CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (vc3)

28.30
0.20
(0.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,575289,04183,346422,445192,873120,88970,115457,23951,6673,6421,662133,63518,34336,4905,10541,40619,83551,1709,81288,070
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)81,575289,04183,346422,445192,873120,88970,115457,23951,6673,6421,662133,63518,34336,4905,10541,40619,83551,1709,81288,070
4. Giá vốn hàng bán61,213202,58756,525283,018132,77784,04642,632309,79044,3722,0791,25681,03813,29724,8302,98030,18111,25919,8216,92643,958
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,36286,45326,821139,42760,09636,84327,483147,4497,2951,56340752,5975,04611,6602,12511,2248,57631,3502,88644,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính1863673183331,4094472,9575,6152,17617,3229,1479,9046,79010,56917,98212,23227024854598
7. Chi phí tài chính2563113445018437,8757,59413,1513598,1932,7261,3351,3863,0557051,8214633,5174641,464
-Trong đó: Chi phí lãi vay2563113445018434,8754,59413,1513598,1932,7261,3351,3863,0557051,634823,5174641,464
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4-608868-3410971
9. Chi phí bán hàng5,9299,5654,64821,51214,3211802,15021,97978140179512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4868,4028,3608,7478,1938,8159,37410,6697,4878,2075,6882,0837,66115,0044,93215,8156,57016,5494,74615,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,88168,48213,875109,06738,14820,38611,432107,4061,6252,4851,13959,0822,7894,17014,4705,0391,77311,354-1,77826,765
12. Thu nhập khác13552404111,27272,84120051111,982403395-1892,509389
13. Chi phí khác5517,9351,9783931441,34910,0814101,623236,1151944545937636613401,425
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-42-17,880-1,978-153267-777-7,239-210-1,112-235,867-194358-45919-366-2022,469-1,036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,83950,60211,897108,91538,41520,30911,440100,1671,4151,3731,11664,9492,5954,52714,0115,0581,40711,15269125,729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,56713,7852,77515,6287,7123,9591,99329,9112,4717,22322817,328558973871,5933583,4463155,659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,425-1,108562273-7,677-2,106-6,62428-28-217-71
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,56713,7852,77523,0526,6044,5212,26622,23436559922817,3285581,000601,5933583,2293155,588
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,27236,8189,12285,86231,81015,7889,17477,9331,05077488847,6222,0373,52713,9513,4651,0497,92337620,141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát417553113109151-164617221914-44789
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,26736,8019,11785,80931,80915,7759,06477,8471,04979084247,6052,0373,50513,9333,4651,0357,92732920,052

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |