CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

23.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,57026,5374,597524,7415,15714,5574,38192,44521,3124,7014,3754,3464,5994,6414,2404,4374,8894,2468,20685,397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,57026,5374,597524,7415,15714,5574,38192,44521,3124,7014,3754,3464,5994,6414,2404,4374,8894,2468,20685,397
4. Giá vốn hàng bán4,813-27,3214,017216,2302,6445,4772,35529,2347,7212,6422,3412,5562,3482,4182,2322,3822,3562,1984,13352,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,75753,858580308,5112,5139,0812,02563,21113,5912,0592,0341,7902,2512,2232,0082,0552,5332,0484,07233,218
6. Doanh thu hoạt động tài chính6382,4772,6231,0851094251,0471,4351,5061,5411,9041,9992,1632,3472,6342,9743,7654,4124,1124,410
7. Chi phí tài chính347725457187213-11530632-42
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8611327019,390678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9573,0475,14937,7006,9165,0225,1035,8784,0685,8703,2333,2883,2543,5641,5074,8432,1794,0651,6321,764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,99452,450-2,216252,049-4,4814,271-2,03158,20710,999-2,3347044981,1601,0073,1351904,1172,3956,55335,864
12. Thu nhập khác32262242512267525
13. Chi phí khác262450382232814135101898
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-259-449-37624-21-23-13-11-50867-132-93
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,25352,001-2,216252,049-4,4814,234-2,02558,20810,999-2,3306834761,1479962,6271964,1242,3826,55535,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,08354,01476111,8712,041-16316310636820553236586-561,3227,762
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,08354,01476111,8712,041-16316310636820553236586-561,3227,762
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,25335,918-2,216198,035-4,4813,473-2,02546,3378,959-2,1675203707797912,0951613,5382,4375,23328,008
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,25335,918-2,216198,035-4,4813,473-2,02546,3378,959-2,1675203707797912,0951613,5382,4375,23328,008

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |