CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

2
-0.10
(-4.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính5324976765145315133651,2273015431,1185264,53052632,546
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-20,624-2,602
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21391263,17814840726322,771293762311,3746-6981,51413,70923,0392,3281,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-534-497-1,067-540-3,708-661-772-1,490-23,071-545-2,055-1,149-15,905-532-31,847-1,514-34,332-23,039-4,930-1,440
12. Thu nhập khác2,1612,100
13. Chi phí khác5810,498
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,156-7-8,398
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-534-497-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-31,855-1,514-42,731-23,039-4,930-1,440
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1941944,936743386
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1941944,936743386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-534-497-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-31,661-1,708-47,667-23,782-5,316-1,440
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát378-378-2,010-370-381
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-534-497-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-32,038-1,331-45,657-23,782-4,946-1,059

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |