Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (vgi)

70.20
-0.80
(-1.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,639,5269,130,0538,686,8347,906,9347,563,5727,325,5526,821,8806,481,1026,123,8106,327,2645,850,5005,436,5793,975,5405,501,5765,183,6754,628,1274,531,7165,771,8164,330,1874,307,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-13,01813,0186,10545,9559,3253,259
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,639,5269,130,0538,686,8347,906,9347,563,5727,325,5526,821,8806,481,1026,123,8106,327,2645,850,5005,436,5793,975,5405,514,5945,170,6574,628,1274,525,6115,725,8604,320,8624,304,478
4. Giá vốn hàng bán4,502,5164,387,3183,863,4543,775,6883,432,6793,575,5933,692,5833,233,5013,459,1812,719,4593,183,6262,835,5642,995,7043,064,5313,185,2302,728,1013,300,0163,334,1212,689,0392,669,954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,137,0104,742,7354,823,3804,131,2464,130,8933,749,9593,129,2963,247,6012,664,6293,607,8052,666,8742,601,015979,8362,450,0631,985,4271,900,0261,225,5952,391,7391,631,8231,634,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,181,092-909,0091,418,0921,555,153687,7201,678,281745,141607,227100,1111,545,0971,238,976692,813394,866618,286978,1231,279,899404,113332,689-361,9051,078,365
7. Chi phí tài chính-817,217836,113968,306783,906460,052859,0551,261,031906,188729,626547,619639,078665,143335,025966,726481,276519,092835,897989,898381,9311,005,795
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,58694,38487,64695,77675,686100,63292,140106,27328,054227,85475,229150,363156,219149,988142,590167,459158,624181,247212,460242,065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh72,261115,776109,263110,06059,93251,27465,668107,42665,6995,27867,729144,317-73,8292,242-690,051-1,087,80395,966674,069158,186678,770
9. Chi phí bán hàng1,170,982942,6271,284,5521,090,2621,241,5191,004,280783,411761,262805,316683,113573,796518,492507,398497,519431,477467,146554,640512,642401,474412,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,476,682966,6691,892,6571,481,9231,932,5471,518,1052,699,1301,335,6063,853,1251,552,5111,311,152559,9071,125,1541,142,854416,4201,217,3461,504,207818,671622,312889,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,559,9161,204,0932,205,2212,440,3691,244,4262,098,074-803,467959,199-2,557,6292,374,9361,449,5531,694,604-666,704463,493944,325-111,462-1,169,0701,077,28722,3881,084,066
12. Thu nhập khác201,07273,16763,87857,75778,86338,50124,20628,42056,11024,75625,17321,55556,58250,88042,67319,00640,31827,67230,45299,610
13. Chi phí khác77,938-20,2438,41518,98026,38727,03713,08126,59112,530-44,08172,958-31,83541,587-217,01013,16644,87515,01327,92426,237
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)123,13493,41055,46338,77852,47511,46511,12528,42029,51812,22669,254-51,40388,4189,294259,6835,839-4,55712,6592,52873,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,683,0501,297,5042,260,6842,479,1471,296,9022,109,539-792,342987,619-2,528,1112,387,1621,518,8071,643,201-578,286472,7861,204,008-105,622-1,173,6271,089,94524,9161,157,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành746,349861,325682,019454,239678,040422,243110,102256,959223,115276,33797,865254,512144,217211,543232,108155,276160,544260,984146,302121,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại226,984-185,834356,748391,415-81,817277,708317,326136,118-29,244359,856304,304-14,97434,284177,69095,577161,312-18,499-26,937-36,850134,036
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)973,333675,4911,038,767845,653596,223699,951427,428393,076193,870636,193402,169239,538178,502389,232327,685316,588142,045234,047109,451255,140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,709,716622,0131,221,9161,633,493700,6791,409,588-1,219,770594,542-2,721,9811,750,9701,116,6381,403,662-756,78883,554876,323-422,210-1,315,672855,899-84,535902,298
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát388,278443,706383,541337,522297,307305,152214,749222,87198,718185,055191,543214,311-61190,770296,198238,572-133,418-19,88890,134-60,434
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,321,438178,307838,3751,295,971403,3721,104,436-1,434,518371,672-2,820,6991,565,915925,0951,189,351-756,177-7,216580,125-660,782-1,182,254875,786-174,669962,732

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |