CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

7.10
-0.10
(-1.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,23824,96817,14911,36011,7133,0467,0583,1005,9656,4523,0852,6656,7768,5988,4635,1405,4576,0338,2797,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,23824,96817,14911,36011,7133,0467,0583,1005,9656,4523,0852,6656,7768,5988,4635,1405,4576,0338,2797,393
4. Giá vốn hàng bán3,82022,71914,1328,4639,5282,1996,3832,0346,6425,4732,0341,5935,4647,6576,6613,2873,0883,7615,4775,028
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4182,2483,0172,8972,1858476751,066-6779801,0511,0711,3129411,8031,8532,3682,2722,8022,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính4973901412444626531,002698201947071157211757281361,1322271,262159
7. Chi phí tài chính-3244941102454543272159728354
-Trong đó: Chi phí lãi vay2244944724534432797354
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng43428540025439021017418131117837226217153283283300338315325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4279451,5779531,6621,2031,3069042,6851,3201,4219541,7859091,3351,5462,4881,4331,7152,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)861,3651,0871,824572811517-2,881-32585522489121597126992,031130
12. Thu nhập khác1220128204472,9153271365,92012
13. Chi phí khác335213310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12-1212820-523142,915327136-105,92012
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)871,3671,0741,952591294657342221522489021596,6326992,043130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3527922239011861241-40911-6410182329289827826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3527922239011861241-40911-6410182329289827826
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)521,0888521,562473233416742131486387191275,7046011,765104
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)521,0888521,562473233416742131486387191275,7046011,765104

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |