CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh402,942237,761258,583355,312592,375756,6291,077,1571,118,7721,638,8401,775,6481,819,2951,899,2472,557,4802,187,0853,645,6704,064,8415,379,5134,366,0853,846,6214,585,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,41862-1527747742,2852,1493,07525,8003,31120,79010,3238,05911,170-82,616199,7113,922783-9,62820,748
3. Doanh thu thuần (1)-(2)398,525237,699258,734354,538591,601754,3441,075,0081,115,6971,613,0401,772,3371,798,5051,888,9242,549,4212,175,9153,728,2863,865,1305,375,5904,365,3033,856,2494,565,049
4. Giá vốn hàng bán362,061212,459231,699324,779534,670698,653995,7031,028,3691,476,1421,644,7341,665,3671,742,0742,335,1002,020,2273,408,2843,486,4534,991,3504,109,2513,495,5184,169,759
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,46425,24027,03529,75956,93155,69179,30587,329136,898127,603133,137146,851214,321155,688320,002378,676384,240256,051360,731395,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1692,0271,7181,4992,7993,3332,9904,3155,9366,56911,19714,792-26,02161,8655,0267,5816,85812,8336,04817,275
7. Chi phí tài chính1,5232,3644,2312,1561,0293,0611,2597235,9878,534-3489,93720,74814,20945,64593,85280,41317,09136,70553,866
-Trong đó: Chi phí lãi vay3741,0471,62865474517782821114-1745,14610,5051,5592,9717108199572,2913,653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,50314,67418,46319,09440,62443,15348,52870,88994,04798,175119,708132,119161,837164,379246,634253,224278,178211,081300,768327,789
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,3853,1763,1715,8494,1176,70016,26813,95718,92915,09015,07218,57516,27126,81219,45827,57128,43826,94518,05318,743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,7787,0532,8884,16013,9606,10916,2396,07523,87112,3739,9031,011-10,55612,15413,29211,6114,06913,76711,25312,166
12. Thu nhập khác28,713151552574632245915239393789688408996,3193151,1021,961
13. Chi phí khác332647623,02932112486-6209165726178616421
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28,381-49-6-57-2,9775426222448-33232399580671848736,3022281,0861,540
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,6037,0042,8824,10310,9836,65116,3016,09724,31912,34010,1351,410-9,97612,22013,47612,48510,37113,99512,33913,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3521,7525961,3244,2901,2534,0162,2105,5972,8652,6921,218-8293,0913,8632,9601,9933,8264,2012,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại951026519395
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3521,7525961,3244,2901,2534,0162,2105,5972,8652,7871,218-8293,0913,8632,9602,0953,8924,2193,137
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,2515,2522,2862,7796,6935,39812,2853,88618,7229,4757,348192-9,1479,1309,6139,5248,27610,1038,12010,569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát759-647301-508-4948493,451-1,0263491,047-352-706-1,04588-23334
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,4925,8991,9853,2867,1874,5498,8344,91218,3738,4287,700898-8,1029,0419,6369,1918,27610,1038,12010,569

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |