Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 16,223 | -13,979 | 16,531 | 17,759 | 73,535 | 23,150 | 6,336 | 42,363 | 1,315 | 45,556 | 1,388 | 13,309 | 2,514 | 13,717 | 31 | 3,767 | 504 | 1,363 | 155 | 2,815 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 2,258 | 890 | 834 | 446 | 70,403 | 358 | 5,337 | 1,494 | 1,315 | 3,265 | 1,373 | 1,966 | 2,514 | 2,488 | 31 | 482 | 75 | 155 | 229 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 13,966 | -14,869 | 15,697 | 17,313 | 3,133 | 22,792 | 40,863 | 42,291 | 11,342 | 11,229 | 3,767 | 1,288 | 2,456 | |||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 999 | 6 | 15 | 22 | 130 | |||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 9,417 | 2,341 | 11,849 | 5,965 | 3,731 | 2,471 | 3,726 | 7,938 | ||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 22,141 | 17,632 | 16,052 | 10,388 | 9,060 | 10,212 | 8,252 | 8,695 | 9,593 | 7,673 | 6,321 | 5,425 | 5,342 | 5,105 | 4,348 | 4,519 | 4,406 | 9,790 | 3,057 | 5,743 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 12,926 | 11,063 | 13,510 | 8,500 | 12,218 | 6,037 | 6,834 | 6,425 | 6,431 | 6,515 | 4,426 | 3,775 | 2,565 | 2,856 | 4,266 | 2,377 | 1,927 | 1,998 | 2,082 | 1,998 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 155 | 155 | 400 | 250 | 225 | 425 | 1,624 | 50 | 40 | |||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,391 | 543 | 584 | 1,473 | 916 | 765 | 1,340 | 1,398 | 1,039 | 2,791 | 1,525 | 1,254 | 1,710 | 2,084 | 3,488 | 3,834 | 1,145 | 2,579 | 1,054 | 801 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 316 | 529 | 401 | 348 | 297 | 656 | 418 | 277 | 225 | 202 | 161 | 159 | 123 | 180 | 103 | 78 | 349 | 190 | 172 | 196 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 28 | 29 | 27 | 5 | 20 | 8 | 8 | 11 | 7 | 5 | 15 | |||
Cộng doanh thu hoạt động | 62,413 | 18,130 | 47,078 | 38,626 | 96,181 | 40,820 | 23,581 | 71,261 | 18,830 | 69,156 | 15,474 | 27,730 | 12,260 | 26,433 | 15,971 | 22,521 | 8,342 | 15,926 | 6,524 | 11,607 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 17,899 | -5,925 | 6,028 | 612 | 77,284 | 14,658 | 2,417 | 33,293 | 312 | -729 | 223 | 4,304 | 6 | -2,138 | 34 | 8,936 | 630 | 1,766 | 388 | 3,848 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 226 | 52 | 575 | 590 | 201 | 2,113 | 802 | 123 | 2 | 34 | 2,399 | 621 | 1,028 | 386 | 204 | |||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 17,629 | -6,022 | 6,022 | 76,366 | 14,444 | 32,321 | -779 | 4,303 | -2,148 | 6,534 | 734 | 3,642 | ||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 44 | 45 | 7 | 37 | 328 | 14 | 303 | 171 | 190 | 47 | 223 | 2 | 6 | 11 | 3 | 8 | 4 | 3 | 2 | |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -111 | 77 | -149 | -452 | 668 | 641 | -1,030 | -451 | -651 | -61 | 25 | 52 | 50 | |||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 333 | 353 | 350 | 317 | 371 | 290 | 213 | 185 | 287 | 222 | 169 | 93 | 105 | 111 | 82 | 102 | 129 | 254 | 173 | 166 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 6,817 | 7,797 | 8,383 | 4,457 | 5,059 | 3,310 | 3,207 | 3,381 | 3,473 | 2,874 | 2,744 | 2,411 | 2,758 | 2,408 | 1,726 | 1,346 | 1,433 | 1,285 | 1,175 | 759 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 394 | 546 | 456 | 443 | 560 | 765 | 597 | 785 | 954 | 1,289 | 527 | 726 | 231 | 473 | 308 | 162 | 176 | 264 | 157 | 168 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 804 | 951 | 1,016 | 757 | 914 | 816 | 745 | 694 | 882 | 592 | 570 | 519 | 565 | 734 | 495 | 406 | 426 | 510 | 411 | 415 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 26,136 | 3,798 | 16,084 | 6,134 | 84,188 | 20,506 | 7,178 | 38,979 | 5,909 | 3,217 | 3,781 | 7,402 | 3,665 | 1,528 | 2,644 | 10,977 | 2,794 | 4,131 | 2,304 | 5,405 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 8,278 | 19,982 | 2,971 | 20,027 | 1,524 | 8,818 | 1,593 | 5,144 | 534 | 5,588 | 406 | 4,490 | 437 | 4,341 | 374 | 3,059 | 335 | 3,363 | 71 | 2,888 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 8,278 | 19,982 | 2,971 | 20,027 | 1,524 | 8,818 | 1,593 | 5,144 | 534 | 5,588 | 406 | 4,490 | 437 | 4,341 | 374 | 3,059 | 335 | 3,363 | 71 | 2,888 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 5,217 | 1,095 | 22 | 269 | 7 | 251 | 116 | 178 | 121 | 247 | 1,589 | 2,466 | 2,521 | 2,521 | 2,318 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 5,217 | 1,095 | 22 | 269 | 7 | 251 | 116 | 178 | 121 | 247 | 1,589 | 2,466 | 2,521 | 2,521 | 2,318 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 5,421 | 7,120 | 7,634 | 5,979 | 5,032 | 5,350 | 5,191 | 3,722 | 4,539 | 4,189 | 2,989 | 3,305 | 3,487 | 3,617 | 3,098 | 3,110 | 3,288 | 3,356 | 3,331 | 3,327 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 33,918 | 26,098 | 26,331 | 46,518 | 8,216 | 23,776 | 12,554 | 33,588 | 8,739 | 67,217 | 8,864 | 19,923 | 3,079 | 23,108 | 8,082 | 9,174 | 91 | 9,299 | -1,544 | 3,259 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 41 | |||||||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 41 | |||||||||||||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 33,918 | 26,098 | 26,331 | 46,518 | 8,216 | 23,817 | 12,554 | 33,588 | 8,739 | 67,217 | 8,864 | 19,923 | 3,079 | 23,108 | 8,082 | 9,174 | 91 | 9,299 | -1,544 | 3,259 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 37,581 | 34,946 | 16,656 | 29,205 | 81,450 | 15,468 | 12,554 | 25,169 | 8,616 | 24,147 | 8,864 | 12,884 | 3,079 | 9,731 | 8,082 | 11,942 | 91 | 8,745 | -1,544 | 4,445 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -3,663 | -8,847 | 9,676 | 17,313 | -73,234 | 8,349 | 8,419 | 123 | 43,070 | 7,039 | 13,377 | -2,768 | 554 | -1,186 | ||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 6,796 | 5,244 | 5,271 | 9,318 | 1,667 | 6,503 | 2,336 | 5,090 | 1,772 | 4,805 | 1,705 | 2,580 | 647 | 642 | 1,148 | 2,453 | 13 | 1,490 | 874 | |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 7,528 | 7,014 | 3,336 | 5,855 | 16,314 | 3,125 | 2,336 | 5,090 | 1,772 | 4,805 | 1,705 | 2,580 | 647 | 642 | 1,148 | 2,453 | 13 | 1,490 | 874 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -733 | -1,769 | 1,935 | 3,463 | -14,647 | 3,378 | ||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 27,122 | 20,854 | 21,060 | 37,200 | 6,549 | 17,314 | 10,218 | 28,497 | 6,966 | 62,412 | 7,158 | 17,344 | 2,432 | 22,466 | 6,933 | 6,720 | 78 | 7,809 | -1,544 | 2,385 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 27,122 | 20,854 | 21,060 | 37,200 | 6,549 | 17,314 | 10,218 | 28,497 | 6,966 | 62,412 | 7,158 | 17,344 | 2,432 | 22,466 | 6,933 | 6,720 | 78 | 7,809 | -1,544 | 2,385 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |