CTCP Vicostone (vcs)

66.60
0.20
(0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh973,2991,175,1861,074,6801,162,8631,028,4781,137,8471,033,8501,242,8121,095,2761,729,0911,612,1721,876,2761,861,9351,795,0951,574,9051,659,4721,509,8071,129,8411,375,4811,563,510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6829567929,0908815,7503,3171912,5301,94323,610-604,4513,1197,497
3. Doanh thu thuần (1)-(2)971,6181,174,2301,073,8881,153,7731,028,4781,137,7591,033,8501,227,0621,095,2761,725,7741,612,1531,863,7461,861,9351,793,1521,551,2951,659,5321,505,3561,126,7231,367,9841,563,510
4. Giá vốn hàng bán707,245836,801784,304813,030737,340821,091761,508861,460750,8751,196,1921,108,7671,208,6951,182,8961,187,4671,028,5671,043,416966,197767,449918,7041,031,995
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)264,373337,429289,584340,743291,138316,668272,343365,602344,400529,583503,387655,051679,040605,685522,729616,116539,158359,273449,280531,515
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,80243,27018,59723,70631,18028,46119,22325,93815,99331,02825,19726,50312,17315,4827,92417,1337,2597,1858,4966,650
7. Chi phí tài chính20,93513,57211,51421,61839,05721,32519,36236,16548,36437,31015,65219,92331,31021,90016,35417,62018,84412,54543,86923,523
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,6177,73110,42713,54414,01415,38113,69916,60811,31611,39011,10513,25214,27114,44914,90517,43819,40120,08720,05922,335
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng52,00050,63937,83744,46838,92638,81934,28167,68365,06862,37759,48983,57974,17258,38256,01254,47939,65428,33138,05040,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,81117,44914,00615,01812,87018,42312,40421,50414,47818,86611,95915,1989,0109,85013,29118,12414,96519,49518,89918,796
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)192,429299,039244,824283,345231,465266,562225,519266,188232,483442,057441,484562,854576,721531,035444,996543,027472,954306,088356,959455,719
12. Thu nhập khác271327167611642063062222,801416931643,598342330366460376351361
13. Chi phí khác3,4681,4471,4201,9332,0963,6135497,937260238937,3493,6722,0889,5283,4503,9271,5393,7091,534
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,197-1,121-1,253-1,872-1,931-3,406-243-7,7142,541179-7,185-74-1,747-9,198-3,084-3,467-1,164-3,358-1,173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)189,232297,919243,571281,473229,534263,156225,276258,474235,024442,236441,483555,668576,647529,289435,797539,942469,487304,925353,601454,545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,07648,84838,49944,46734,60739,66835,38351,31334,17972,52470,49387,96790,82080,63565,73973,75768,11548,03552,21765,355
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại207-2,167327124-13-949-227325-33352-3731682189-7211,408-1,324230-2,902
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,28346,68138,82644,59134,59338,71935,15651,63833,84672,57670,45687,99891,50180,82465,01875,16466,79148,26649,31565,355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)161,950251,238204,745236,882194,941224,438190,120206,836201,178369,661371,028467,671485,146448,464370,779464,778402,697256,659304,286389,191
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)161,950251,238204,745236,882194,941224,438190,120206,836201,178369,661371,028467,671485,146448,464370,779464,778402,697256,659304,286389,191

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |