CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

11
-0.50
(-4.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,96817,14911,36011,7133,0467,0583,1005,9656,4523,0852,6656,7768,5988,4635,1405,4576,0338,2797,39315,095
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,96817,14911,36011,7133,0467,0583,1005,9656,4523,0852,6656,7768,5988,4635,1405,4576,0338,2797,39315,095
4. Giá vốn hàng bán22,71914,1328,4639,5282,1996,3832,0346,6425,4732,0341,5935,4647,6576,6613,2873,0883,7615,4775,02810,383
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,2483,0172,8972,1858476751,066-6779801,0511,0711,3129411,8031,8532,3682,2722,8022,3654,711
6. Doanh thu hoạt động tài chính3901412444626531,002698201947071157211757281361,1322271,262159835
7. Chi phí tài chính44941102454543272159728354130
-Trong đó: Chi phí lãi vay44944724534432797354130
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng28540025439021017418131117837226217153283283300338315325487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9451,5779531,6621,2031,3069042,6851,3201,4219541,7859091,3351,5462,4881,4331,7152,0162,328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3651,0871,824572811517-2,881-32585522489121597126992,0311302,602
12. Thu nhập khác220128204472,9153271365,9201226
13. Chi phí khác335213310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2-1212820-523142,915327136-105,9201226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3671,0741,952591294657342221522489021596,6326992,0431302,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27922239011861241-40911-6410182329289827826526
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27922239011861241-40911-6410182329289827826526
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,0888521,562473233416742131486387191275,7046011,7651042,103
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,0888521,562473233416742131486387191275,7046011,7651042,103

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |