CTCP Xây dựng Số 5 (vc5)

0.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,02559,91341,36245,03227,790137,17541,54756,06558,506157,54157,64293,259110,306183,064120,037162,931162,243284,994150,695285,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu379
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,02559,91341,36245,03227,790137,17541,54756,06558,506157,54157,64292,879110,306183,064120,037162,931162,243284,994150,695285,003
4. Giá vốn hàng bán18,26848,92540,29264,90725,143112,98437,90548,56347,794141,09351,31977,394102,605165,501104,511144,948148,567264,594137,420268,667
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,75610,9881,070-19,8752,64824,1913,6427,50210,71216,4486,32315,4857,70217,56315,52617,98413,67620,40013,27516,336
6. Doanh thu hoạt động tài chính21796681332161,654516925856273143154726183
7. Chi phí tài chính6,00711,9208,70413,7427,36611,7346,0947,9257,2369,4885,92612,8655,8097,7328,77910,5048,9055,6464,7036,890
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,00711,9208,70413,7427,36611,7346,0947,9257,2369,4885,92612,8655,8097,7328,77910,5048,9055,6464,7036,890
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8251,5018062,7322,0875,9841,9772,8182,6866,0151,0874,5438118,2142,8965,9084,21610,9704,1476,135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,074-2,432-8,433-36,340-6,7996,479-4,420-3,228822961964-1,8711,1511,8743,9071,8456983,9385,1523,494
12. Thu nhập khác2853,2721,3898068362075356292,9942,07120538501,86812,079
13. Chi phí khác5414057614133326617
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2313,1321,389806831-56739-86292,6612,07120538501,80112,062
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,843700-7,044-36,259-6,7316,511-4,477-2,4898229541,5947901,1513,9463,9262,3847485,7395,1535,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành99-1811812423674492849869823181871,4351,1641,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)99-1811812423674492849869823181871,4351,1641,389
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,843700-7,044-36,259-6,7316,412-4,477-2,3096417121,2273418662,9592,9452,0665614,3053,9894,167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-369181674261910107121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,843700-7,044-36,259-6,7316,412-4,477-2,3096417121,2277108482,7922,9032,0605603,3943,8824,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |