CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

23.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh300,521287,573261,512251,604267,027286,480259,906270,200386,597458,579401,218397,683485,614384,487412,245325,262307,924245,478279,028182,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)300,521287,573261,512251,604267,027286,480259,906270,200386,597458,579401,218397,683485,614384,487412,245325,262307,924245,478279,028182,031
4. Giá vốn hàng bán279,271266,677237,292232,223251,948263,357234,825248,637366,272427,745368,162375,134458,367358,269388,649305,980288,490224,023258,274165,609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,25020,89624,21919,38115,07923,12325,08021,56420,32530,83433,05622,54927,24726,21823,59619,28219,43421,45520,75416,422
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5323,4875,2753,0858,23117,2235,0303,4288,7624,2884,2824,7794,8602,4422,6624,86817,4849733,2831,693
7. Chi phí tài chính2,5191,7887183061,8754081,3611755,442309877-21,067461,138-143675091,257211
-Trong đó: Chi phí lãi vay3454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,44721,50318,08915,22126,80417,72616,03713,97526,80518,03816,90713,78419,28015,29315,19911,40420,47213,57310,42512,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,8161,09110,6876,940-5,37022,21112,71110,841-3,16016,77519,55513,54611,76013,3219,92112,88816,3808,34612,3554,919
12. Thu nhập khác71,27013827114,09530415325,95125129416620957148510346
13. Chi phí khác1746591916945133590933831-31,95822714219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1681,264798014,026-147-182-885,941249256-3159-1,749351414-4126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,6482,35610,7667,0208,65622,06412,52910,7532,78217,02419,81013,54411,77513,3298,17212,92316,5208,35012,3515,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5806542,1941,4252,1374,4892,8732,0017233,5573,6482,5842,5862,5571,7572,2982091,6842,3781,043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1313-43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5806412,2071,3822,1374,4892,8732,0017233,5573,6482,5842,5862,5571,7572,2982091,6842,3781,043
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,0681,7148,5595,6376,51917,5759,6568,7522,05813,46716,16210,9599,18910,7736,41510,62516,3116,6669,9734,002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,0681,7148,5595,6376,51917,5759,6568,7522,05813,46716,16210,9599,18910,7736,41510,62516,3116,6669,9734,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |