45250,6673515,435-50733,07724015,25329,779-8,385-2,8038,29153,3912,0169816,29725,92527-1,04613,289
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,45250,6673515,435-50733,07724015,25329,779-8,385-2,8038,29153,3912,0169816,29725,92527-1,04613,289

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |