CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (vtg)

9.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,3418,0627,5026,3187,5618,9438,67011,0907,54618,60919,59219,95413,6835,22210,93914,74315,24622,31313,28820,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,3418,0627,5026,3187,5618,9438,67011,0907,54618,60919,59219,95413,6835,22210,93914,74315,24622,31313,28820,439
4. Giá vốn hàng bán5,5226,0446,2545,9624,7475,8986,5596,4005,5729,5239,4049,6017,4745,4017,9148,2339,50811,5948,66712,062
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,1812,0191,2483562,8143,0442,1104,6901,9749,08610,18810,3536,209-1783,0256,5095,73810,7194,6208,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính7884677786412,5053052,3872031,99410316,747791,6832131,3752401,2859692904,475
7. Chi phí tài chính1,8415,8301,467-10,8952,8952,534369
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-802-434
9. Chi phí bán hàng1952835585671,0601,1421,1911,4632,2951,9822,0331,9471,2841,5883,3024,0824,3954,9314,4456,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6762,9534,1813,6935,2874,7715,4364,7856,5475,2344,9505,7424,8444,6566,2647,4646,5806,9156,3977,934
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,106-751-8,543-3,263-2,496-2,564-2,129-1,355-4,8741,97230,0442,743-1,131-6,209-5,165-4,796-6,487-157-6,735-1,110
12. Thu nhập khác1,49577222,775280-1643191,7928125657165-149831422513820
13. Chi phí khác-1,7691,9442045947817501330532931916112243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,26477220,831280-3682601,3147-4644-30112-307965-147213136-23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,8422112,288-2,983-2,864-2,304-816-1,347-4,8791,97830,0882,713-1,019-6,209-5,473-3,832-6,63456-6,599-1,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành501009577596273969586773359575-1986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)501009577596273969586773359575-1986
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,892-7912,193-3,060-2,923-2,366-889-1,444-4,9741,89230,0112,710-1,054-6,209-5,473-3,832-6,729-19-6,580-1,219
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát170193851228598911511381738828214-12-4264157188-57159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,062-27212,108-3,182-3,007-2,464-979-1,595-5,1111,71829,9232,429-1,068-6,198-5,047-3,836-6,886-207-6,524-1,379

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |