Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

16.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh750,782817,510632,175804,102820,280793,055736,698789,427834,774841,407676,117720,058796,435791,106622,782677,709780,277735,482634,927610,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu645576380649436691355476649189116563372514681-4,1984,7145441,5461,322
3. Doanh thu thuần (1)-(2)750,137816,934631,795803,453819,845792,364736,343788,951834,125841,218676,001719,496796,063790,592622,101681,907775,563734,937633,380609,478
4. Giá vốn hàng bán568,250585,801469,102558,223575,044560,243512,179543,669573,622583,914475,490490,419554,112536,868447,311456,778506,847517,070455,543482,251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)181,886231,133162,694245,230244,800232,121224,164245,283260,503257,304200,510229,077241,951253,724174,790225,129268,716217,867177,837127,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,79046,54348,45571,01570,35166,90558,06541,03338,95939,84138,32734,23532,69533,79124,54028,94119,84521,76416,17619,891
7. Chi phí tài chính5723231356181358564,756952474096,208146032,0721,1632,293-7,851
-Trong đó: Chi phí lãi vay569663623740016394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,169-895-1,338-2,904-3,298-6,759-410592,005-4,402-937-73121-6241767-400-2,130
9. Chi phí bán hàng174,817200,456146,059206,311191,226177,854150,289185,155184,857191,804136,048147,131153,576170,883123,172151,734163,091154,108127,69989,708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,37139,60340,14335,20336,96436,46934,81637,11331,93731,22427,15914,99410,94513,73112,57714,4527,7786,72110,02515,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,08436,69023,57871,47183,48277,58696,65859,35184,57969,46674,28494,905110,231102,23563,99885,879116,13074,37956,28949,753
12. Thu nhập khác2,6832,0685,8477,1355,6082,0152,7113,9644,07212,4856,8641,2512,9922,9925,2833,61182963077011,697
13. Chi phí khác4,3663,4889,9364,5753,7474,1036,93714,6556,47421,83714,6893,7356,1427,7046,5387,1864,5591,8111,18614,150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,683-1,420-4,0902,5601,861-2,088-4,226-10,691-2,402-9,352-7,825-2,483-3,150-4,712-1,255-3,575-3,730-1,180-416-2,453
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,40135,27019,48874,03185,34375,49892,43248,65982,17760,11466,46092,422107,08197,52362,74382,304112,40073,19955,87247,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0598,3868,19014,15813,79813,17110,7328,3918,4816,46410,8029,3608,9638,8459,1432037,3957,4135,9694,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,428-2,807-3,279-3,577-3,681-2,887-3,518-1,698-4,591-3,809-4,17214141414-2,55546-48414-5,176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6315,5794,91010,58110,11710,2847,2146,6933,8902,6556,6309,3738,9778,8599,156-2,3527,4416,9285,983-459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,76929,69114,57863,45075,22665,21485,21841,96678,28757,45959,83083,04998,10588,66553,58784,656104,96066,27049,89047,759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,01819,09411,03628,07735,94068,48919,43132,42744,19624,93458,554638,49358,88230,41735,28150,66628,53823,07421,229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,75110,5963,54235,37439,287-3,27685,21822,53545,86013,26334,89624,49534,25529,78323,16949,37554,29337,73326,81626,529

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |