CTCP Container Việt Nam (vsc)

22
0.05
(0.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh774,786709,174717,535586,417625,862557,206530,868467,009519,883507,325511,588469,279506,525473,630476,612435,364458,572428,964392,773408,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-3,7353,735
3. Doanh thu thuần (1)-(2)774,786709,174717,535586,417625,862557,206534,603463,274519,883507,325511,588469,279506,525473,630476,612435,364458,572428,964392,773408,557
4. Giá vốn hàng bán576,729488,724496,377382,622435,588378,463385,822326,633367,472341,863333,865307,013342,297307,114323,747316,584324,217319,184297,909306,867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)198,056220,451221,158203,795190,274178,743148,781136,641152,411165,462177,723162,266164,228166,516152,865118,780134,355109,77994,864101,690
6. Doanh thu hoạt động tài chính219,89014,88722,8096,4547,9838,9365,7518,13011,7847,2457,5468,0263,5693,5303,3322,5852,9413,3563,5992,164
7. Chi phí tài chính90,59131,69439,82357,27645,09057,07844,13728,3894,42518493841,0222774292505202351,1141,133
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,41930,47838,63557,61744,05957,39240,89827,7721,1059043896391,075
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,546-1,026-7,809-2,243-8,968-8,992-10,5784,161-9,1441,9632,4781611,998
9. Chi phí bán hàng44,51246,89336,59724,82815,77934,90717,49625,88420,00825,99914,22418,9631,23513,11518,25415,63215,69612,23212,1877,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,62049,26341,36435,32434,64431,97233,37830,49033,07428,94921,27222,12728,26117,58118,26617,09629,03116,98113,16214,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)233,770106,462118,37490,57893,77663,72150,53060,00896,110121,901140,136129,118139,242139,072121,72788,38892,21083,68773,99781,304
12. Thu nhập khác2611,0018431,2122,6593,1183071,879-6,8446,705-779831,35310,2854061,3322,6592,79914037
13. Chi phí khác15,9103,9786,1701,8654022861,2766,387-2,4518,89173668115,603252,57391333236932278
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15,648-2,977-5,327-6532,2572,832-969-4,508-4,393-2,186-813302-14,25010,260-2,1674202,3272,429-182-41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)218,121103,485113,04789,92596,03366,55349,56155,50091,717119,715139,323129,420124,992149,332119,56088,80794,53786,11773,81581,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,40925,29821,71919,96521,92216,39915,47512,66918,74419,33925,98819,89718,52022,57615,71011,95617,1367,8394,3679,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12,137-215-163-193-245-15850636537
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,27225,29821,50419,96521,75916,39915,28212,66918,49919,18126,03819,89718,58322,57615,77511,95617,1747,8394,3679,581
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)194,85078,18791,54369,96074,27350,15434,28042,83173,219100,533113,285109,523106,409126,755103,78676,85277,36378,27869,44971,682
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,37424,30523,54425,15629,49717,62214,33513,94519,77920,06419,62419,37914,82917,86017,77113,39713,70013,84213,36414,513
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)169,47653,88167,99944,80344,77732,53219,94528,88653,44080,46993,66190,14491,580108,89586,01463,45463,66364,43756,08457,170

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |