CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

11.90
0.30
(2.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,8541,7431,3301,5993,9852,9103,1532,7293,8152,6942,3452,7072,6671,2983,3083,1266,0154,0295,2803,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1516
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,8541,7431,3301,5993,9852,9103,1532,7293,8152,6942,3452,7072,6671,2983,3083,1266,0004,0295,2643,303
4. Giá vốn hàng bán1,5359871,5572,0475,0743,8744,7313,7564,7033,5784,4302,6693,9511,1194,1472,6906,4533,5335,1162,868
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)319755-226-448-1,088-964-1,578-1,027-888-884-2,08538-1,284178-839435-453496147436
6. Doanh thu hoạt động tài chính372422356057839977741547814515916522930528761046
7. Chi phí tài chính10242233414814195857231584471128
-Trong đó: Chi phí lãi vay10242233414814195857231584471128
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng40429630326414695211207284197209220219120208153272175276139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8019524081,2176145199048197556146917533797391,2098981,1599711,312802
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-848-468-925-1,918-1,810-1,555-2,651-2,001-1,864-1,640-2,889-914-1,761-537-2,099-431-1,587-363-841-487
12. Thu nhập khác7457155211651409913023173340739901575724
13. Chi phí khác3301393452271247110984129741087613397284100260254277167
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-256-83-331-223-103-71-93-79112622-53-115-64124-62-170-96-220-143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,104-551-1,256-2,141-1,913-1,626-2,744-2,079-1,854-1,614-2,867-967-1,876-601-1,975-493-1,757-460-1,061-630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,104-551-1,256-2,141-1,913-1,626-2,744-2,079-1,854-1,614-2,867-967-1,876-601-1,975-493-1,757-460-1,061-630
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,104-551-1,256-2,141-1,913-1,626-2,744-2,079-1,854-1,614-2,867-967-1,876-601-1,975-493-1,757-460-1,061-630

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |