CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

101.70
-0.30
(-0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,164,22716,237,95117,791,99318,797,01214,234,69416,605,22012,897,93611,807,30311,600,46611,412,3184,522,2442,788,5642,653,8353,507,3914,048,6434,429,9322,809,4993,740,1147,230,23013,925,760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,164,22716,237,95117,791,99318,797,01214,234,69416,605,22012,897,93611,807,30311,600,46611,412,3184,522,2442,788,5642,653,8353,507,3914,048,6434,429,9322,809,4993,740,1147,230,23013,925,760
4. Giá vốn hàng bán15,961,74314,229,27016,046,71218,899,35712,993,91615,888,65811,835,76015,650,42411,236,6519,843,0704,779,0932,418,9522,094,8275,375,4615,062,3893,935,8383,421,4624,354,2538,071,25612,600,978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,202,4842,008,6811,745,281-102,3451,240,778716,5611,062,176-3,843,121363,8151,569,248-256,848369,612559,008-1,868,071-1,013,746494,094-611,963-614,139-841,0251,324,782
6. Doanh thu hoạt động tài chính242,133562,928584,5262,717,677309,870465,911237,0142,063,603207,946-812,3261,156,029122,67221,3412,381,5141,394,521104,31392,531479,101548,459117,629
7. Chi phí tài chính1,084,5191,083,460940,5471,464,300548,402558,705479,2871,352,508234,895876,088402,896297,555297,175165,45537,999-28,699138,035328,028313,863187,130
-Trong đó: Chi phí lãi vay717,111710,447718,701618,793484,904393,772375,381408,501258,888353,277339,102267,054250,444170,939119,315118,338102,004110,490121,740110,284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,225-3,225-41,698-28,099-39,911-25,400-41,937
9. Chi phí bán hàng695,359600,143657,210765,541618,944413,266420,360430,246142,770236,289128,720143,958119,122231,021113,655215,949156,727170,366226,850278,176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-17,364668,528189,815552,018182,033239,147156,030183,335138,97185,979118,491132,85961,03482,126107,317107,74685,56785,461112,351137,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)682,102219,478542,235-166,527201,269-28,645243,514-3,745,60655,125-441,434249,073-82,088103,01938,065118,579261,712-927,860-758,805-971,030797,955
12. Thu nhập khác88,493122,068140,688461,12715,85947,8271,0081,624,99220,929455,5968727,8139912,420-3,702745,3784,6011,768,6309,5427,125
13. Chi phí khác10,31617,5246,53617,24818,56715,9431,5646,05231,7993157,4454628531,4547,737-4,2584,279253
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)78,176104,544134,152443,880-2,70831,884-5561,618,940-10,870455,2818723685212,135-3,704743,924-3,1361,772,8885,2636,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)760,279324,021676,387277,352198,5613,239242,958-2,126,66644,25513,847249,945-81,720103,07150,201114,8751,005,636-930,9961,014,083-965,767804,827
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0141,365943-90,448216,6971,1451,193572,5161,711170,4151,361-2,9293,59913,22618,368161,265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại188,55927,328136,304215,954-73,59938,26969,035-340,369-57,1434,22214,57127,69438,461-8,44410,96140,252-40,37623,678104,737
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)189,57328,694137,247125,506143,09839,41470,229232,1471,711113,2725,58311,64231,29351,687-8,44410,96140,252-22,00723,678266,002
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)570,706295,328539,140151,84655,463-36,175172,729-2,358,81442,544-99,425244,362-93,36271,778-1,486123,319994,675-971,2481,036,091-989,445538,825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8806852,95725,686-79,656913522-2,6011,8961,2298,444-1,123-1,190-1,056-540109560-541,576
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)571,585294,642536,184126,160135,119-37,088172,207-2,356,21340,648-100,654244,362-101,80672,902-296124,375995,215-971,3561,035,531-989,391537,249

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |