CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (ve1)

3.40
0.20
(6.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1036972164,8666562151,2861,3625241,02410,2611,2861,2691,6922,5671,7836162,0463,009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1036972164,8666562151,2861,3625241,02410,2611,2861,2691,6922,5671,7836162,0463,009
4. Giá vốn hàng bán2566841844,2636562151,2701,3244727999,7261,0721,0041,4572,4571,8021,1111,3952,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-15314326031163852224535213265236111-19-495651695
6. Doanh thu hoạt động tài chính372561731009521010581988058135771581361752242571,099
7. Chi phí tài chính-369-211185-1,5551,107474527-7902,345949-264-26-632-1,713-264132-5274,796-2,029
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5021,7562561,5996061,0382911,249580770566690819921780632611552583729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-249-1,521-36561-1,009-1,417-608-337-2,806-1,5682-721621,135-123-51772-5,6203253,095
12. Thu nhập khác533119231182156
13. Chi phí khác51871241321356312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-51-87-12-4-153397230-174-3-1-2156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-300-1,608-36548-1,014-1,418-608-332-2,774-1,55991591621,135-297-52072-5,6203233,251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-300-1,608-36548-1,014-1,418-608-332-2,774-1,55991591621,135-297-52072-5,6203233,251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-300-1,608-36548-1,014-1,418-608-332-2,774-1,55991591621,135-297-52072-5,6203233,251

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |