Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 400,809 | 222,379 | 204,353 | 233,137 | 162,741 | 461,281 | 213,072 | 154,583 | 117,702 | 237,240 | 257,205 | 151,869 | 254,814 | 264,615 | 427,239 | 185,756 | 192,255 | 147,680 | 77,836 | 111,490 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 19,404 | 47,951 | 157,251 | 62,075 | 255,107 | 77,357 | 29,907 | 57,706 | 45,609 | 54,637 | 110,975 | 148,686 | 80,840 | 292,018 | 254,339 | 61,695 | 80,210 | 19,267 | 23,871 | 96,527 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 341,138 | 177,568 | 32,747 | 139,655 | -123,010 | 457,419 | 73,443 | 39,487 | -28,553 | 104,974 | 118,840 | -55,517 | 105,093 | -98,001 | 126,254 | 100,229 | 75,807 | 103,593 | 42,735 | 2,281 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 40,268 | -3,140 | 14,355 | 31,407 | 30,644 | -73,494 | 109,722 | 57,390 | 100,646 | 77,629 | 27,390 | 58,700 | 68,880 | 70,598 | 46,645 | 23,833 | 36,238 | 24,821 | 11,229 | 12,682 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 186 | 160 | 25 | 43,479 | 154,521 | |||||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 110,727 | 118,501 | 115,031 | 81,132 | 71,832 | 49,660 | 45,066 | 44,622 | 28,278 | 37,103 | 77,945 | 77,168 | 45,618 | 36,519 | 25,733 | 16,999 | 14,644 | 10,268 | 11,466 | 11,967 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | -82 | 82 | ||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 25,845 | 36,832 | 40,155 | 25,786 | 31,044 | 16,464 | 13,056 | 31,710 | 21,529 | 31,787 | 70,220 | 83,024 | 54,192 | 48,511 | 34,366 | 18,233 | 9,239 | 6,367 | 3,906 | 4,347 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 14,940 | 12,940 | 5,000 | 5,350 | 14,085 | 14,830 | 35,230 | 28,925 | 4,132 | 20,610 | 752 | 13,707 | 1,384 | 400 | 130 | |||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 300 | 30 | 90 | 30 | 150 | 33 | 4,641 | 100 | 2,773 | 1,552 | 1,854 | 2,661 | 183 | 980 | 1,400 | |||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 950 | 965 | 1,001 | 947 | 987 | 886 | 805 | 811 | 737 | 771 | 887 | 1,081 | 2,817 | 894 | 1,142 | 1,664 | 772 | 610 | 689 | 848 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 553,758 | 378,837 | 360,595 | 341,092 | 323,023 | 687,813 | 272,028 | 237,227 | 182,331 | 321,682 | 446,209 | 313,242 | 389,139 | 356,223 | 510,944 | 226,066 | 230,801 | 167,290 | 94,296 | 130,182 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 168,648 | 159,440 | 104,387 | 64,741 | 39,564 | -39,163 | 235,412 | 333,854 | 48,984 | 204,374 | 39,623 | 45,509 | 165,238 | 180,325 | 86,189 | 35,375 | 28,876 | 81,085 | 106,630 | 89,999 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 51,329 | 255 | 33,823 | 31,758 | 10,828 | 51,350 | 39,506 | 144,442 | 17,650 | 77,720 | 31,199 | 66,094 | 110,996 | 88,024 | 33,327 | 22,406 | 13,044 | 16,763 | 25,529 | 9,009 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 116,530 | 157,990 | 70,565 | 31,997 | 28,736 | -90,513 | 195,905 | 189,412 | 31,334 | 126,654 | 8,424 | -20,585 | 54,243 | 92,302 | 52,862 | 12,969 | 15,832 | 64,322 | 81,102 | 80,990 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 790 | 1,196 | 986 | |||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -3,640 | 3,621 | -761 | |||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 12,405 | 9,728 | 10,026 | 9,694 | 9,093 | 8,702 | 8,410 | 10,015 | 9,121 | 9,010 | 8,765 | 6,280 | 653 | 1,534 | 1,034 | 1,049 | 772 | 378 | 437 | 551 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 13,394 | 18,572 | 17,781 | 14,074 | 16,830 | 8,368 | 8,458 | 14,238 | 12,481 | 20,610 | 35,242 | 38,102 | 25,240 | 21,759 | 15,751 | 8,758 | 5,182 | 4,119 | 3,012 | 3,799 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 703 | 659 | 689 | 801 | 398 | 372 | 208 | 694 | 491 | 414 | 360 | 410 | 384 | 728 | 243 | 668 | 440 | 439 | 494 | 785 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 1,663 | 1,637 | 1,736 | 2,212 | 1,702 | 1,432 | 1,082 | 1,771 | 1,312 | 1,226 | 1,252 | 1,624 | 2,450 | 1,658 | 1,312 | 2,234 | 854 | 814 | 932 | 1,369 |
2.12. Chi phí khác | 569 | 569 | 411 | 640 | 260 | 229 | 69 | 416 | 181 | 148 | 244 | 248 | 189 | 396 | 146 | 1,933 | -33 | 55 | 239 | 328 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 197,382 | 190,606 | 135,029 | 92,162 | 67,847 | -20,059 | 253,639 | 360,987 | 72,569 | 235,781 | 85,486 | 92,172 | 194,154 | 206,401 | 104,675 | 50,018 | 36,092 | 83,250 | 115,365 | 96,070 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1,982 | 2,563 | 2,550 | 2,972 | 1,303 | 958 | 1,224 | 2,180 | 1,275 | 2,147 | 1,990 | 847 | 1,471 | 1,087 | 932 | 460 | 469 | 122 | 945 | 94 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 402 | 1 | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,982 | 2,563 | 2,550 | 2,972 | 1,303 | 958 | 1,224 | 2,180 | 1,275 | 2,147 | 1,990 | 847 | 1,471 | 1,087 | 932 | 460 | 469 | 122 | 1,347 | 96 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 10,334 | |||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 24,765 | 19,963 | 14,095 | 132 | 4,083 | 13,259 | 20,447 | 17,900 | 13,938 | 12,065 | 5,863 | 5,635 | 5,073 | 4,976 | 5,990 | |||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 24,765 | 19,963 | 14,095 | 132 | 4,083 | 13,259 | 20,447 | 17,900 | 13,938 | 12,065 | 5,863 | 5,635 | 5,073 | 4,976 | 5,990 | 10,334 | ||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 9,128 | 15,949 | 12,184 | 16,156 | 8,056 | 6,687 | 7,729 | 8,664 | 4,617 | 5,161 | 7,528 | 4,901 | 4,112 | 6,598 | 3,113 | 5,035 | 3,258 | 3,342 | 5,772 | 5,316 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 324,464 | 154,881 | 201,836 | 235,746 | 248,423 | 702,143 | 11,885 | -130,376 | 102,337 | 69,627 | 334,739 | 199,116 | 178,405 | 132,247 | 398,225 | 165,838 | 186,847 | 75,843 | -31,484 | 18,558 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 273 | 29 | 1,268 | 1,055 | 3 | 4 | 181 | 9 | 3 | 7 | 12,708 | 645 | 77 | |||||||
8.2. Chi phí khác | 23 | 1,659 | 193 | 812 | 10 | 539 | 53 | 48 | ||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 273 | 5 | -391 | 1,054 | 3 | 4 | -12 | 9 | -809 | -4 | -539 | 12,654 | 645 | 29 | ||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 324,737 | 154,887 | 201,836 | 235,355 | 248,423 | 703,197 | 11,885 | -130,376 | 102,340 | 69,627 | 334,742 | 199,104 | 178,414 | 131,438 | 398,225 | 165,834 | 186,309 | 88,497 | -30,839 | 18,587 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 100,129 | 135,309 | 239,654 | 127,697 | 400,170 | 155,265 | 134,348 | 19,550 | 162,227 | 91,308 | 224,326 | 234,036 | 127,563 | 321,740 | 324,833 | 78,574 | 126,333 | 49,226 | 7,527 | 97,296 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 224,608 | 19,578 | -37,818 | 107,658 | -151,746 | 547,932 | -122,462 | -149,925 | -59,887 | -21,680 | 110,416 | -34,932 | 50,851 | -190,302 | 73,392 | 87,260 | 59,976 | 39,271 | -38,366 | -78,709 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 59,352 | 31,100 | 39,888 | 44,134 | 49,222 | 137,635 | 1,447 | -27,797 | 14,249 | 11,230 | 66,667 | 37,535 | 30,781 | 23,592 | 79,526 | 33,117 | 36,800 | 17,720 | -6,260 | 3,752 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 14,430 | 27,184 | 47,452 | 22,603 | 79,571 | 28,049 | 25,939 | 2,188 | 26,226 | 15,566 | 44,584 | 44,522 | 20,610 | 61,653 | 64,848 | 15,665 | 24,805 | 9,865 | 1,414 | 19,494 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 44,922 | 3,916 | -7,564 | 21,532 | -30,349 | 109,586 | -24,492 | -29,985 | -11,977 | -4,336 | 22,083 | -6,986 | 10,170 | -38,060 | 14,678 | 17,452 | 11,995 | 7,854 | -7,673 | -15,742 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 265,385 | 123,787 | 161,948 | 191,221 | 199,202 | 565,562 | 10,439 | -102,579 | 88,091 | 58,398 | 268,075 | 161,569 | 147,633 | 107,846 | 318,699 | 132,717 | 149,508 | 70,777 | -24,579 | 14,835 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 265,385 | 123,787 | 161,948 | 191,221 | 199,202 | 565,562 | 10,439 | -102,579 | 88,091 | 58,398 | 268,075 | 161,569 | 147,633 | 107,846 | 318,699 | 132,717 | 149,508 | 70,777 | -24,579 | 14,835 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |