CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

21.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh163,191170,860133,998134,279142,780138,339178,446220,699275,350323,224232,319225,801240,232240,227147,081143,621124,142107,401138,196166,589
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)163,191170,860133,998134,279142,780138,339178,446220,699275,350323,224232,319225,801240,232240,227147,081143,621124,142107,401138,196166,589
4. Giá vốn hàng bán150,154160,309136,128141,370138,525131,868169,564201,185182,767221,391167,037161,530156,979173,035140,743136,481135,134109,912136,871174,256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,03610,552-2,130-7,0914,2556,4708,88219,51492,583101,83365,28264,27083,25367,1926,3387,140-10,991-2,5111,325-7,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0435,2475,6392,8488,1794,1666,1562,7367,1521,7091,1602,0385,6927,7681481,3032374,5277376
7. Chi phí tài chính8,973183792,0738659394,9626,9003,1633,2413,6865,6115,8095,9325,4787,0094,1415,52910,6505,932
-Trong đó: Chi phí lãi vay5346508108681,1691,6212,7813,5634,4665,3645,6155,4066,7694,6095,1135,6715,906
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8312,2712,1213,1552,8093,4112,4664,2476,3727,4294,1906,5995,5566,3073,8752,7332,1718421,5652,577
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0967,2325,5665,9876,0955,6186,10216,72210,55710,9178,48211,3798,6058,4745,9126,2694,9523,7654,6677,264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,8226,113-4,258-15,4582,6656681,509-5,61879,64381,95550,08442,71968,97654,247-8,778-7,568-22,019-8,121-15,549-23,065
12. Thu nhập khác28,7624,60758,70056131347,34561,45412,76812,0009,06120,20026,05026,075
13. Chi phí khác30358462,598292350305492121,00047310277393
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3028,4044,56156,10355-79-33747,041-4961,452-1211,76812,0008,58820,09826,050-7725,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,85134,51730340,6452,7195901,17141,42379,594143,40750,08442,70768,97666,0163,2221,020-1,92017,930-15,6262,617
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành456,302287,5425013726810,09715,83827,9849,9103,02033331116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6541,096-890
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)456,956288,638501372689,20715,83827,9849,9103,02033331116
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,89627,56027432,0072,66945390332,21663,756115,42340,17439,68768,94365,9833,2111,004-1,92017,930-15,6262,617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát90
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,89627,56027432,0072,66945390332,21663,756115,42340,17439,68768,94365,9833,211915-1,92017,930-15,6262,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |