CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

58
1.40
(2.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,041212,459210,020164,508198,351185,325180,707145,410174,322157,281168,701128,302166,093134,825158,225131,573164,307148,857146,716119,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)233,041212,459210,020164,508198,351185,325180,707145,410174,322157,281168,701128,302166,093134,825158,225131,573164,307148,857146,716119,048
4. Giá vốn hàng bán189,503165,259168,416130,448163,461137,355145,863115,976139,734129,968132,63197,740132,341115,034122,211105,384127,691126,356110,31894,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,53747,20141,60534,06034,89047,97134,84429,43534,58827,31336,07030,56233,75219,79036,01426,18836,61622,50136,39724,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4042656597137811,1196453291,334617389251334102202109150156223275
7. Chi phí tài chính85553117286180111707422582632791,186-1,057435348377422410473
-Trong đó: Chi phí lãi vay4538272628222194263208233253259265276350379417
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh79674580-56847-39-29645-2945373962574286-2
9. Chi phí bán hàng19,14713,78413,2817,79414,05610,0158,2785,47413,0168,7768,1887,30512,4267,7667,5227,14210,4106,4746,9177,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,18021,49216,48315,19710,63227,05515,58111,86510,3807,02716,12911,03712,5923,27216,0508,14411,7835,99616,0388,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,60811,70312,42811,83310,91812,00711,66512,21611,78211,96611,92512,1637,9279,94912,24810,72514,2539,80613,3428,811
12. Thu nhập khác-1183305332472964352012114462621544521615200873
13. Chi phí khác-1502951166103743104472741491633044341991935-366438770459
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3234-63-607210253331-27-153-135-117-302187-194-149582-423-570415
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,64011,73812,36411,22611,12812,26011,99612,18911,62911,83111,80811,8618,1149,75512,09810,72514,8359,38312,7729,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1422,4582,4572,5582,2732,3922,6002,3662,2242,5332,7912,5221,8752,0792,3992,2843,2331,4742,8951,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại563
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1422,4582,4572,5582,2732,3922,6002,3662,2242,5332,7912,5221,8752,0792,3992,2843,2331,4743,4581,884
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,4979,2809,9078,6688,8549,8689,3979,8239,4059,2989,0169,3396,2397,6769,7008,44011,6027,9099,3147,341
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5013616453631820449632824200-17899582-58600-4331,803174-891-100
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,9978,9199,2628,6328,5369,6649,3489,1928,5819,0989,1949,2405,6577,7349,1008,8739,7987,73610,2057,441

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |