CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

8.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh384,798348,741283,507471,303390,126358,637506,888500,061477,693505,196855,027707,238580,305646,003689,550585,001602,910506,932477,704483,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7531,2131,050621433327611-6854917932,1693,2471,9172,5572,0461,3942,2772,3337,1517,254
3. Doanh thu thuần (1)-(2)383,045347,528282,457470,682389,693358,311506,277500,746477,202504,403852,858703,991578,389643,446687,503583,608600,633504,599470,553476,411
4. Giá vốn hàng bán378,875341,321273,333457,415382,669349,849478,606479,842487,121509,541825,403686,163566,684612,060651,049558,454583,960488,205443,092457,649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,1706,2079,12513,2677,0258,46127,67120,904-9,919-5,13927,45517,82811,70531,38636,45425,15416,67316,39427,46118,761
6. Doanh thu hoạt động tài chính4619086111813074222913523559819573101203143472389103
7. Chi phí tài chính8118181,6841,2983,2562,0322,3133,6813,5183,4262,7602,0962,444-1,7584,4412651,2032,4023,8123,296
-Trong đó: Chi phí lãi vay7968141,6791,2903,2542,0222,2433,5933,5173,4232,6411,9392,317-1,8364,4011901,1731,7873,8073,271
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,4033,3372,8153,9734,0992,2624,0803,6444,5463,4286,2274,1872,1831,6126,9124,5576,1305,1145,2305,138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1391,4313,2723,4553,0613,19814,7786,8975,180-12,2847,69519,1394,798-4,23710,98615,0384,8603,6538,9434,021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,1378101,4414,552-3,3741,1006,5746,904-23,07264411,128-7,4962,47535,84214,2165,4964,6235,6969,8666,409
12. Thu nhập khác9011417956183743255724
13. Chi phí khác68016100212565
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)90114-680-16-83956163713255159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,1378101,4414,552-3,3741,1006,6657,019-23,75262811,128-7,5792,48435,84714,2235,6594,6946,0229,8716,568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-827162288944-6752201,333362-1,7901262,226-1,5054977,1832,8451,1428431,2201,9741,332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-827162288944-6752201,333362-1,7901262,226-1,5054977,1832,8451,1428431,2201,9741,332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,3096481,1523,607-2,6998805,3326,657-21,9615028,902-6,0741,98728,66411,3784,5173,8514,8017,8975,236
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,3096481,1523,607-2,6998805,3326,657-21,9615028,902-6,0741,98728,66411,3784,5173,8514,8017,8975,236

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |