CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

168.30
-3.50
(-2.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,9942472686,1762472472,3272472471143812472492,2115,4681061343,52713,387133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,9942472686,1762472472,3272472471143812472492,2115,4681061343,52713,387133
4. Giá vốn hàng bán3,2212,9522,9926,2463,5174,4083,4673,5133,2193,2582,9083,3503,5054,4747,2283,0013,0124,93115,4167,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)773-2,705-2,723-70-3,270-4,160-1,140-3,266-2,972-3,145-2,527-3,103-3,256-2,263-1,761-2,895-2,878-1,405-2,029-7,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính129,016148,843124,928117,839150,217163,575132,449132,191136,488128,309115,758116,85299,75671,75867,71768,97327,07219,47419,76420,747
7. Chi phí tài chính11,25427,62027-10,00010,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2562,16245-191276454533887121,036792014911,35666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2141,8191,7431,8741,4406462,8301,8271,6111,8512,0891,8202,3021,8982,3722,6732,9091,8934,2223,972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)114,065116,700120,461113,705145,462158,960128,203127,053131,860133,314101,138111,92993,81066,88562,54963,32621,08415,68612,1589,140
12. Thu nhập khác1166350111361
13. Chi phí khác7,8635,1975,98522332,20543,09729,70642,3033283332,0261,099
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,852-5,197-5,919128-3-2,205-4-3,096-29,706-42,3031136-328-333-2,026-1,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)106,213111,503114,542113,833145,459156,755128,199123,957102,15491,011101,138111,92993,81166,92262,54962,99820,75215,68510,1318,041
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,57823,34722,92723,15029,09231,79325,64025,41726,37226,66320,24022,41818,78413,3948,7576,6594,2243,1372,4301,828
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-336
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,57823,34722,92722,81429,09231,79325,64025,41726,37226,66320,24022,41818,78413,3948,7576,6594,2243,1372,4301,828
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)84,63588,15691,61591,019116,367124,962102,55998,54075,78264,34880,89889,51175,02753,52753,79256,33916,52812,5487,7016,213
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)84,63588,15691,61591,019116,367124,962102,55998,54075,78264,34880,89889,51175,02753,52753,79256,33916,52812,5487,7016,213

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |