CTCP Vinafreight (vnf)

15
0.20
(1.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh502,411492,465309,141410,484286,370254,606184,889201,745269,710308,7421,330,1521,920,9071,086,0341,091,474805,747873,473705,665597,687294,838347,413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,3967,7935,3576,0092,7002,8601,8383,0752,0561,9981,0435,0077715071,998326384342,116874
3. Doanh thu thuần (1)-(2)497,015484,672303,784404,475283,670251,746183,051198,670267,654306,7441,329,1091,915,9001,085,2631,090,967803,748873,148705,627597,253292,722346,538
4. Giá vốn hàng bán439,220439,675275,601368,514265,472238,345172,237189,550243,208279,4861,281,5481,826,1211,048,0701,048,931777,602856,005693,177586,956284,339338,953
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,79544,99728,18335,96118,19813,40110,8149,12124,44627,25847,56189,77937,19342,03626,14617,14212,45010,2978,3837,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,0184,9192,3945,0323,8766,4953,2398,6164,90213,58011,88015,16210,9768,2284,8286,0984,9759,6803,0853,276
7. Chi phí tài chính1,4422,4381,6715892,5791,5401295,2933,1356,9025,8828,0452,6882,7512,5791,5121,7481,6793,0541,505
-Trong đó: Chi phí lãi vay72248539842521219056161302-2,2882,5631,2271,2398031,0861,1009472,4041,197
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,387-4,448-7,467-7,590-7,960-5,249-6,050-7,974-8,494-8,202-7,939-2,116-9,160-9,185-14,687-2,9321,3835941,289274
9. Chi phí bán hàng9,66313,0626,61412,9216,4552,7674,0152,2717,1987,49511,24428,9288,65910,6874,9795,3191,8279261,7181,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6925,3154,4994,5895,4695,1385,4417,3905,3948,7834,3987,0934,1376,2764,6976,9957,0525,3325,1315,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,62824,65210,32515,303-3895,201-1,583-5,1925,1289,45629,97958,75923,52421,3654,0316,4838,18112,6342,8542,333
12. Thu nhập khác2432324551916857078954361870
13. Chi phí khác5030104101472869338
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)193-28-824-44417-2679-28278921353870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,82224,62410,32515,295-3645,198-1,539-5,1755,12610,13529,97958,73123,52421,3664,0326,4838,97012,6553,2073,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,3858,7602,3594,7941,6571,8671,265582,8772,9847,67212,6296,2786,4223,8282,0441,6821,959637352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,3858,7602,3594,7941,6571,8671,265582,8772,9847,67212,6296,2786,4223,8282,0441,6821,959637352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,43715,8647,96610,501-2,0213,331-2,804-5,2332,2497,15122,30746,10317,24614,9452044,4397,28810,6962,5702,851
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1853,5131,8331,860587523186-3141,0698853,8257,3191,7581,7971,004518555555-5179
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,62212,3516,1338,640-2,6082,809-2,990-4,9191,1806,26618,48138,78415,48813,147-8003,9216,73310,1412,5752,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |