Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,733 | 2,183 | 5,323 | |||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,733 | 2,183 | 5,323 | |||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 3,650 | 2,138 | 3,747 | |||||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 82 | 46 | 1,576 | |||||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 294 | 340 | 341 | 403 | 928 | 1,851 | 972 | 882 | 3,683 | 317 | 764 | 1,700 | 943 | 787 | 2,807 | 543 | 412 | 867 | 36 | 1,472 |
7. Chi phí tài chính | 204 | 65 | 2,141 | -4,200 | 515 | 1,492 | 71 | -211 | 220 | 3,523 | 28 | -324 | -424 | 1,318 | 110 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 46 | 65 | -15 | 15 | -39 | 61 | -155 | 155 | 101 | 23 | ||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -174 | 414 | -1,372 | -460 | -3,900 | -2 | -23,459 | -8 | 35 | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 273 | 162 | 161 | 116 | 148 | 261 | 153 | 166 | 164 | 187 | 224 | 200 | 269 | 267 | 204 | 415 | 469 | 458 | 562 | 669 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 20 | -200 | 116 | -1,439 | 862 | 4,464 | 304 | -776 | 3,448 | -120 | 320 | -2,022 | 646 | -3,057 | 4,601 | -24,649 | -64 | 444 | -525 | 693 |
12. Thu nhập khác | 45 | 90 | 1,075 | 658 | 1 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 50 | 1 | -462 | 770 | 105 | 77 | |||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -5 | -1 | 90 | 1,536 | -112 | -105 | -76 | ||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 20 | -201 | 116 | -1,444 | 862 | 4,464 | 304 | -777 | 3,449 | -120 | 320 | -1,932 | 646 | -3,057 | 4,601 | -23,113 | -176 | 338 | -525 | 616 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 61 | -313 | 313 | 244 | 405 | |||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 35 | 240 | -283 | 61 | -112 | 790 | 6,040 | -107 | 107 | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 96 | -313 | 553 | -283 | 61 | 132 | 1,195 | 6,040 | -107 | 107 | ||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 20 | -296 | 116 | -1,131 | 862 | 3,911 | 587 | -838 | 3,449 | -252 | 320 | -1,932 | 646 | -4,252 | 4,601 | -29,152 | -69 | 231 | -525 | 616 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 20 | -296 | 116 | -1,131 | 862 | 3,911 | 587 | -838 | 3,449 | -252 | 320 | -1,932 | 646 | -4,252 | 4,601 | -29,152 | -69 | 231 | -525 | 616 |