CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà (vhf)

19.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh165,741120,368111,600182,596224,298193,29198,067147,709122,379166,338119,08689,19166,898115,95894,488129,271118,339120,592142,073209,475
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,6954,8322,2971,6471,1479702,442-498498262
3. Doanh thu thuần (1)-(2)163,045115,536109,304180,949223,151192,32095,625147,709122,379166,338119,08689,19166,898115,95894,488129,271118,339121,090141,575209,213
4. Giá vốn hàng bán159,856109,690103,274172,723213,844184,11890,341140,741115,816162,300116,16386,50564,087111,30091,538122,978116,736116,885133,271200,896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1905,8456,0308,2269,3078,2035,2836,9676,5624,0382,9222,6862,8104,6582,9506,2941,6034,2068,3048,318
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4668,0093,1437,8663,1075,5867,2939,1133,4287,1246,29110,6465,8175,7625,4032,84511,6592,9352,9983,273
7. Chi phí tài chính1,0174631,6326096731,4903,6272,3161,4551,720856783424406881356245298385,241
-Trong đó: Chi phí lãi vay7074631,5054396271,4903,6272,233664877598658418400881356245037275,241
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,1733,3963,6995,4422,8422,2191,3822,6787921,1551,2391,1591,0221,1241,0251,6981,3909264,6603,988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5397,1563,4007,4937,2077,2216,3478,3395,6566,6416,3848,8405,3775,9246,7405,8317,6444,9505,1834,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,0742,8384432,5471,6922,8581,2202,7472,0871,6467352,5501,8052,9675001,4753,605735622-2,219
12. Thu nhập khác1021413443184124202420-667696244323108
13. Chi phí khác51780148131224532072
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10291174-77-129-9022202220-67169619212336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9722,8475592,5471,6962,7811,0902,6572,1091,6667562,5701,8052,2951,1951,4943,606747625-2,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-924
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9722,8475592,5471,6962,7811,0902,6572,1091,6667562,5701,8052,2951,1951,4943,606747625-1,259
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9722,8475592,5471,6962,7811,0902,6572,1091,6667562,5701,8052,2951,1951,4943,606747625-1,259

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |