CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,7433,9852,9103,1532,7293,8152,6942,3452,7072,6671,2983,3083,1266,0154,0295,2803,3038,9498,0889,892
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1516
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,7433,9852,9103,1532,7293,8152,6942,3452,7072,6671,2983,3083,1266,0004,0295,2643,3038,9498,0889,892
4. Giá vốn hàng bán9875,0743,8744,7313,7564,7033,5784,4302,6693,9511,1194,1472,6906,4533,5335,1162,8688,0547,5049,692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)755-1,088-964-1,578-1,027-888-884-2,08538-1,284178-839435-453496147436895583200
6. Doanh thu hoạt động tài chính246057839977741547814515916522930528761046396332535
7. Chi phí tài chính2233414814195857231584471128162422
-Trong đó: Chi phí lãi vay2233414814195857231584471128162422
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29614695211207284197209220219120208153272175276139345279332
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9526145199048197556146917533797391,2098981,1599711,3128021,1941,1771,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-468-1,810-1,555-2,651-2,001-1,864-1,640-2,889-914-1,761-537-2,099-431-1,587-363-841-487-265-564-1,245
12. Thu nhập khác57211651409913023173340739901575724715936
13. Chi phí khác1391247110984129741087613397284100260254277167218196498
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-83-103-71-93-79112622-53-115-64124-62-170-96-220-143-147-138-462
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-551-1,913-1,626-2,744-2,079-1,854-1,614-2,867-967-1,876-601-1,975-493-1,757-460-1,061-630-412-701-1,707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-551-1,913-1,626-2,744-2,079-1,854-1,614-2,867-967-1,876-601-1,975-493-1,757-460-1,061-630-412-701-1,707
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-551-1,913-1,626-2,744-2,079-1,854-1,614-2,867-967-1,876-601-1,975-493-1,757-460-1,061-630-412-701-1,707

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |