Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

10.80
0.30
(2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh114,14070,22466,05847,609215,27769,38087,65451,267218,730121,633163,00984,889231,74399,671164,052142,420251,743173,271112,164137,652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu59-304224331710205518149-1,3791502,527578-1,0193,2454,2291,881
3. Doanh thu thuần (1)-(2)114,14070,22466,05847,550215,30768,95787,61051,236218,020121,428162,49284,740233,12299,521161,526141,842252,762170,026107,935135,771
4. Giá vốn hàng bán94,24741,54135,74520,854182,60337,17654,75021,715178,57490,213130,45552,584203,40569,433126,677107,460199,902122,03675,33994,059
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,89328,68330,31326,69732,70431,78232,86029,52139,44631,21432,03632,15629,71630,08734,84834,38252,86147,99032,59741,712
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6692,0511,9381,8594,7683,7142,1422,4633,0173,9431,9032,7363,7832,6742,0312,4134,3221,5612,8863,657
7. Chi phí tài chính40893741401,838741012674492819354111701003121,1785029841,337
-Trong đó: Chi phí lãi vay13442631401832974145358261934175404992362323408530
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6754116-3,672-6,498-3,449
9. Chi phí bán hàng54012,83312,93312,50510,57314,67111,64713,9672,40913,24513,02114,87516,73113,95918,05317,39328,61323,82918,26323,419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,74320,07521,36620,65817,99119,73818,91619,08019,36317,27317,61117,54317,73615,49817,23416,67914,63816,30115,99915,158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,173-2,263-2,367-4,7477,1861,012666-1,33013,7444,612-3352,420-1,0783,2341,4922,41112,7538,9202365,455
12. Thu nhập khác1,4551,0418814,0761,2801,5072928832012545864401,0434407691093078321,76621
13. Chi phí khác-1545022236-5,374985,6571,0692721533975602022951772811,17021533
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6085408594,0406,6541,409-5,365-186-72239247366983238473-6726-3381,745-512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,781-1,723-1,509-70713,8402,421-4,698-1,51613,6734,851-882,785-953,4721,9652,34412,7798,5821,9814,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0457818858611,5381,2911,4431,0422,1337831,2251,067-1918291,3431,5172,0492,4088841,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3593,876-2,9895,378-641-3422,5749-1,0018,34327712
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4037814,761861-1,4511,2916,8211,0421,4924413,7991,067-1828293411,51710,3932,4351,5961,359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,378-2,504-6,269-1,56915,2911,131-11,520-2,55812,1814,410-3,8871,718872,6441,6248272,3866,1463853,584
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,6137861201,1782,9442,0342,5901,1969,6182,3812,0112,3722,0892,8352,2092,2277,6857,8051,8054,700
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,765-3,290-6,389-2,74612,347-904-14,110-3,7542,5632,029-5,898-653-2,003-192-585-1,400-5,299-1,659-1,419-1,116

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |