CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

51
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh396,329412,543349,518640,444382,142657,280892,177962,811652,162661,097808,567634,234288,191498,391190,399154,35595,16054,83536,268114,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)396,329412,543349,518640,444382,142657,280892,177962,811652,162661,097808,567634,234288,191498,391190,399154,35595,16054,83536,268114,386
4. Giá vốn hàng bán237,874231,842231,000286,685222,180247,051257,065312,637249,879252,498247,246281,921223,632233,03257,72567,10253,06449,90433,89751,730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)158,455180,701118,518353,759159,962410,228635,112650,174402,282408,599561,322352,31364,559265,359132,67487,25342,0974,9302,37162,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,0622,7859508351,2951383,1801,5031,4573,2373415327,2882,75745125,3773681,22292,317
7. Chi phí tài chính65,19983,521107,95085,195110,055107,583107,61395,716116,041110,723109,996109,002105,314109,7843002,4723102,027718307
-Trong đó: Chi phí lãi vay65,09972,75178,84785,19594,442103,430107,03595,716100,189100,543107,970108,556105,116109,784300309309310322307
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh828-3626
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,82811,9179,34920,37411,58014,28114,47738,79012,75115,7849,95322,6828,5898,6215,4667,6635,2466,9533,2386,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,49088,0482,170249,02639,623288,503516,202517,171274,948285,329441,713221,161-42,056149,712126,953202,49436,909-2,000-1,61158,490
12. Thu nhập khác6392261213,41246459814548980
13. Chi phí khác865269811456107,19235,13444324,77750886551341,970
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7-6537-97285-107,170-31,721-3-432-4,731-410-655-121548-990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,48387,9832,170249,06338,651288,511516,207410,000243,227285,326441,281216,429-42,056149,707126,953202,50436,254-2,120-1,06357,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,50120,82940019,12813,05326,70339,55927,87422,56028,30637,42723,69014,65525,41540,9086,6736,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,50120,82940019,12813,05326,70339,55927,87422,56028,30637,42723,69014,65525,41540,7326,6736,157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)77,98267,1541,770229,93525,598261,808476,648382,127220,667257,020403,854192,739-42,056135,052101,538161,77229,581-2,120-1,06351,343
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)77,98267,1541,770229,93525,598261,808476,648382,127220,667257,020403,854192,739-42,056135,052101,538161,77229,581-2,120-1,06351,343

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |