CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

24.50
1.90
(8.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,654,3651,914,2471,993,9271,789,4812,144,0081,719,9051,579,8432,123,9982,353,0231,940,0541,688,9772,508,8491,813,6931,256,8271,964,6671,658,9341,844,2181,537,0551,464,3821,849,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,7897,0146,2682,0824,9013,0762,1711,9132,5391,8758102,4412,7063892,7584,6805,0639,7974,7245,746
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,639,5761,907,2331,987,6581,787,3992,139,1071,716,8291,577,6722,122,0862,350,4841,938,1791,688,1672,506,4081,810,9871,256,4381,961,9091,654,2531,839,1551,527,2581,459,6591,843,648
4. Giá vốn hàng bán1,531,9751,867,8501,952,4241,747,6262,074,8941,671,9711,537,7892,080,1282,304,1301,910,6441,635,7452,439,1271,730,5221,195,6981,891,3011,602,9351,732,5261,468,7941,414,7161,792,956
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)107,60139,38335,23439,77264,21344,85839,88341,95746,35327,53452,42267,28180,46560,73970,60851,318106,62958,46344,94350,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính879163030203260,913172783311817207551321121311713
7. Chi phí tài chính5,4355,4194,3895,5507,5309,2309,9669,44111,1008,5349,7926,4447,1217,3826,1395,4135,6256,6138,2329,887
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,4195,4194,3895,5507,5309,2309,9669,44111,1008,5349,7866,4367,1067,3806,1385,4135,5936,61811,1806,934
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9,588-2,2732,8836993,332-1,692-61,6138079,3452,65614,5446,8287377,2502,25310,0578,387268
9. Chi phí bán hàng15,04612,48912,60511,23216,14315,5548,96711,41014,32310,5318,44212,78021,57811,40120,95115,05033,65328,81021,25621,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,8216,7516,7866,42312,4306,8927,9885,82811,0506,1816,1266,20713,5786,1696,8816,0864,979-4,4142,6046,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,76712,46614,36817,29631,46111,52212,26316,25720,0094,97642,62348,69538,94543,79238,90334,84770,77127,46813,23513,321
12. Thu nhập khác1421178381811865441259631242716355046616011412
13. Chi phí khác199201081213127815642674133282151126126
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-198429783-100170173543-266596312271-26-640371-2169-12-114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,56912,50814,46517,37931,36211,69212,43616,80019,7435,57242,62648,70739,21743,76638,26335,21870,55527,47713,22313,207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,3892,9742,3523,3365,6502,6922,6723,1992,0755835,6168,3767,6067,3127,6555,05811,8184,7352,4152,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,3892,9742,3523,3365,6502,6922,6723,1992,0755835,6168,3767,6067,3127,6555,05811,8184,7352,4152,616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,1809,53412,11314,04325,7129,0009,76413,60217,6684,98937,00940,33131,61036,45430,60830,16158,73722,74210,80810,591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát101223223177121063711
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)74,1699,53312,11114,04125,7098,9989,76113,59917,6674,98937,00240,32531,59936,44430,60230,15858,73722,73510,80710,590

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |