CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

60.10
-0.90
(-1.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh284,728242,155253,733235,997216,426189,384217,070201,001212,084187,408223,357192,483214,869185,390192,913189,143173,564187,054192,383202,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)284,728242,155253,733235,997216,426189,384217,070201,001212,084187,408223,357192,483214,869185,390192,913189,143173,564187,054192,383202,350
4. Giá vốn hàng bán169,360122,664145,890137,005130,883114,784123,245116,437108,889101,394128,150123,954147,551128,901136,843137,435126,658130,000130,454152,624
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)115,369119,491107,84398,99185,54374,60093,82584,564103,19586,01495,20768,52967,31856,48956,06951,70846,90657,05461,92949,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5745,5688,5746,5624,8126,5925,5263,3762,8802,0401,2255654654978411,04996131213539
7. Chi phí tài chính600-3561,012781,4031,1471,1511222679292154191454587351,0581,2802,6004,059
-Trong đó: Chi phí lãi vay3334075695877555946011,2222,4413,684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,4399,4029,00912,9289,72010,19113,7688,3958,1537,3348,4454,9467,9195,3275,1874,5498,6273,7782,5058,013
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,9668,8758,0408,6959,4539,4557,7958,5314,7766,3346,1695,4414,5744,7666,5295,2203,4995,0655,6307,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)103,937107,13898,35583,85269,77960,39976,63771,00293,12474,31880,88958,49354,87146,74844,73642,25434,68347,24351,32830,522
12. Thu nhập khác5269951,65424,922
13. Chi phí khác1,079326246-665,4132,9712831,00715,5291,5466367531
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5-1,079-30074966-5,413-1,317-283-1,007-15,5274,922-1,546-63-67-531
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)103,942106,05898,05684,60169,84554,98675,32070,72092,11774,31865,36263,41553,32546,68544,66942,25434,68347,24350,79830,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,19611,63910,9709,7258,1547,2078,6468,01614,6028,0488,2826,5835,3084,86210,7282,129-6104,724
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,19611,63910,9709,7258,1547,2078,6468,01614,6028,0488,2826,5835,3084,86210,7282,129-6104,724
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)92,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,51950,79830,522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,51950,79830,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |