CTCP Xây dựng Điện VNECO4 (ve4)

259.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,49925,83010,18252,57917,45914,9506,89432,31620,44620,1349,36626,57822,20325,3721,43333,0373,2578003,64211,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,49925,83010,18252,57917,45914,9506,89432,31620,44620,1349,36626,57822,20325,3721,43333,0373,2578003,64211,031
4. Giá vốn hàng bán8,82821,9099,83151,38415,67413,5186,70032,11720,42019,4698,72226,09219,99123,9621,26031,3453,2326493,01010,102
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6723,9203511,1951,7861,433193198266656444862,2131,4101731,69225152632929
6. Doanh thu hoạt động tài chính2244448459352116541,0761,6001225112374048821169154
7. Chi phí tài chính4266086711,432822188346665735990217-57516579-78-63-125-10622-26
-Trong đó: Chi phí lãi vay30643859977370455340750750746623323121619412531
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1881,6791,0822,2061,5372,1752771,1931,4901,0135071,1331,8271,0652631,8993664177341,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)801,677-1,358-2,35921-878-315-1,605-1,124262-6817922126724261-12852-55-239
12. Thu nhập khác271371601752234027890199914349166466632220734
13. Chi phí khác701025115917237111561116610022243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2767150-757249-455191999229216535157-98219-22491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1071,745-1,208-2,43528-629-359-1,087-1,105361-6547123732075318-226271-77252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành144-11311797506820-2644126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)144-11311797506820-2644126
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1071,745-1,208-2,43528-629-503-974-1,105244-6537418625255344-226228-77126
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1071,745-1,208-2,43528-629-503-974-1,105244-6537418625255344-226228-77126

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |