CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

4.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,8198,4435,1253,3135,99218,0686,554133,29928,07166,22311,820261,60710,63857,9787,26640,67726,64017,7995,06527,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,8198,4435,1253,3135,99218,0686,554133,29928,07166,22311,820261,60710,63857,9787,26640,67726,64017,7995,06527,017
4. Giá vốn hàng bán6,6069,2665,0127,6265,86618,1304,863132,24527,31865,16011,426256,7189,62855,6135,21932,76323,55316,1523,95924,055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)213-824113-4,313126-621,6921,0537531,0633944,8891,0112,3652,0477,9143,0881,6481,1062,963
6. Doanh thu hoạt động tài chính91722684126149978317229215915732223232321
7. Chi phí tài chính2,2394,349252,9911,3281,3671,4141,4601,5371,4421,2431,3611,318962703599546507438503
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2394,349252,9911,3281,3671,4141,4601,5371,4421,2431,3611,318962703599546507438503
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9724316213310818438375
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp550734834185421,4333021,7289166671,1161,1387991,2631,0891,3551,2051,1521,1631,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,576-5,238-377-7,496-1,659-2,737125-2,047-1,617-874-1,9702,459-9482651965,8511,252-173-8561,050
12. Thu nhập khác2851486
13. Chi phí khác1023642101718221046453323215493
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-102-3-6475-17-182-2-104-64-53-32-32-1-4-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,576-5,340-377-7,499-1,659-2,801125-1,972-1,634-1,057-1,9722,355-1,0122651435,8191,221-174-8601,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-252514951719927497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-252514951719927497
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,576-5,340-377-7,499-1,659-2,776100-2,121-1,634-1,057-1,9721,838-1,012661165,3221,221-174-8601,043
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,576-5,340-377-7,499-1,659-2,776100-2,121-1,634-1,057-1,9721,838-1,012661165,3221,221-174-8601,043

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |