Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (vtp)

121
7.90
(6.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,430,2754,944,6204,674,0765,106,7564,792,2314,918,8274,772,0585,252,3735,153,6255,460,2505,771,5525,962,3045,110,1965,192,5085,158,1365,549,2734,888,6654,338,8072,459,9782,734,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1485
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,430,2754,944,6204,674,0765,106,7564,792,2314,918,8274,772,0585,252,3735,153,6255,460,2505,771,5525,962,3045,110,1965,192,5085,158,1365,549,2734,888,6654,338,6592,459,9732,734,920
4. Giá vốn hàng bán5,152,1234,720,1044,507,2504,866,8344,568,5574,682,9664,595,5175,139,5815,030,0115,262,7315,588,5885,801,6965,023,5654,997,8614,965,6055,403,0384,696,0164,163,7882,279,9932,514,103
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)278,152224,516166,826239,922223,674235,861176,541112,792123,614197,519182,964160,60786,631194,647192,531146,235192,650174,871179,980220,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,10621,74129,58134,82537,01334,82129,91929,27726,51825,23324,28525,36822,76822,71523,15524,33824,65324,35825,53026,092
7. Chi phí tài chính14,69113,89913,28414,19217,84517,91915,83916,71013,51615,07612,39611,44412,39311,85312,11912,17712,36113,95515,69913,886
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,14113,83513,23214,14616,98517,34415,20615,09513,51614,58312,39611,41912,38311,90512,03212,07412,30313,96515,68413,884
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,57721,02019,54324,19114,6626,4876,2939,9103,28515,77214,40214,2255,0535,60914,1339,8855,854-1,1686,8134,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp119,15299,97291,918104,657100,254118,59491,103115,62365,97370,84151,67698,36553,05668,32754,03457,85165,11058,20361,60981,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)133,837111,36671,662131,707127,926127,68293,224-17467,359121,063128,77461,94238,897131,574135,39990,659133,977128,238121,390147,372
12. Thu nhập khác143-1,1852,0031,1035192,1821,8212,5763,5369739381,5091,9321,2391,8078,4295698914342,768
13. Chi phí khác85689801,1071536,093228770372271426524860-2871,2782,3827981873708,269
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)58-1,8741,923-4366-3,9111,5931,8053,1647025139851,0721,5265296,047-22970465-5,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)133,895109,49273,585131,703128,292123,77194,8171,63270,523121,765129,28762,92639,969133,100135,92996,706133,748128,942121,454141,871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,96222,44115,12727,42125,76226,07919,07857514,28024,48025,90513,0368,23926,86227,35319,53826,97225,98124,50829,977
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,96222,44115,12727,42125,76226,07919,07857514,28024,48025,90513,0368,23926,86227,35319,53826,97225,98124,50829,977
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)106,93387,05158,457104,282102,53097,69275,7401,05656,24397,284103,38249,89131,730106,238108,57677,168106,777102,96296,946111,894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)106,93387,05158,457104,282102,53097,69275,7401,05656,24397,284103,38249,89131,730106,238108,57677,168106,777102,96296,946111,894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |