Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

34.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,264,7526,448,3464,801,5694,387,76718,670,5996,869,2794,471,1216,483,4813,654,4984,374,6102,807,2134,108,4813,214,9635,555,0533,699,0605,687,1093,793,8434,172,7724,979,2163,686,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,3823,0454,14222,2615,4531,8291,6059,4812,1421,2052,8536,1492,7162,7182,67212,6331,2331,2319,0873,580
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,262,3706,445,3014,797,4274,365,50618,665,1466,867,4504,469,5156,474,0003,652,3564,373,4042,804,3604,102,3333,212,2485,552,3363,696,3885,674,4763,792,6104,171,5404,970,1293,682,420
4. Giá vốn hàng bán4,853,1985,947,8114,387,6274,044,41017,154,6676,285,8284,169,7735,895,3573,298,3284,006,6012,523,0253,877,4193,016,8425,192,4083,520,3565,320,7533,580,7623,861,1684,575,3073,210,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)409,172497,490409,800321,0961,510,479581,623299,743578,644354,029366,804281,335224,914195,406359,928176,032353,724211,848310,373394,822471,712
6. Doanh thu hoạt động tài chính42,98362,81931,39053,144173,86545,64265,45370,52848,29133,76130,58724,45125,09321,40313,34743,83822,72719,718-7,58242,638
7. Chi phí tài chính67,59188,65248,82244,482342,830100,18277,364127,94347,41772,79147,00640,99440,39150,31930,26047,69166,85248,30683,37258,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,08770,94635,06331,027153,56958,98236,12338,01632,76036,89122,5163,10231,51939,53020,06334,14828,55240,78858,35348,126
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,4361,5492,1289846,4602,1471,426-1,6724725,373435-3,299-175-22-4122,4841,9611,504-7651,717
9. Chi phí bán hàng251,731332,203268,572183,807891,644375,491189,579401,217214,391207,800159,369229,576174,730287,444135,543250,024175,324205,632299,391347,408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp126,386142,457110,617100,507434,122147,677100,58289,129143,497123,558110,89494,08489,07898,04391,660108,17597,89998,96697,69896,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,883-1,45515,30746,42822,2086,062-90329,209-2,5141,789-4,912-118,588-83,875-54,497-68,495-5,843-103,539-21,311-93,98614,205
12. Thu nhập khác14,12218,8893,13552,57139,96312,73512,10811,4808,70211,03514,02954,3327,92318,58610,05313,5869,53643,67221,50012,557
13. Chi phí khác11,9348243,70353,01515,4514,0646,15013,2227873,7004,12016,68416,22019,70915,28122,10310,6545,49913,8263,946
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,18818,066-567-44424,5128,6725,958-1,7427,9157,3359,90837,648-8,297-1,123-5,228-8,517-1,11838,1737,6748,611
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,07116,61014,73945,98446,72014,7345,05527,4685,4029,1234,997-80,941-92,172-55,620-73,723-14,360-104,65816,863-86,31222,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3305,8194,68913,95115,0505,3024,5078,7604,7934,3294,4454,6693,3846,4574,5416,4634,6493,1263,7974,539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2020209268625301,306343375691,6461,8651,11693,148187-101,4042,003
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,3505,8394,70914,87715,1365,3274,53810,0665,1364,7044,5156,3145,2487,5744,5519,6104,8363,1155,2016,542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,72110,77110,03031,10731,5849,40651717,4012654,420482-87,255-97,420-63,194-78,273-23,970-109,49313,747-91,51316,275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,4889,4288,84311,49727,7338,7177,68414,7554,6225,9016,10316,0483,6033,1752,2965,3063,06913,139-1721,098
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2331,3431,18719,6093,852689-7,1672,646-4,356-1,482-5,621-103,303-101,023-66,369-80,569-29,277-112,562608-91,34115,177

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |