CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 (ve3)

7
-0.30
(-4.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,29028,31225,70844,12414,74325,8554,57146,41621,40616,64132,63640,81249,54028,1228,29912,2658,13718,3701,77523,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)50,29028,31225,70844,12414,74325,8554,57146,41621,40616,64132,63640,81249,54028,1228,29912,2658,13718,3701,77523,718
4. Giá vốn hàng bán47,82525,60625,32041,00612,83522,8024,44644,22120,20815,08430,98738,42548,03026,1827,23110,9817,06216,7771,55021,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4652,7063883,1181,9073,0531252,1951,1981,5571,6492,3871,5101,9401,0681,2831,0751,5942252,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính282422043711117249516691691364161
7. Chi phí tài chính9421,3871947938161,26111265839155038132822536633219316588122174
-Trong đó: Chi phí lãi vay9421,3871947938161,26111265839155038132822536633219316588122174
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2771,0473761,6109581,9151191,2491,0289339021,6048951,3506167958719903861,640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27429739719171-112-94296-1968237047145939512029676520-267231
12. Thu nhập khác38471711913881151117473475
13. Chi phí khác647619441444221146113102716144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-26-29-174-1-44-2-123-4-6114-1-3-1011067-10-11472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24826838793170-156-97173-19678365585457392110406143510-278703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1552198195120144135869011792356273950171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1552198195120144135869011792356273950171
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)93493059850-300-9738-196-727446836638954379104461-278532
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)93493059850-300-9738-196-727446836638954379104461-278532

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |